GIẢI CỜ VUA HỌC SINH BÁO TNTP&NĐ KHU VỰC NAM TRUNG BỘ MỞ RỘNG NĂM 2025 - BẢNG NÂNG CAO - NAM LỚP 5

Seinast dagført16.10.2025 07:38:17, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

KappingarnevndBảng Nam-PT: MG +Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9
Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9
Bảng Nam-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7
Bảng nữ-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4-5, Lớp 6-7
Parameter-val Vís kappingar-upplýsingar, Link tournament to the tournament calendar
Yvirlit yvir liðACO, ADU, BHO, BNT, BTX, CBQ, CDU, CLO, CRA, CTH, CTT, DAN, DHA, DKH, DLA, DNA, DPH, DTA, ĐTĐ, DTH, DVI, EMA, HCM, HDO, HHG, HLO, HME, HOM, HTH, HVT, HVU, KDO, KNI, LCH, LDC, LĐC, LDI, LDO, LHO, LHP, LLO, LLQ, LQD, LSO, LT1, LTH, LTT, LTV, LVA, MDC, MĐC, MHU, MXT, NBA, NBK, NC1, NCH, NCT, NDA, NDU, NGT, NHI, NHO, NHU, NTH, NTN, NTP, NTR, NTT, NUT, NVC, NVX, PCT, PDO, PDP, PHA, PHO, PHU, PL1, PL2, PLE, PLO, PSA, PSN, PTA, PTH, PTI, PTO, QDO, QTR, RDO, SCA, SIN, STA, SVI, TCC, TCH, TCV, THA, THD, THĐ, THO, TL1, TL2, TLA, TNG, TNH, TNT, TPH, TQT, TRT, TSB, TSN, TSO, TTR, TTT, TTU, TVI, VBQ, VCH, VDL, VGI, VHA, VHI, VHO, VIE, VIN, VLA, VNC, VNG, VNS, VPH, VTH, VTS, VTT, VVK, XAN, XHA, XHU, YER
ListarByrjanarlisti, Telvarar í bókstavarað, Landa-, Talv- og Tittul-hagtøl, Alphabetical list all groups, Spæliskipan
Fimm teir bestu telvararnir, Heildar-hagtøl, heiðursmerkja-hagtøl
Excel og PrintaEksportera til Excel (.xlsx), Eksport til PDF-Fílu, QR-Codes
Search for player Leita

Byrjanarlisti

Nr.NavnLandFelag/Býur
1Bùi, Đức KhangVCHClb Cờ V-Chess
2Đặng, Võ An BìnhPHALớp 5/2 - Th Phước Hải
3Đỗ, Ngọc ThiệnNTR5d TH Nguyễn Trãi, Đà Lạt
4Hoàng, Quốc KhánhDVILớp 5a - TH Đô Vinh 2
5Hoàng, Tấn VinhLQDLớp 5/7 - Th Lê Quý Đôn
6Hồ, Anh QuânPTI5/6 Th Phước Tiến
7Lê, Gia NguyênPTHLớp 5d - Th Phú Thủy 1
8Ngô, Quang VinhNTNNhà Thiếu Nhi Khánh Hoà
9Ngô, Quang VinhNTNNhà Thiếu Nhi Khánh Hoà
10Nguyễn, Bình AnNTR5d TH Nguyễn Trãi, Đà Lạt
11Nguyễn, Hữu PhátDNAĐồng Nai chess
12Nguyễn, Kỳ AnhHMELớp 5b- Hermann Gmeiner Đà Lạt
13Nguyễn, Lê Hữu ĐạtNTNNhà Thiếu Nhi Khánh Hoà
14Nguyễn, Lê QuânPTI3/1 Th Phước Tiến
15Nguyễn, Thiện Khánh NamPTI5/6 Th Phước Tiến
16Phan, Khắc Hoàng BáchVIEClb Cờ V -Chess
17Trần, Hoàng Bảo NgọcNGTLớp 4/6- Th Ngô Gia Tự
18Trần, Việt TrungNTNNhà Thiếu Nhi Khánh Hoà
19Trương, Nguyễn Thiên AnNGTLớp 5/1- TH Ngô Gia Tự
20Võ, Bách KhoaDVILớp 5a - TH Đô Vinh 2
21Võ, Minh KhangTLALớp 5/2 - Th Tân Lập 2
22Võ, Nguyễn Thiên ÂnVCHClb Trí Tuệ Trẻ
23Vũ, Nguyên ThắngNTNNhà Thiếu Nhi Khánh Hoà
24Vũ, Việt QuânNTNNhà Thiếu Nhi Khánh Hoà