GIẢI CỜ VUA HỌC SINH BÁO THIỂU NIÊN TIỀN PHONG VÀ NHI ĐỒNG KHU VỰC NAM TRUNG BỘ MỞ RỘNG NĂM 2025 - BẢNG NAM LỚP 6-7Last update 08.10.2025 11:04:07, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Tournament selection | Bảng Nam-PT: MG +Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9 Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9 |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | VIE |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Starting rank
No. | Name | FED | Club/City |
1 | Nguyễn, Khánh An | VIE | 7/2 Trường Thcs Trần Quốc Toản |
2 | Nguyễn, Tuấn Anh | VIE | Clb Pleiku Chess |
3 | Trương, Quang Việt An | VIE | Lớp 6a8 - Trường Quang Trung |
4 | Dương, Đức Anh | VIE | Lớp 6/8 - Trường Thcs Võ Thị Sáu |
5 | Cao, Thanh An | VIE | Lớp 6/3- Trường Thcs Mai Xuân Thư |
6 | Nguyễn, Thái Bảo | VIE | Trường Thcs Trần Quốc Toản |
7 | La, Gia Bảo | VIE | Clb Pleiku Chess |
8 | Phạm, Nguyễn Minh Bảo | VIE | 6/3 Thcs Lý Tự Trọng |
9 | Lê, Duy Bảo | VIE | 6/4 Thcs Lý Tự Trọng |
10 | Trần, Lê Duy Bảo | VIE | Lớp 6đ - Trường Thcs Hùng Vương |
11 | Nguyễn, Quốc Bảo | VIE | Lớp 6g - Trường Thcs Hùng Vương |
12 | Vũ, Hoàng Gia Bảo | VIE | Lớp 7/9 - Trường Thcs Võ Thị Sáu |
13 | Bùi, Gia Bảo | VIE | Lớp 7/2 Trường Trung Học cơ sở Bùi |
14 | Đinh, Thiên Bảo | VIE | 6a5 - Trường Thcs Nguyễn Du |
15 | Nguyễn, An Bình | VIE | Lớp 7/9 - Trường Thcs Võ Thị Sáu |
16 | Phạm, Phúc Bình | VIE | Lớp 6/8 Trường Thcs Mai Xuân Thư |
17 | Lê, Quang Định | VIE | Lớp 7/3 Thcs Nguyễn Hiền |
18 | Huỳnh, Đảm | VIE | Clb Trí Tuệ Trẻ |
19 | Doãn, Đức Duy | VIE | Clb Trí Tuệ Trẻ |
20 | Nguyễn, Phạm Đại Dương | VIE | Lớp 6/8 - Trường Thcs Lý Thái Tổ |
21 | Nguyễn, Quang Danh | VIE | Lớp 6/7- Trường Thcs Võ Thị Sáu |
22 | Trần, Hải Đăng | VIE | Lớp 6/8- Trường Thcs Võ Thị Sáu |
23 | Lương, Xuân Hải Đăng | VIE | Lớp 6/3- Trường Thcs Mai Xuân Thư |
24 | Mai, Lê Thành Đạt | VIE | Lớp 6/8 Trường Thcs Mai Xuân Thư |
25 | Lê, Quang Đức | VIE | Lớp 6/7- Trường Thcs Võ Thị Sáu |
26 | Tạ, Quang Đăng | VIE | Lớp 6/8 - Trường Thcs Nguyễn Bỉnh K |
27 | Trương, Nguyễn Đức Hòa | VIE | Lớp 61 -Trường Thcs Lê Hồng Phong |
28 | Võ, Phúc Hưng | VIE | Lớp 7/5- Trường Thcs Võ Thị Sáu |
29 | Lê, Bá Gia Hào | VIE | 6/8 Trường Thcs Trần Quốc Toản |
30 | Man, Gia Huy | VIE | Trường Thcs Trần Quốc Toản |
31 | Nguyễn, Phúc Hậu | VIE | 7/6 Thcs Lý Tự Trọng |
32 | Lê, Gia Hưng | VIE | 7/2 Thcs Lý Tự Trọng |
