GIẢI CỜ VUA HỌC SINH BÁO THIỂU NIÊN TIỀN PHONG VÀ NHI ĐỒNG KHU VỰC NAM TRUNG BỘ MỞ RỘNG NĂM 2025 - BẢNG NAM LỚP 4Last update 08.10.2025 15:49:52, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Tournament selection | Bảng Nam-PT: MG +Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9 Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9 |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | VIE |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Starting rank
No. | Name | FED | Club/City |
1 | Nguyễn, Thiên An | VIE | Lớp 4/4- Trường TH Xương Huân |
2 | Phạm, Hoàng Bách | VIE | Lớp 4/6 - Trường Phước Hải 3 |
3 | Nguyễn, Ngọc Bách | VIE | Tiểu Học Tân Lập 2- Nha Trang |
4 | Vũ, Đức Tuấn | VIE | 4/2 Th Vĩnh Hải 1 |
5 | Dương, Công Đức | VIE | Lớp 4/6 - Trường Phước Hải 3 |
6 | Đặng, Văn Đức | VIE | Trường Th Tân Lập 1 |
7 | Vũ, Tuấn Đạt | VIE | Nhà Thiếu Nhi Ninh Hoà |
8 | Nguyễn, Hữu Điền | VIE | 4/1 Th Vĩnh Hải 1 |
9 | Nguyễn, Đức Huy | VIE | 4a Tiểu Học Dư Khánh |
10 | Nguyễn, Gia Hưng | VIE | 4/4 Th Vĩnh Ngọc |
11 | Trần, Minh Gia Huy | VIE | 4/2 Trường Th Vĩnh Nguyên 1 |
12 | Đỗ, Hoàng Hải | VIE | 4/1 Th Xương Huân |
13 | Lê, Hy Khang | VIE | Lớp 4/2 - Trường TH Phước Hoà 2 |
14 | Trần, Minh Khang | VIE | Lớp 4b - Trường TH Đoàn Thị Điểm |
15 | Trần, Việt Khang | VIE | Lớp 4/5 Th Phương Sài |
16 | Phạm, Đăng Khoa | VIE | Nhà Thiếu Nhi Ninh Hoà |
17 | Phan, Vũ Nguyên Kha | VIE | Lớp 4c - Trường Tiểu Học Mỹ Hương |
18 | Trần, Bảo An Khang | VIE | 4/3 Th Vĩnh Ngọc |
19 | Trà, Nam Khang | VIE | Lớp 4b- Trường Tiểu Học Tân Sơn 2 |
20 | Nguyễn, Minh Khôi | VIE | 4/3 Trường Th Vĩnh Nguyên 1 |
21 | Trần, Gia Khang | VIE | 4/1 Th Vĩnh Hải 1 |
22 | Lê, Hoàng Bách | VIE | 4/2 Th Vĩnh Hải 1 |
23 | Thái, Khắc Thịnh | VIE | 4/4 Th Vĩnh Hải 1 |
24 | Lại, Ngọc Lâm | VIE | 4/3 - Th Phước Hải 1 |
25 | Bùi, Phúc Lâm | VIE | 4/4 Th Xương Huân |
26 | Võ, Hoàng Minh | VIE | Lớp 4/4 - Trường TH Hoàng Văn Thụ |
27 | Trần, Anh Minh | VIE | Lớp 4/1 Trường Th Tân Lập 1 |
28 | Huỳnh, Thái Nhật Minh | VIE | Trường Th Tân Lập 1 |
29 | Trần, Duy Kiến Minh | VIE | Lớp 4/1 Trường Th Tân Lập 1 |
30 | Đặng, Nhật Minh | VIE | 4/2 Th Phương Sài |
31 | Đinh, Nhật Minh | VIE | 4/3 Trường Th Vĩnh Nguyên 1 |
32 | Tô, Thiên Minh | VIE | 4/4 Th Xương Huân |
33 | Võ, Trọng Phúc | VIE | Lớp 4/3 - Trường Tiểu Học Đại Lãnh |
34 | Hồ, Lê Thành Nhân | VIE | Trường Th Tân Lập 1 |
35 | Ngô, Thanh Lâm | VIE | Lớp 4/3 - Trường TH Tân Lập 1 |
36 | Nguyễn, Minh Phúc | VIE | Lớp 4/2 - Trường TH Vĩnh Phước 2 |
37 | Hàng, Đỗ Gia Phúc | VIE | 4/2 Th Phương Sài |
38 | Nguyễn, Thiên Phú | VIE | Lớp 4c - Trường Tiểu Học Diên Sơn |
39 | Hồ, Nguyễn Thiên Phúc | VIE | 4/1 Th Xương Huân |
40 | Đoàn, Đăng Khôi | VIE | Lớp 4/1 - Trường TH Đại Lãnh |
41 | Dương, Minh Quân. | VIE | Nhà Thiếu Nhi Ninh Hoà |
42 | Nay, Nguyễn Minh Quang | VIE | 4/6 Th Vĩnh Ngọc |
43 | Lê, Minh Quân | VIE | Lớp 4.3 - Trường Sedbergh Việt Nam |
44 | Hoàng, Anh Quân | VIE | 4/3 Trường Th Vĩnh Nguyên 1 |
45 | Phạm, Thái Sơn | VIE | Trường Th Tân Lập 1 |
46 | Nguyễn, Đình Tùng | VIE | Lớp 4/2 - Trường TH Vĩnh Phước 2 |
47 | Nguyễn, Lê Nguyên Thuận | VIE | 4e - Trường Th Suối Tân |
48 | Nguyễn, Đình Mạnh Tuấn | VIE | 4/6 Th Phương Sài |
49 | Lê, Tiến Thành | VIE | 4e Tiểu Học Dư Khánh |
50 | Đỗ, Vĩnh Thiên | VIE | Lớp 4/2 - Trường TH Vĩnh Phước 2 |
51 | Trần, Đức Tài | VIE | Lớp 4/2 - Trường TH Vĩnh Phước 2 |
52 | Lê, Vĩnh Thịnh | VIE | Lớp 4/1 Tường Th Phước Hải 3 |
53 | Nguyễn, Lương Thiện | VIE | 4/1 Th Xương Huân |
54 | Nguyễn, Quang Đông Khải | VIE | 4/3 Th Vĩnh Hải 1 |
55 | Nguyễn, Anh Vũ | VIE | Lớp 4/2 - Trường TH Phước Hoà 2 |
56 | Lê, Phúc Nguyên | VIE | Lớp 4b - Trường Tiểu Học Diên An 1 |
|
|
|
|