GIẢI CỜ VUA HỌC SINH BÁO TNTP&NĐ KHU VỰC NAM TRUNG BỘ MỞ RỘNG NĂM 2025 - BẢNG NÂNG CAO - NAM LỚP 6-7Zadnja izmjena18.10.2025 10:08:52, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Odabir turnira | Bảng Nam-PT: MG +Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9 Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9 Bảng Nam-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7 Bảng nữ-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4-5, Lớp 6-7 |
Odabir parametara | pokaži podatke o turniru, Link tournament to the tournament calendar |
Pregled za ekipu | ACO, ADU, BNT, BTX, CBQ, CDU, CKC, CLO, CPH, CRA, CTH, DAN, DHA, DKH, DLA, DNA, DPH, DSO, DTA, ĐTĐ, DTH, DVI, EMA, HCM, HDO, HHG, HLO, HME, HOM, HTH, HVT, HVU, ISC, KDO, KNI, LCH, LDC, LĐC, LDI, LDO, LHO, LHP, LLO, LLQ, LQD, LSO, LT1, LTH, LTT, LTV, LVA, MDC, MĐC, MHU, MXT, NBA, NBK, NC1, NCH, NCT, NDA, NDC, NDU, NGT, NHI, NHO, NHU, NTH, NTN, NTP, NTR, NTT, NUT, NVC, NVT, NVX, PCT, PDO, PDP, PH1, PH3, PHA, PHO, PHU, PL1, PL2, PLE, PLO, PSA, PSN, PTA, PTH, PTI, PTO, PTR, QDO, QTR, QVI, RDO, SCA, SIN, STT, SVI, TCC, TCH, TCV, THD, THĐ, THH, THO, TL1, TL2, TLA, TNG, TNH, TNT, TPH, TQT, TRT, TSB, TSN, TSO, TTR, TTT, TTU, TVI, VBQ, VCH, VDL, VGI, VHA, VHI, VHO, VIE, VIN, VLA, VNG, VNI, VNS, VPH, VTH, VTS, VVK, XAN, XHA, XHU, YER |
Liste | Lista po nositeljstvu, Abecedna lista igrača, Podaci o Federacijama, Partijama i Titulama, Alphabetical list all groups, Satnica |
Poeni po pločama | Kolo.1/7 , nisu parovani |
| Pet najboljih igrača, Ukupna statistika, podaci o medaljama |
Pretvori u Excel i Printaj | Pretvoti u Excel (.xlsx), Pretvori u PDF-File, QR-Codes |
Lista po nositeljstvu
Br. | Ime | FED | Klub/Grad |
1 | Huỳnh, Xuân An | NBK | Lớp 6-6 THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm |
2 | Phan, Hoàng Bách | NBK | Lớp 6/3 - THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm |
3 | Huỳnh, Tấn Đạt | NBA | Phường Ngã Bảy - Tp Cần Thơ |
4 | Bùi, Quang Huy | QDO | CLB Quân Đội |
5 | Lê, Nguyễn Hoàng | DTH | 03 Đinh Tiên Hoàng |
6 | La, Nguyễn Thế Kỳ | TCH | Clb Tchess |
7 | Trần, Phạm Quang Minh | VCH | CLB V-Chess |
8 | Phạm, Minh Ngọc | DVI | Phường Đô Vinh Tỉnh Khánh Hòa |
9 | Huỳnh, Nguyên Phúc | NTR | Phường Nha Trang |
10 | Đào, Minh Quân | BNT | Phường Bắc Nha Trang |
11 | Nguyễn, Minh Quang | VIE | 6/2 Thcs Yersin |
12 | Đỗ, Tấn Sang | VCH | CLB V-Chess |
13 | Võ, Ngọc Minh Trí | QDO | CLB Quân Đội |
14 | Phạm, Thanh Tuấn | BNT | Lớp 6/8 Thcs Mai Xuân Thưởng |
15 | Đinh, Mai Phú Thăng | TCH | Clb Tchess |
16 | Nguyễn, Ngọc Minh | TCH | Clb Tchess |
|
|
|
|