GIẢI CỜ VUA HỌC SINH BÁO TNTP&NĐ KHU VỰC NAM TRUNG BỘ MỞ RỘNG NĂM 2025 - BẢNG NÂNG CAO - NAM LỚP 5 Posledná aktualizácia 16.10.2025 16:11:36, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Výber turnaja | Bảng Nam-PT: MG +Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9 Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9 Bảng Nam-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7 Bảng nữ-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4-5, Lớp 6-7 |
Výber parametrov | ukáž detaily turnaja, Link tournament to the tournament calendar |
Prehľad družstva | ACO, ADU, BHO, BNT, BTX, CBQ, CDU, CLO, CPH, CRA, CTH, CTT, DAN, DHA, DKH, DLA, DNA, DPH, DSO, DTA, ĐTĐ, DTH, DVI, EMA, HCM, HDO, HHG, HLO, HME, HOM, HTH, HVT, HVU, KDO, KNI, LCH, LDC, LĐC, LDI, LDO, LHO, LHP, LLO, LLQ, LQD, LSO, LT1, LTH, LTT, LTV, LVA, MDC, MĐC, MHU, MXT, NBA, NBK, NC1, NCH, NCT, NDA, NDU, NGT, NHI, NHO, NHU, NTH, NTN, NTP, NTR, NTT, NUT, NVC, NVX, PCT, PDO, PDP, PH1, PH3, PHA, PHO, PHU, PL1, PL2, PLE, PLO, PSA, PSN, PTA, PTH, PTI, PTO, PTR, QDO, QTR, QVI, RDO, SCA, SIN, STA, SVI, TCC, TCH, TCV, THA, THD, THĐ, THO, TL1, TL2, TLA, TNG, TNH, TNT, TPH, TQT, TRT, TSB, TSN, TSO, TTR, TTT, TTU, TVI, VBQ, VCH, VDL, VGI, VHA, VHI, VHO, VIE, VIN, VLA, VNC, VNG, VNS, VPH, VTH, VTS, VTT, VVK, XAN, XHA, XHU, YER |
Výstupy | Štartová listina, Zoznam hráčov podľa abecedy, Štatistika federácií, partií a titulov, Alphabetical list all groups, Časový rozpis |
| 5 najlepších hráčov, Celková štatistika, Štatistika medailí |
Excel a tlač | Export do Excelu (.xlsx), Export do PDF, QR-Codes |
Poradie po 0 kole
Por. | č. | Meno | FED | Klub | Body | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
1 | 1 | Bùi, Đức Khang | VCH | Clb Cờ V-Chess | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | 2 | Đặng, Võ An Bình | PHA | Lớp 5/2 - Th Phước Hải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | 3 | Đỗ, Ngọc Thiện | NTR | 5d TH Nguyễn Trãi, Đà Lạt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | 4 | Hoàng, Quốc Khánh | DVI | Lớp 5a - TH Đô Vinh 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | 5 | Hoàng, Tấn Vinh | LQD | Lớp 5/7 - Th Lê Quý Đôn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | 6 | Hồ, Anh Quân | PTI | 5/6 Th Phước Tiến | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7 | 7 | Lê, Đăng Khoa | TTU | CLB Cờ vua Trí tuệ-Sáng tạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8 | 8 | Lê, Gia Nguyên | PTH | Lớp 5d - Th Phú Thủy 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9 | 9 | Ngô, Quang Vinh | NTN | Nhà Thiếu Nhi Khánh Hoà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10 | 10 | Ngô, Quang Vinh | NTN | Nhà Thiếu Nhi Khánh Hoà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | 11 | Nguyễn, Bình An | NTR | 5d TH Nguyễn Trãi, Đà Lạt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12 | 12 | Nguyễn, Hữu Phát | DNA | Đồng Nai chess | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13 | 13 | Nguyễn, Kỳ Anh | HME | Lớp 5b- Hermann Gmeiner Đà Lạt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14 | 14 | Nguyễn, Lê Hữu Đạt | NTN | Nhà Thiếu Nhi Khánh Hoà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15 | 15 | Nguyễn, Lê Quân | PTI | 3/1 Th Phước Tiến | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16 | 16 | Nguyễn, Thiện Khánh Nam | PTI | 5/6 Th Phước Tiến | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
17 | 17 | Phan, Khắc Hoàng Bách | VIE | Clb Cờ V -Chess | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | 18 | Trần, Hoàng Bảo Ngọc | NGT | Lớp 4/6- Th Ngô Gia Tự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | 19 | Trần, Việt Trung | NTN | Nhà Thiếu Nhi Khánh Hoà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | 20 | Trương, Nguyễn Thiên An | NGT | Lớp 5/1- TH Ngô Gia Tự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | 21 | Võ, Bách Khoa | DVI | Lớp 5a - TH Đô Vinh 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | 22 | Võ, Minh Khang | TLA | Lớp 5/2 - Th Tân Lập 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | 23 | Võ, Nguyễn Thiên Ân | VCH | Clb Trí Tuệ Trẻ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | 24 | Vũ, Nguyên Thắng | NTN | Nhà Thiếu Nhi Khánh Hoà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | 25 | Vũ, Việt Quân | NTN | Nhà Thiếu Nhi Khánh Hoà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
poznámka: Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Tie Break2: Fide Tie-Break Tie Break3: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count) Tie Break4: Most black Tie Break5: Number of games won with black (BWG)
|
|
|
|