33 | Mai, Văn Hà | VIE | Lớp 6/8 Trường Thcs Mai Xuân Thư |
34 | Hồ, Phúc Huy Hoàng | VIE | Lớp 6/11 Trường Thcs Lý Thái Tổ |
35 | Lê, Quốc Hiệu | VIE | Lớp 6/5 - Trường Thcs Cao Thắng |
36 | Hoàng, Gia Hưng | VIE | Lớp 6/7-Trường Võ Thị Sáu |
37 | Phan, Huỳnh Gia Huy | VIE | Lớp 6.7 - Trường Thcs Võ Thị Sáu |
38 | Trần, Trọng Minh Khoa | VIE | Lớp 6/1 - Trường Thcs Trần Nhật |
39 | Trần, Tạ Nguyên Khang | VIE | 4/3 Trường Th Vĩnh Nguyên 1 |
40 | Nguyễn, Trung Kiên | VIE | Lớp 6a7 - Trường Thcs Quang Trung |
41 | Đặng, Tùng Khánh | VIE | 6/6 Trường Thcs Trần Quốc Toản |
42 | Trần, Khôi | VIE | Nhà Thiếu Nhi Ninh Hoà |
43 | Phạm, Duy Khang | VIE | Nhà Thiếu Nhi Ninh Hoà |
44 | Nguyễn, Thiện Kỳ | VIE | Nhà Thiếu Nhi Ninh Hoà |
45 | Trần, Duy Khang | VIE | 6/3 Thcs Lý Tự Trọng |
46 | Vũ, Nguyễn Kim Khánh | VIE | Lớp 6/8 - Trường Thcs Lam Sơn |
47 | Đỗ, Đăng Khoa | VIE | Lớp 6/3 Trường Thcs Nguyễn Bỉnh |
48 | Lưu, Gia Khánh | VIE | Lớp 6/8 Trường Thcs Mai Xuân Thư |
49 | Mai, Bá Khang | VIE | Lớp 6/8- Trường Thcs Mai Xuân Thư |
50 | Nguyễn, Gia Khang | VIE | Clb Trí Tuệ Trẻ |
51 | Trần, Tuấn Kiệt | VIE | Lớp 6/8- Trường Thcs Võ Thị Sáu |
52 | Huỳnh, Bảo Khang | VIE | Lớp 6/4 - Trường Thcs Âu Cơ |
53 | Hà, Nguyên Khôi | VIE | Lớp 6/8- Trường Thcs Võ Thị Sáu |
54 | Đỗ, Đăng Khoa | VIE | Lớp 6/8 - Trường Thcs Nguyễn Bỉnh K |
55 | Nguyễn, Thái Long | VIE | Lớp 6/1 - Thcs Nguyễn Hiền |
56 | Nguyễn, Trần Lâm | VIE | Lớp 7/1 -Trường Thcs Lê Hồng Phong |
57 | Nguyễn, Đình Phi Long | VIE | 6/6 Trường Thcs Trần Quốc Toản |
58 | Nguyễn, Hữu Bảo Luân | VIE | 6/4 Trường Thcs Trần Quốc Toản |
59 | Nguyễn, Ngọc Lâu | VIE | 6/3 Trường Thcs Trần Quốc Toản |
60 | Võ, Đặng Ngọc Lâm | VIE | Clb Pleiku Chess |
61 | Lê, Kế Lâm | VIE | 7/2 Thcs Lý Tự Trọng |
62 | Nguyễn, Phạm Tùng Lâm | VIE | Lớp 7/4 - Trường Mai Xuân Thưởn |
63 | Lê, Hoàng Gia Minh | VIE | Lớp 7/7 - Trường Thcs Trần Phú |
64 | Võ, Hoàng Minh | VIE | 6/8 Trường Thcs Trần Quốc Toản |
65 | Lâm, Khiết Minh | VIE | 6/3 Thcs Lý Tự Trọng |
66 | Lưu, Công Minh | VIE | Lớp 7/1 - Trường Thcs, Thpt Đặng Ch |
67 | Đặng, Danh Minh | VIE | Lớp 6/5 Trường Thcs Lý Thái Tổ |
68 | Nguyễn, Quang Minh | VIE | Lớp 6/11 Trường Thcs Lý Thái Tổ |
69 | Nguyễn, Ngọc Khôi Nguyên | VIE | 6/6 Trường Thcs Trần Quốc Toản |
70 | Phạm, Hoàn Nhân | VIE | 6/4 Trường Thcs Trần Quốc Toản |
71 | Đinh, Trọng Nhân | VIE | Lớp 6/4 - Trường Thcs Nguyễn Trư |
