Tournament Organizer: GM Attila Czebe
Tournament venue:
Classic Hotel Budapest
Address: 1118 Budapest, Zólyomi út 6.
SUNDAY OFF, 2 DR

Vezerkepzo GM November 2025

Cập nhật ngày: 25.11.2025 14:29:15, Người tạo/Tải lên sau cùng: Chessbill

Giải/ Nội dungGM, IM, U2300
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Không hiển thị cờ quốc gia
Các bảng biểuDanh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Xếp hạng sau ván 9, Bốc thăm/Kết quả
Bảng xếp hạng sau ván 9, Bảng điểm theo số hạt nhân, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Số vánĐã có 45 ván cờ có thể tải về
Download FilesVezerkepzo GM November 2025_NORMPOINTS.xlsx
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Bảng xếp hạng sau ván 9

Hạng TênRtg12345678910 HS1  HS2  HS3 
1
IMVlachos, Anatole2470GRE*½½½11½111727,55
2
GMJobava, Baadur2577GEO½*½½11½½1½625,53
3
FMJval, Saurin Patel2341IND½½*½½01½115,521,53
4
FMBinu, Devdutt2316IND½½½*0½½1115,5213
5
FMSklokin, Sergey2379FID00½1*½½1½1518,753
6
Singh, Siddharth2305USA001½½*1½½½4,518,52
7
GMPlat, Vojtech2462CZE½½0½½0*½½1416,251
8
GMBerczes, David2395HUN0½½00½½*1½3,513,251
9
FMChen, Yining2293CHN0000½½½0*12,58,251
10
IMChen, Hongsen2366CHN0½000½0½0*1,570

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Sonneborn-Berger-Tie-Break variable
Hệ số phụ 3: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)