GIẢI CỜ VUA HỌC SINH BÁO TNTP&NĐ KHU VỰC NAM TRUNG BỘ MỞ RỘNG NĂM 2025 - BẢNG NÂNG CAO - NAM MẪU GIÁO ĐẾN LỚP 3

Zadnja izmjena17.10.2025 14:38:32, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

Odabir turniraBảng Nam-PT: MG +Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9
Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9
Bảng Nam-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7
Bảng nữ-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4-5, Lớp 6-7
Odabir parametara pokaži podatke o turniru, Link tournament to the tournament calendar
Pregled za ekipuACO, ADU, BNT, BTX, CBQ, CDU, CLO, CPH, CRA, CTH, CTT, DAN, DHA, DKH, DLA, DNA, DPH, DSO, DTA, ĐTĐ, DTH, DVI, EMA, HCM, HDO, HHG, HLO, HME, HOM, HTH, HVT, HVU, KDO, KNI, LCH, LDC, LĐC, LDI, LDO, LHO, LHP, LLO, LLQ, LQD, LSO, LT1, LTH, LTT, LTV, LVA, MDC, MĐC, MHU, MXT, NBA, NBK, NC1, NCH, NCT, NDA, NDC, NDU, NGT, NHI, NHO, NHU, NTH, NTN, NTP, NTR, NTT, NUT, NVC, NVT, NVX, PCT, PDO, PDP, PH1, PH3, PHA, PHO, PHU, PL1, PL2, PLE, PLO, PSA, PSN, PTA, PTH, PTI, PTO, PTR, QDO, QTR, QVI, RDO, SCA, SIN, STA, SVI, TCC, TCH, TCV, THA, THD, THĐ, THO, TL1, TL2, TLA, TNG, TNH, TNT, TPH, TQT, TRT, TSB, TSN, TSO, TTR, TTT, TTU, TVI, VBQ, VCH, VDL, VGI, VHA, VHI, VHO, VIE, VIN, VLA, VNG, VNS, VPH, VTH, VTS, VTT, VVK, XAN, XHA, XHU, YER
ListeLista po nositeljstvu, Abecedna lista igrača, Podaci o Federacijama, Partijama i Titulama, Alphabetical list all groups, Satnica
Pet najboljih igrača, Ukupna statistika, podaci o medaljama
Pretvori u Excel i PrintajPretvoti u Excel (.xlsx), Pretvori u PDF-File, QR-Codes
Search for player Pretraži

Lista po nositeljstvu

Br.ImeFEDKlub/Grad
1Đỗ, Quang HiếuLHOSong Ngữ Lạc Hồng
2Hoàng, Gia BảoLCHLớp 3/3 - Th Linh Chiểu
3Kiều, Bình Khải NguyênPTI3/2 Th Phước Tiến
4Lê, Minh QuangLHOSong Ngữ Lạc Hồng
5Lê, Phạm Tiến MinhLSOClb Cờ Vua Lam Sơn
6Lê, Quang TuệDNAĐồng Nai Chess
7Ngô, Quang VinhNTNNhà Thiếu Nhi Khánh Hoà
8Nguyễn, Hoàng MinhTLALớp 3/1 - TH Tân Lập 1
9Nguyễn, Hoàng MinhTCVTrung Tâm Cờ Vua Nha Trang
10Nguyễn, Lê Hữu ĐạtNTNNhà Thiếu Nhi Khánh Hoà
11Nguyễn, Lê QuânPTI3/1 Th Phước Tiến
12Nguyễn, Lê QuânPTI3/1 Th Phước Tiến
13Phạm, Minh QuânLQDLớp 2.1 - TH Lê Quý Đôn
14Trần, Hữu ĐạtACOLớp 3E TH Âu Cơ
15Trần, Minh TríTCVTrung Tâm Cờ Vua Nha Trang
16Trịnh, Minh TríLLOLớp 3g - TH Lê Lợi
17Vũ, Nguyễn Bảo KhánhPDOLớp 2/8 TH Phước Đồng
18Vũ, Trọng ĐứcPTALớp 3/4 - TH Phước Tân