GIẢI CỜ VUA HỌC SINH BÁO THIỂU NIÊN TIỀN PHONG VÀ NHI ĐỒNG KHU VỰC NAM TRUNG BỘ MỞ RỘNG NĂM 2025 - BẢNG NAM LỚP 8-9Son yeniləmə09.10.2025 10:58:13, Müəllif/Son yükləmə: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Turnir seçimi | Bảng Nam-PT: MG +Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9 Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9 |
Parametrlər | Turnirin təfərrüatlarını göstər, Turnir təqvimi ilə istinad (link) |
Komanda üzrə icmal məlumat | VIE |
Siyahılar | Başlanğıc sıralama, Əlifba sıralaması, Statistikalar, Bütün qrupların əlifba sırası ilə siyahısı, Oyun cədvəli |
| Ən yaxşı beş oyunçu, Ümumi statistika, medal statistikası |
Excel və Çap | Excel-ə ixrac et (.xlsx), PDF olaraq ixrac et, QR-Codes |
Başlanğıc sıralama
No. | Ad | FED | Klub/Şəhər |
1 | Nguyễn, Ngọc Tùng Anh | VIE | 9/5 Trường Thcs Trần Quốc Toản |
2 | Nguyễn, Thiên Bảo | VIE | Nhà Thiếu Nhi Ninh Hoà |
3 | Đặng, Tô Gia Bình | VIE | Nhà Thiếu Nhi Ninh Hoà |
4 | Hoàng, Gia Bảo | VIE | 8/6 Trường Thcs Trần Quốc Toản |
5 | Nguyễn, Hoàng Thái Bảo | VIE | Lớp 8/2 - Trường Thcs Lê Hồng Phong |
6 | Bùi, Danh Chấn | VIE | 9/1 Trường Thcs Yersin |
7 | Nguyễn, Ngọc Thành Đô | VIE | 8/5 Thcs Lý Tự Trọng |
8 | Nguyễn, Tiến Đạt | VIE | 9/7 Thcs Lý Tự Trọng |
9 | Đinh, Quang Dũng | VIE | 8/5 Thcs Lý Tự Trọng |
10 | Ngô, Kỳ Đăng | VIE | Nhà Thiếu Nhi Ninh Hoà |
11 | Phạm, Tùng Dương | VIE | 8/10 Trường Thcs Trần Quốc Toản |
12 | Nguyễn, Trường Giang | VIE | 8/5 Trường Thcs Mạc Đĩnh Chi |
13 | Ứng, Chí Huy | VIE | 9/7 Trường Thcs Trần Quốc Toản |
14 | Nguyễn, Minh Khang | VIE | Lớp 8/8 Trường Thcs Vò Thị Sáu |
15 | Nguyễn, Tấn Khang | VIE | Lớp 8a10- Trường Thcs Quang Trung |
16 | Trần, Minh Khang | VIE | Lớp 8a - Trường Thcs Hùng Vương |
17 | Vương, Chí Kim | VIE | 9/5 Thcs Lý Tự Trọng |
18 | Trần, Nguyên Khôi | VIE | 8/9 Thcs Lý Tự Trọng |
19 | Trần, Nhất Khang | VIE | 9/2 Trường Thcs Mạc Đĩnh Chi |
20 | Trịnh, Minh Khang | VIE | Lớp 8/1 _trường Thcs Lê Hồng Phong |
21 | Nguyễn, Nhật Duy Minh | VIE | Lớp 8a7 - Trường Thcs Nguyễn Chí Th |
22 | Lê, Châu Đức Minh | VIE | Lớp 8/4 - Trường Thcs Lý Thái Tổ |
23 | Phan, Hạo Nhiên | VIE | Lớp 8/7 Trường Thcs Võ Thị Sáu |
24 | Lê, Trí Nguyên | VIE | 8/3 Thcs Lý Tự Trọng |
25 | Nguyễn, Anh Khôi Nguyên | VIE | 8/5 Thcs Lý Tự Trọng |
26 | Huỳnh, Quốc Nhân | VIE | Lớp 9/10 Trường Thcs Lê Hồng Phong |
27 | Nguyễn, Gia Phát | VIE | Lớp 8a - Trường Thcs Hùng Vương |
28 | Nguyễn, Tấn Phát | VIE | Nhà Thiếu Nhi Ninh Hoà |
29 | Nguyễn, Đăng Phúc | VIE | 8/5 Trường Thcs Trần Quốc Toản |
30 | Võ, Hữu Phước | VIE | Lớp 8 Trường Thcs Ngô Thì Nhậm |
31 | Nguyễn, Trác Quân | VIE | 8/4 Thcs Lý Tự Trọng |
32 | Lâm, Anh Quân | VIE | 8/4 Thcs Lý Tự Trọng |
33 | Trần, Nhật Minh Quân | VIE | 8/5 Trường Thcs Trần Quốc Toản |
34 | Trần, Hạo Thiên | VIE | Lớp 9/5 - Trường Thcs Nguyễn Hiền |
35 | Vũ, Trọng Tuyên | VIE | Lớp 9/1 - Trường Thcs Âu Cơ |
36 | Bùi, Xuân Thanh | VIE | Lớp 8/8 Trường Thcs Võ Thị Sáu |
37 | Võ, Tá Tuấn | VIE | Lớp 8b Trường Thcs Hùng Vương |
38 | Phạm, Đức Tuấn | VIE | 8/4 Thcs Lý Tự Trọng |
39 | Lê, Minh Thức | VIE | Nhà Thiếu Nhi Ninh Hoà |
40 | Nguyễn, Minh Thành | VIE | 9/1 Trường Thcs Võ Văn Ký |
41 | Huỳnh, Thanh Triều | VIE | 8/5 Trường Thcs Võ Văn Ký |
42 | Đỗ, Khắc Quang Vinh | VIE | Lớp 9/10 THCS Nguyễn Hiền |
43 | Vũ, Hoàng Việt | VIE | Lớp 8/8 - Trường Thcs Bùi Thị Xu |
44 | Phạm, Thế Vinh | VIE | Lớp 8.1- Trường Thcs Trần Nhân Tông |
|
|
|
|