GIẢI CỜ VUA HỌC SINH BÁO TNTP&NĐ KHU VỰC NAM TRUNG BỘ MỞ RỘNG NĂM 2025 - BẢNG NÂNG CAO - NAM LỚP 5

Zadnja izmjena18.10.2025 10:08:43, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

Odabir turniraBảng Nam-PT: MG +Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9
Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9
Bảng Nam-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7
Bảng nữ-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4-5, Lớp 6-7
Odabir parametara pokaži podatke o turniru, Link tournament to the tournament calendar
Pregled za ekipuACO, ADU, BNT, BTX, CBQ, CDU, CKC, CLO, CPH, CRA, CTH, DAN, DHA, DKH, DLA, DNA, DPH, DSO, DTA, ĐTĐ, DTH, DVI, EMA, HCM, HDO, HHG, HLO, HME, HOM, HTH, HVT, HVU, ISC, KDO, KNI, LCH, LDC, LĐC, LDI, LDO, LHO, LHP, LLO, LLQ, LQD, LSO, LT1, LTH, LTT, LTV, LVA, MDC, MĐC, MHU, MXT, NBA, NBK, NC1, NCH, NCT, NDA, NDC, NDU, NGT, NHI, NHO, NHU, NTH, NTN, NTP, NTR, NTT, NUT, NVC, NVT, NVX, PCT, PDO, PDP, PH1, PH3, PHA, PHO, PHU, PL1, PL2, PLE, PLO, PSA, PSN, PTA, PTH, PTI, PTO, PTR, QDO, QTR, QVI, RDO, SCA, SIN, STT, SVI, TCC, TCH, TCV, THD, THĐ, THH, THO, TL1, TL2, TLA, TNG, TNH, TNT, TPH, TQT, TRT, TSB, TSN, TSO, TTR, TTT, TTU, TVI, VBQ, VCH, VDL, VGI, VHA, VHI, VHO, VIE, VIN, VLA, VNG, VNI, VNS, VPH, VTH, VTS, VVK, XAN, XHA, XHU, YER
ListeLista po nositeljstvu, Abecedna lista igrača, Podaci o Federacijama, Partijama i Titulama, Alphabetical list all groups, Satnica
Poeni po pločamaKolo.1/7 , nisu parovani
Pet najboljih igrača, Ukupna statistika, podaci o medaljama
Pretvori u Excel i PrintajPretvoti u Excel (.xlsx), Pretvori u PDF-File, QR-Codes
Search for player Pretraži

Lista po nositeljstvu

Br.ImeFEDKlub/Grad
1Bùi, Đức KhangVCHClb Cờ V-Chess
2Đặng, Võ An BìnhPHALớp 5/2 - Th Phước Hải
3Đỗ, Ngọc ThiệnNTR5d TH Nguyễn Trãi, Đà Lạt
4Hoàng, Quốc KhánhDVILớp 5a - TH Đô Vinh 2
5Hoàng, Tấn VinhLQDLớp 5/7 - Th Lê Quý Đôn
6Hồ, Anh QuânPTI5/6 Th Phước Tiến
7Lê, Gia NguyênPTHLớp 5d - Th Phú Thủy 1
8Nguyễn, Bình AnNTR5d TH Nguyễn Trãi, Đà Lạt
9Nguyễn, Hữu PhátDNAĐồng Nai chess
10Nguyễn, Kỳ AnhHMELớp 5b- Hermann Gmeiner Đà Lạt
11Nguyễn, Thiện Khánh NamPTI5/6 Th Phước Tiến
12Phan, Khắc Hoàng BáchVCHClb Cờ V -Chess
13Trần, Hoàng Bảo NgọcNGTLớp 4/6- Th Ngô Gia Tự
14Trần, Việt TrungPTITH Phước Tiến
15Trương, Nguyễn Thiên AnNGTLớp 5/1- TH Ngô Gia Tự
16Võ, Bách KhoaDVILớp 5a - TH Đô Vinh 2
17Võ, Minh KhangTLALớp 5/2 - Th Tân Lập 2
18Võ, Nguyễn Thiên ÂnVCHClb Trí Tuệ Trẻ
19Vũ, Nguyên ThắngPTITH Phước Tiến
20Vũ, Việt QuânPTITH Phước Tiến