GIẢI CỜ VUA HỌC SINH BÁO TNTP&NĐ KHU VỰC NAM TRUNG BỘ MỞ RỘNG NĂM 2025 - BẢNG NÂNG CAO - NAM MẪU GIÁO ĐẾN LỚP 3 Seinast dagført15.10.2025 18:26:19, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Kappingarnevnd | Bảng Nam-PT: MG +Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9 Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9 Bảng Nam-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7 Bảng nữ-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4-5, Lớp 6-7 |
Parameter-val | Vís kappingar-upplýsingar, Link tournament to the tournament calendar |
Yvirlit yvir lið | ACO, ADU, BHO, BNT, BTX, CBQ, CDU, CLO, CRA, CTH, CTT, DAN, DHA, DKH, DLA, DNA, DPH, DTA, ĐTĐ, DTH, DVI, EMA, HCM, HDO, HHG, HLO, HME, HOM, HTH, HVT, HVU, KDO, KNI, LCH, LDC, LĐC, LDI, LDO, LHO, LHP, LLO, LLQ, LQD, LSO, LT1, LTH, LTT, LTV, LVA, MDC, MĐC, MHU, MXT, NBA, NBK, NC1, NCH, NCT, NDA, NDU, NGT, NHI, NHO, NHU, NTH, NTN, NTP, NTR, NTT, NVC, NVX, PCT, PDO, PDP, PHA, PHO, PHU, PL1, PL2, PLE, PLO, PSA, PSN, PTA, PTH, PTI, PTO, QDO, QTR, RDO, SCA, SIN, STA, SVI, TBI, TCC, TCH, TCV, THA, THD, THO, THU, TL1, TL2, TLA, TNG, TNH, TNT, TPH, TQT, TRT, TSB, TSN, TSO, TTR, TTT, TTU, TVI, VBQ, VCH, VDL, VGI, VHA, VHI, VHO, VIE, VIN, VLA, VNC, VNG, VNS, VPH, VTH, VTS, VTT, VVK, XAN, XHA, XHU, YER |
Listar | Byrjanarlisti, Telvarar í bókstavarað, Landa-, Talv- og Tittul-hagtøl, Alphabetical list all groups, Spæliskipan |
| Fimm teir bestu telvararnir, Heildar-hagtøl, heiðursmerkja-hagtøl |
Excel og Printa | Eksportera til Excel (.xlsx), Eksport til PDF-Fílu, QR-Codes |
Byrjanarlisti
Nr. | Navn | Land | Felag/Býur |
1 | Đỗ, Quang Hiếu | LHO | Song Ngữ Lạc Hồng |
2 | Hoàng, Gia Bảo | LCH | Lớp 3/3 - Th Linh Chiểu |
3 | Kiều, Bình Khải Nguyên | PTI | 3/2 Th Phước Tiến |
4 | Lê, Minh Quang | BHO | Đội SN Lạc Hồng Biên Hòa |
5 | Lê, Phạm Tiến Minh | LSO | Clb Cờ Vua Lam Sơn |
6 | Lê, Quang Tuệ | DNA | Đồng Nai Chess |
7 | Ngô, Quang Vinh | NTN | Nhà Thiếu Nhi Khánh Hoà |
8 | Nguyễn, Hoàng Minh | TLA | Lớp 3/1 - TH Tân Lập 1 |
9 | Nguyễn, Hoàng Minh | TCV | Trung Tâm Cờ Vua Nha Trang |
10 | Nguyễn, Lê Hữu Đạt | NTN | Nhà Thiếu Nhi Khánh Hoà |
11 | Nguyễn, Lê Quân | PTI | 3/1 Th Phước Tiến |
12 | Phạm, Minh Quân | LQD | Lớp 2.1 - TH Lê Quý Đôn |
13 | Trần, Minh Trí | TCV | Trung Tâm Cờ Vua Nha Trang |
14 | Trịnh, Minh Trí | LLO | Lớp 3g - TH Lê Lợi |
15 | Vũ, Nguyễn Bảo Khánh | PDO | Lớp 2/8 TH Phước Đồng |
16 | Vũ, Trọng Đức | PTA | Lớp 3/4 - TH Phước Tân |
|
|
|
|