GIẢI CỜ VUA HỌC SINH BÁO TNTP&NĐ KHU VỰC NAM TRUNG BỘ MỞ RỘNG NĂM 2025 - BẢNG NÂNG CAO - NAM MẪU GIÁO ĐẾN LỚP 3 Zadnja izmjena18.10.2025 10:08:22, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Odabir turnira | Bảng Nam-PT: MG +Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9 Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9 Bảng Nam-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7 Bảng nữ-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4-5, Lớp 6-7 |
Odabir parametara | pokaži podatke o turniru, Link tournament to the tournament calendar |
Pregled za ekipu | ACO, ADU, BNT, BTX, CBQ, CDU, CKC, CLO, CPH, CRA, CTH, DAN, DHA, DKH, DLA, DNA, DPH, DSO, DTA, ĐTĐ, DTH, DVI, EMA, HCM, HDO, HHG, HLO, HME, HOM, HTH, HVT, HVU, KDO, KNI, LCH, LDC, LĐC, LDI, LDO, LHO, LHP, LLO, LLQ, LQD, LSO, LT1, LTH, LTT, LTV, LVA, MDC, MĐC, MHU, MXT, NBA, NBK, NC1, NCH, NCT, NDA, NDC, NDU, NGT, NHI, NHO, NHU, NTH, NTN, NTP, NTR, NTT, NUT, NVC, NVT, NVX, PCT, PDO, PDP, PH1, PH3, PHA, PHO, PHU, PL1, PL2, PLE, PLO, PSA, PSN, PTA, PTH, PTI, PTO, PTR, QDO, QTR, QVI, RDO, SCA, SIN, STT, SVI, TCC, TCH, TCV, THD, THĐ, THH, THO, TL1, TL2, TLA, TNG, TNH, TNT, TPH, TQT, TRT, TSB, TSN, TSO, TTR, TTT, TTU, TVI, VBQ, VCH, VDL, VGI, VHA, VHI, VHO, VIE, VIN, VLA, VNG, VNI, VNS, VPH, VTH, VTS, VVK, XAN, XHA, XHU, YER |
Liste | Lista po nositeljstvu, Abecedna lista igrača, Podaci o Federacijama, Partijama i Titulama, Alphabetical list all groups, Satnica |
Poeni po pločama | Kolo.1/7 , nisu parovani |
| Pet najboljih igrača, Ukupna statistika, podaci o medaljama |
Pretvori u Excel i Printaj | Pretvoti u Excel (.xlsx), Pretvori u PDF-File, QR-Codes |
Pregled igrača za NTR
SNo | Ime | FED | Poen. | Mj. | Skupina |
12 | Đặng Lê Khang | NTR | 0 | 12 | Bảng Nam-PT: MG +Lớp 1 |
37 | Lương Gia Hưng | NTR | 0 | 37 | Bảng Nam-PT: MG +Lớp 1 |
7 | Đinh Bảo Ngọc | NTR | 0 | 7 | Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1 |
11 | Nguyễn Như Uyên | NTR | 0 | 11 | Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1 |
15 | Lê Ngọc Khánh Ngân | NTR | 0 | 15 | Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1 |
28 | Nguyễn Lê Thanh Vân | NTR | 0 | 28 | Lớp 3 |
3 | Đỗ Ngọc Thiện | NTR | 0 | 3 | Lớp 5 |
8 | Nguyễn Bình An | NTR | 0 | 8 | Lớp 5 |
9 | Huỳnh Nguyên Phúc | NTR | 0 | 9 | Lớp 6-7 |
9 | Lê Ngọc Thiên Phú | NTR | 0 | 9 | Lớp 4-5 |
12 | Nguyễn Thị Hoài An | NTR | 0 | 12 | Lớp 4-5 |
Parovi za sljedeće kolo NTR
Rezultati posljednjeg kola za NTRPodaci o igračima za NTR
Kolo | SNo | Ime | FED | Poen. | Rez. |
Đỗ Ngọc Thiện 0 NTR Poen. 0 |
1 | 13 | Trần Hoàng Bảo Ngọc | NGT | 0 | s | Nguyễn Bình An 0 NTR Poen. 0 |
1 | 18 | Võ Nguyễn Thiên Ân | VCH | 0 | w | Huỳnh Nguyên Phúc 7 NTR Poen. 0 |
1 | 1 | Huỳnh Xuân An | NBK | 0 | s | Nguyễn Lê Thanh Vân 0 NTR Poen. 0 |
1 | 13 | Lưu Ngọc Trúc Diễm | PLE | 0 | w | Đặng Lê Khang 1988 NTR Poen. 0 |
1 | 40 | Nguyễn Đức Khải Phong | LDO | 0 | s | Lương Gia Hưng 0 NTR Poen. 0 |
1 | 9 | Dương Gia Hưng | NTN | 0 | s | Đinh Bảo Ngọc 7 NTR Poen. 0 |
1 | 19 | Mai Huỳnh Khánh Vy | NDA | 0 | w | Nguyễn Như Uyên 3 NTR Poen. 0 |
1 | 23 | Nguyễn Ngọc Tú Anh | NTN | 0 | w | Lê Ngọc Khánh Ngân 0 NTR Poen. 0 |
1 | 3 | Lê Nguyễn Khả Hân | PSA | 0 | s | Lê Ngọc Thiên Phú 0 NTR Poen. 0 |
1 | 2 | Cao Lê Trâm Anh | PTI | 0 | s | Nguyễn Thị Hoài An 0 NTR Poen. 0 |
1 | 5 | Hoàng Bảo Hân | TTT | 0 | w |
|
|
|
|