GIẢI CỜ VUA HỌC SINH BÁO THIỂU NIÊN TIỀN PHONG VÀ NHI ĐỒNG KHU VỰC NAM TRUNG BỘ MỞ RỘNG NĂM 2025 - BẢNG NAM MẪU GIÁO + LỚP 1 |
Rank after Round 0 |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Lê Ngọc Bảo An | VIE | Trường TH Phan Như Thạch | 0 | 0 |
2 | Ngô Phúc An | VIE | Trường Tiểu Học Võ Trường Toản | 0 | 0 |
3 | Phạm Hoàng Bách | VIE | Th Phước Hải 1 | 0 | 0 |
4 | Lê Tùng Bách | VIE | Trường Mầm Non Ninh Thượng | 0 | 0 |
5 | Đặng Phú Minh Đức | VIE | Clb Trí Tuệ Trẻ - P.Bến Cát - Tp | 0 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỌC SINH BÁO THIỂU NIÊN TIỀN PHONG VÀ NHI ĐỒNG KHU VỰC NAM TRUNG BỘ MỞ RỘNG NĂM 2025 - BẢNG NAM LỚP 2 |
Rank after Round 0 |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Tùng Anh | VIE | 2/2 Th Vĩnh Hải 1 | 0 | 0 |
2 | Võ Hoàng Anh | VIE | 2/1 Trường TH Phước Tiến | 0 | 0 |
3 | Huỳnh Nguyên Bình | VIE | Nhà Thiếu Nhi Ninh Hoà | 0 | 0 |
4 | Dương Mạnh Cường | VIE | 2/2 Th Vĩnh Hải 1 | 0 | 0 |
5 | Dương Kiên Cường | VIE | 2/2 Th Vĩnh Hải 1 | 0 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỌC SINH BÁO THIỂU NIÊN TIỀN PHONG VÀ NHI ĐỒNG KHU VỰC NAM TRUNG BỘ MỞ RỘNG NĂM 2025 - BẢNG NAM LỚP 3 |
Rank after Round 0 |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Trần Hữu Anh | VIE | Lớp 3e- Trường Tiểu Học Mĩ Hương | 0 | 0 |
2 | Nguyễn Danh Thành An | VIE | 4/3 Trường Th Vĩnh Nguyên 1 | 0 | 0 |
3 | Nguyễn Trọng Quân Anh | VIE | 3/2 Trường Th Vĩnh Nguyên 1 | 0 | 0 |
4 | Trần Quang Anh | VIE | 3/3 Trường Th Vĩnh Nguyên 1 | 0 | 0 |
5 | Nguyễn Trọng Phúc An | VIE | 3/4 Trường Th Vĩnh Nguyên 1 | 0 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỌC SINH BÁO THIỂU NIÊN TIỀN PHONG VÀ NHI ĐỒNG KHU VỰC NAM TRUNG BỘ MỞ RỘNG NĂM 2025 - BẢNG NAM LỚP 4 |
Rank after Round 0 |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Thiên An | VIE | Lớp 4/4- Trường TH Xương Huân | 0 | 0 |
2 | Phạm Hoàng Bách | VIE | Lớp 4/6 - Trường Phước Hải 3 | 0 | 0 |
3 | Nguyễn Ngọc Bách | VIE | Tiểu Học Tân Lập 2- Nha Trang | 0 | 0 |
4 | Vũ Đức Tuấn | VIE | 4/2 Th Vĩnh Hải 1 | 0 | 0 |
5 | Dương Công Đức | VIE | Lớp 4/6 - Trường Phước Hải 3 | 0 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỌC SINH BÁO THIỂU NIÊN TIỀN PHONG VÀ NHI ĐỒNG KHU VỰC NAM TRUNG BỘ MỞ RỘNG NĂM 2025 - BẢNG NAM LỚP 5 |
Rank after Round 0 |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Trần Hồng Ân | VIE | 5a Trường Tiểu Học Phủ Hà 1 | 0 | 0 |
2 | Vũ Trường An | VIE | 5a Trường Tiểu Học Phủ Hà 1 | 0 | 0 |
3 | Đặng Duy An | VIE | 5/1 Th Vĩnh Hải 1 | 0 | 0 |
