GIẢI CỜ VUA HỌC SINH BÁO TNTP&NĐ KHU VỰC NAM TRUNG BỘ MỞ RỘNG NĂM 2025 - BẢNG NÂNG CAO - NAM LỚP 5 Zadnja izmjena19.10.2025 10:58:29, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Odabir turnira | Bảng Nam-PT: MG +Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9 Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9 Bảng Nam-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7 Bảng nữ-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4-5, Lớp 6-7 |
Odabir parametara | pokaži podatke o turniru, Link tournament to the tournament calendar |
Pregled za ekipu | ACO, ADU, BNT, BTX, CBQ, CDU, CKC, CLO, CPH, CRA, CTH, DAN, DHA, DKH, DLA, DNA, DPH, DSO, DTA, ĐTĐ, DTH, DVI, EMA, HCM, HDO, HHG, HLO, HME, HOM, HTH, HVT, HVU, ISC, KDO, KNI, LCH, LDC, LĐC, LDI, LDO, LHO, LHP, LLO, LLQ, LQD, LSO, LT1, LTH, LTP, LTT, LTV, LVA, MDC, MĐC, MHU, MXT, NBA, NBK, NC1, NCH, NCT, NDA, NDC, NDU, NGT, NHI, NHO, NHT, NHU, NTH, NTN, NTP, NTR, NTT, NUT, NVC, NVT, NVX, PCT, PDO, PDP, PH1, PH2, PH3, PHA, PHH, PHO, PHT, PHU, PL1, PL2, PLE, PLO, PSA, PSN, PSO, PTA, PTH, PTI, PTR, QDO, QTR, QVI, RDO, SCA, SIN, STT, SVI, TCC, TCH, TCV, THD, THĐ, THH, THO, TL1, TL2, TLA, TNG, TNH, TNT, TPH, TQT, TRT, TSB, TSN, TSO, TTR, TTT, TTU, TVI, TVU, VBQ, VCH, VDL, VGI, VHA, VHI, VHO, VIE, VIN, VLA, VNG, VNI, VNS, VPH, VTH, VTS, VVK, XAN, XHA, XHU, YER |
Liste | Lista po nositeljstvu, Abecedna lista igrača, Podaci o Federacijama, Partijama i Titulama, Alphabetical list all groups, Satnica |
| Konačna tabela sa partijama nakon 6 Kola, Lista po nositeljstvu sa partijama |
Poeni po pločama | Kolo.1, Kolo.2, Kolo.3, Kolo.4, Kolo.5, Kolo.6/6 , nisu parovani |
Tabela nakon | Kolo.1, Kolo.2, Kolo.3, Kolo.4, Kolo.5, Kolo.6 |
| Pet najboljih igrača, Ukupna statistika, podaci o medaljama |
Pretvori u Excel i Printaj | Pretvoti u Excel (.xlsx), Pretvori u PDF-File, QR-Codes |
Lista po nositeljstvu
Br. | Ime | FED | Klub/Grad |
1 | Bùi, Đức Khang | VCH | Clb Cờ V-Chess |
2 | Đặng, Võ An Bình | PHA | Lớp 5/2 - Th Phước Hải |
3 | Đỗ, Ngọc Thiện | NTR | 5d TH Nguyễn Trãi, Đà Lạt |
4 | Hoàng, Quốc Khánh | DVI | Lớp 5a - TH Đô Vinh 2 |
5 | Hoàng, Tấn Vinh | LQD | Lớp 5/7 - Th Lê Quý Đôn |
6 | Hồ, Anh Quân | PTI | 5/6 Th Phước Tiến |
7 | Lê, Gia Nguyên | PTH | Lớp 5d - Th Phú Thủy 1 |
8 | Nguyễn, Bình An | NTR | 5d TH Nguyễn Trãi, Đà Lạt |
9 | Nguyễn, Hữu Phát | DNA | Đồng Nai chess |
10 | Nguyễn, Kỳ Anh | HME | Lớp 5b- Hermann Gmeiner Đà Lạt |
11 | Nguyễn, Thiện Khánh Nam | PTI | 5/6 Th Phước Tiến |
12 | Phan, Khắc Hoàng Bách | VCH | Clb Cờ V -Chess |
13 | Trần, Hoàng Bảo Ngọc | NGT | Lớp 4/6- Th Ngô Gia Tự |
14 | Trần, Việt Trung | PTI | TH Phước Tiến |
15 | Trương, Nguyễn Thiên An | NGT | Lớp 5/1- TH Ngô Gia Tự |
16 | Võ, Bách Khoa | DVI | Lớp 5a - TH Đô Vinh 2 |
17 | Võ, Minh Khang | TL2 | Lớp 5/2 - Th Tân Lập 2 |
18 | Võ, Nguyễn Thiên Ân | TTU | Clb Trí Tuệ Trẻ |
19 | Vũ, Nguyên Thắng | PTI | TH Phước Tiến |
20 | Vũ, Việt Quân | PTI | TH Phước Tiến |
|
|
|
|