72 | Nguyễn, Trung Nghĩa | VIE | Lớp 7/6- Trường Thcs Lý Thái Tổ |
73 | Hà, Vũ Nguyên | VIE | Lớp 6.4 Trường Thcs Lương Đình |
74 | Lê, Trung Nghĩa | VIE | Lớp 6/7 - Trường Võ Thị Sáu |
75 | Nguyễn, Bảo Nghĩa | VIE | Lớp 7/2 - Trường Thcs Phan Sào Nam |
76 | Trần, Đăng Phước | VIE | Lớp 7/6 - Trường Thcs Phan Chu Trin |
77 | Võ, Trần Khánh Phương | VIE | Lớp 6b - Trường Thcs Lương Tấn Thịn |
78 | Phạm, Tiến Phát | VIE | 6/5 Trường Thcs Võ Văn Ký |
79 | Lê, Khả Phi | VIE | Nhà Thiếu Nhi Ninh Hoà |
80 | Lý, Gia Phúc | VIE | Nhà Thiếu Nhi Ninh Hoà |
81 | Hoàng, Nguyễn Duy Phong | VIE | Lớp 6/1- Trường Thcs Trần Nhật |
82 | Mai, Lê Thiên Phúc | VIE | Clb Trí Tuệ Trẻ |
83 | Đỗ, Gia Phúc | VIE | Lớp 6.1 - Trường Lý Thái Tổ |
84 | Chu, Đức Phong | VIE | 7a9 - THCS Lê Quý Đôn |
85 | Ngô, Quang Phước | VIE | Lớp 6/5- Trường Thcs Lý Thái Tổ |
86 | Phạm, Đặng Thiên Phước | VIE | Lớp 6/8 - Trường Thcs Lý Thái Tổ |
87 | Hồ, Đức Phú | VIE | Lớp 6.7 - Trường Thcs Võ Thị Sáu |
88 | Nguyễn, Lê Sinh Phú | VIE | Lớp 7a2- Trường Th Lê Lợi |
89 | Nguyễn, Hoàng Quân | VIE | Lớp 7/1 -Trường Thcs Lê Hồng Phong |
90 | Nguyễn, Lê Anh Quân | VIE | 6/2 Trường Thcs Võ Văn Ký |
91 | Phan, Hoàng Minh Quân | VIE | Trường Thcs Trần Quốc Toản |
92 | Nguyễn, Đỗ Minh Quân | VIE | Lớp 6/3- Trường Thcs Mai Xuân Thư |
93 | Bùi, Anh Quân | VIE | Lớp 6/8 Trường Thcs Mai Xuân Thư |
94 | Phạm, Minh Sơn | VIE | Lớp 6/2 - Trường Thcs Trần Nhật |
95 | Nguyễn, Đình Thắng | VIE | Lớp 6/11 Trường Thcs Lý Thái Tổ |
96 | Bùi, Vĩnh Trường | VIE | 6/8 Trường Thcs Trần Quốc Toản |
97 | Nguyễn, Trọng Minh Thái | VIE | 6/1 Trường Thcs Yersin |
98 | Trần, Dương Tùng | VIE | 7/1 Thcs Lý Tự Trọng |
99 | Năng, Quang Thịnh | VIE | Lớp 6/2 - Trường Thcs, Thpt Đặng Ch |
100 | Phạm, Huỳnh Minh Tuấn | VIE | 6/8 -Trương Thcs Mai Xuân |
101 | Đào, Nguyễn Anh Thọ | VIE | Lớp 6/3- Trường Thcs Mai Xuân Thư |
102 | Hoàng, Minh Thắng | VIE | Lớp 7¹⁰ - Trường Thcs Mai Xuân |
103 | Lê, Phước Tâm | VIE | Lớp 6/11 Trường Thcs Lý Thái Tổ |
104 | Phùng, Kim Anh Tuấn | VIE | Lớp 6.1 - Trường Lý Thái Tổ |
105 | Hoàng, Minh Tiến | VIE | Lớp 6/2 - Trường Thcs Võ Thị Sáu |
106 | Trần, Thành Vinh | VIE | Lớp 6/5 Trường Thcs Lê Hồng Phong |
107 | Ngô, Quang Vinh | VIE | Lớp 7/6-Trường Thcs Lê Hồng Phong |
108 | Nguyễn, Anh Vũ | VIE | 7 Th Vĩnh Hiệp |
109 | Hà, Chí Vinh | VIE | 7/4 Trường Thcs Võ Văn Ký |
|
|
|
|