4 | Ngô Gia Bảo | VIE | Lớp 5/2 - Trường TH Phương Sài | 0 | 0 |
5 | Mai Minh Bảo | VIE | Lớp 5/2 - Trường TH Phương Sài | 0 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỌC SINH BÁO THIỂU NIÊN TIỀN PHONG VÀ NHI ĐỒNG KHU VỰC NAM TRUNG BỘ MỞ RỘNG NĂM 2025 - BẢNG NAM LỚP 6-7 |
Rank after Round 0 |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Khánh An | VIE | 7/2 Trường Thcs Trần Quốc Toản | 0 | 0 |
2 | Nguyễn Tuấn Anh | VIE | Clb Pleiku Chess | 0 | 0 |
3 | Trương Quang Việt An | VIE | Lớp 6a8 - Trường Quang Trung | 0 | 0 |
4 | Dương Đức Anh | VIE | Lớp 6/8 - Trường Thcs Võ Thị Sáu | 0 | 0 |
5 | Cao Thanh An | VIE | Lớp 6/3- Trường Thcs Mai Xuân Thư | 0 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỌC SINH BÁO THIỂU NIÊN TIỀN PHONG VÀ NHI ĐỒNG KHU VỰC NAM TRUNG BỘ MỞ RỘNG NĂM 2025 - BẢNG NAM LỚP 8-9 |
Rank after Round 0 |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Ngọc Tùng Anh | VIE | 9/5 Trường Thcs Trần Quốc Toản | 0 | 0 |
2 | Nguyễn Thiên Bảo | VIE | Nhà Thiếu Nhi Ninh Hoà | 0 | 0 |
3 | Đặng Tô Gia Bình | VIE | Nhà Thiếu Nhi Ninh Hoà | 0 | 0 |
4 | Hoàng Gia Bảo | VIE | 8/6 Trường Thcs Trần Quốc Toản | 0 | 0 |
5 | Nguyễn Hoàng Thái Bảo | VIE | Lớp 8/2 - Trường Thcs Lê Hồng Phong | 0 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỌC SINH BÁO THIỂU NIÊN TIỀN PHONG VÀ NHI ĐỒNG KHU VỰC NAM TRUNG BỘ MỞ RỘNG NĂM 2025 - BẢNG NỮ MẪU GIÁO + LỚP 1 |
Rank after Round 0 |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Lương Đình Quỳnh An | VIE | 1/3 Trường Th Vĩnh Nguyên 1 | 0 | 0 |
2 | Phan Hồ Gia Hân | VIE | Clb Trí Tuệ Trẻ - P.Bến Cát - Tp | 0 | 0 |
3 | Lê Nguyễn Khả Hân | VIE | 1/1 Th Phương Sài | 0 | 0 |
4 | Trương Phúc Gia Hân | VIE | Lớp 1/4 - Trường Phước Hải 3 | 0 | 0 |
5 | Đặng Hải Miên | VIE | 1/3 Th Phương Sài | 0 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỌC SINH BÁO THIỂU NIÊN TIỀN PHONG VÀ NHI ĐỒNG KHU VỰC NAM TRUNG BỘ MỞ RỘNG NĂM 2025 - BẢNG NỮ LỚP 2 |
Rank after Round 0 |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Hoàng Ngọc Linh Anh | VIE | 2/3 Th Vĩnh Hải 1 | 0 | 0 |
2 | Dương Quế Chi | VIE | Nhà Thiếu Nhi Ninh Hoà | 0 | 0 |
3 | Đinh Quỳnh Chi | VIE | Lớp 2b - Trường Th Tân Sơn B | 0 | 0 |
4 | Nguyễn Nhữ Thiên DI | VIE | 2/2 Trường TH Phước Tiến | 0 | 0 |
5 | Đỗ Ngọc Hân | VIE | 2/2 Trường TH Phước Tiến | 0 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỌC SINH BÁO THIỂU NIÊN TIỀN PHONG VÀ NHI ĐỒNG KHU VỰC NAM TRUNG BỘ MỞ RỘNG NĂM 2025 - BẢNG NỮ LỚP 3 |
Rank after Round 0 |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Hoàng Ánh Dương | VIE | Lớp 3b-Trường Th Lạc Long Quân | 0 | 0 |
2 | Trần Nguyễn Khả Như | VIE | Lớp 3/2 Trường TH Kim Đồng | 0 | 0 |
3 | Nguyễn Hải Anh | VIE | Lớp 3a - Trường Th Tân Sơn B | 0 | 0 |
4 | Nguyễn Bùi Lam Vy | VIE | 3/3 Th Phương Sài | 0 | 0 |
5 | Nguyễn Ngọc Như Ý | VIE | 3/2 Th Phương Sài | 0 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỌC SINH BÁO THIỂU NIÊN TIỀN PHONG VÀ NHI ĐỒNG KHU VỰC NAM TRUNG BỘ MỞ RỘNG NĂM 2025 - BẢNG NỮ LỚP 4 |
Rank after Round 0 |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Phạm Thu An | VIE | Trường Tiểu Học Phước Hải 3 | 0 | 0 |
2 | Lê Thị Bình An | VIE | Lớp 4b - Trường TH Lê Văn Tám | 0 | 0 |
3 | Đỗ Nguyễn Thiên An | VIE | Lớp 4d - Trường TH Tân Sơn B | 0 | 0 |
4 | Nguyễn Lê Hoàng Đan | VIE | 4c Trường Tiểu Học Phủ Hà 1 | 0 | 0 |
5 | Lê Hồng Ngọc | VIE | Clb Trí Tuệ Trẻ | 0 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỌC SINH BÁO THIỂU NIÊN TIỀN PHONG VÀ NHI ĐỒNG KHU VỰC NAM TRUNG BỘ MỞ RỘNG NĂM 2025 - BẢNG NỮ LỚP 5 |
Rank after Round 0 |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Trần Bảo An | VIE | Lớp 5- Trường Th Phương Sơn | 0 | 0 |
2 | Nguyễn Tú Anh | VIE | Lớp 5c - Trường TH Phú Thủy 1 | 0 | 0 |
3 | Hoàng Bùi Quỳnh Châu | VIE | 5/2 Th Phương Sài | 0 | 0 |
4 | Đặng Phan Hồng Diệp | VIE | Lớp 5/1 - Trường TH Căn Cứ Cam Ranh | 0 | 0 |
5 | Hồ Trần Anh Đài | VIE | 5/3 Th Vĩnh Hải 1 | 0 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỌC SINH BÁO THIỂU NIÊN TIỀN PHONG VÀ NHI ĐỒNG KHU VỰC NAM TRUNG BỘ MỞ RỘNG NĂM 2025 - BẢNG NỮ LỚP 6-7 |
Rank after Round 0 |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Vũ Xuân Anh | VIE | Thcs Âu Cơ | 0 | 0 |
2 | Trần Hà Anh | VIE | 6/2 Thcs Lý Tự Trọng | 0 | 0 |
3 | Hoàng Ngọc Bảo Anh | VIE | 6/4 Trường Thcs Trần Quốc Toản | 0 | 0 |
4 | Lê Đan Nhược Bình | VIE | Lớp 6a4 - Trường Thcs Phú Hòa 1 | 0 | 0 |
5 | Nguyễn Thanh Bình | VIE | Trường Thcs Trần Quốc Toản | 0 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỌC SINH BÁO THIỂU NIÊN TIỀN PHONG VÀ NHI ĐỒNG KHU VỰC NAM TRUNG BỘ MỞ RỘNG NĂM 2025 - BẢNG NỮ LỚP 8-9 |
Rank after Round 0 |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Ngọc Trân Châu | VIE | 9/3 Trường Thcs Mạc Đĩnh Chi | 0 | 0 |
2 | Lê Tuệ Dương | VIE | Lớp 8/1 _trường Thcs Lê Hồng Phong | 0 | 0 |
3 | Trương Ngô Thiên Hà | VIE | 8/7 Trường Thcs Trần Quốc Toản | 0 | 0 |
4 | Nguyễn Ngọc Ngân Hà | VIE | Lớp 9/4 _trường Thcs Lê Hồng Phong | 0 | 0 |
5 | Lê Nhật Bích Khuê | VIE | Nhà Thiếu Nhi Ninh Hoà | 0 | 0 |