GIẢI CỜ VUA HỌC SINH BÁO TNTP&NĐ KHU VỰC NAM TRUNG BỘ MỞ RỘNG NĂM 2025 - BẢNG PHONG TRÀO - NAM LỚP 2

Organizator(i)BÁO THIẾU NIÊN TIỀN PHONG VÀ NHI ĐỒNG
FederacijaVietnam ( VIE )
Bedenkzeit (Rapid)15 phút
Stranicasố 99 Nguyễn Thị Minh Khai, phường Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Number of rounds7
Tournament typeŠvicarac
Rating calculation -
Datum2025/10/19
Prosječan rejting1554
Program za sparivanjeSwiss-Manager od Heinza HerzogaSwiss-Manager turnirski podatak

Zadnja izmjena19.10.2025 13:20:13, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

Odabir turniraBảng Nam-PT: MG +Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9
Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9
Bảng Nam-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7
Bảng nữ-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4-5, Lớp 6-7
Odabir parametara bez podataka o turniru, Link tournament to the tournament calendar
Pregled za ekipuACO, ADU, BNT, BTX, CBQ, CDU, CKC, CLO, CPH, CRA, CTH, DAN, DHA, DKH, DLA, DNA, DPH, DSO, DTA, ĐTĐ, DTH, DVI, EMA, HCM, HDO, HHG, HLO, HME, HOM, HTH, HVT, HVU, ISC, KDO, KNI, LCH, LDC, LĐC, LDI, LDO, LHO, LHP, LLO, LLQ, LQD, LSO, LT1, LTH, LTP, LTT, LTV, LVA, MDC, MĐC, MHU, MXT, NBA, NBK, NC1, NCH, NCT, NDA, NDC, NDU, NGT, NHI, NHO, NHT, NHU, NTH, NTN, NTP, NTR, NTT, NUT, NVC, NVT, NVX, PCT, PDO, PDP, PH1, PH2, PH3, PHA, PHH, PHO, PHT, PHU, PL1, PL2, PLE, PLO, PSA, PSN, PSO, PTA, PTH, PTI, PTR, QDO, QTR, QVI, RDO, SCA, SIN, STT, SVI, TCC, TCH, TCV, THD, THĐ, THH, THO, TL1, TL2, TLA, TNG, TNH, TNT, TPH, TQT, TRT, TSB, TSN, TSO, TTR, TTT, TTU, TVI, TVU, VBQ, VCH, VDL, VGI, VHA, VHI, VHO, VIE, VIN, VLA, VNG, VNI, VNS, VPH, VTH, VTS, VVK, XAN, XHA, XHU, YER
ListeLista po nositeljstvu, Abecedna lista igrača, Podaci o Federacijama, Partijama i Titulama, Alphabetical list all groups, Satnica
Konačna tabela sa partijama nakon 7 Kola, Lista po nositeljstvu sa partijama
Poeni po pločamaKolo.1, Kolo.2, Kolo.3, Kolo.4, Kolo.5, Kolo.6, Kolo.7/7 , nisu parovani
Tabela nakonKolo.1, Kolo.2, Kolo.3, Kolo.4, Kolo.5, Kolo.6, Kolo.7
Pet najboljih igrača, Ukupna statistika, podaci o medaljama
Pretvori u Excel i PrintajPretvoti u Excel (.xlsx), Pretvori u PDF-File, QR-Codes
Search for player Pretraži

Konačna tabela sa partijama nakon 7 Kola

Mj.ImeFED1.Rd2.Rd3.Rd4.Rd5.Rd6.Rd7.RdPoen. TB1  TB2  TB3 
1Lê Anh KhôiNUT 32w1 48b1 25w1 3b1 7w1 8b1 2b170287
2Trương Huỳnh Minh ĐứcVHI 30w1 36b1 10w1 9b1 8w1 6b1 1w060276
3Nguyễn Bình MinhTCV 62b1 12w1 23b1 1w0 11b1 7b1 6w160246
4Lâm Võ Minh TriếtVHI 78w1 66b1 7w0 51b+ 21b1 19b1 9w160236
5Lê Hoàng Gia BảoTCV 23b0 63w½ 59b1 44w1 41b1 45w1 10w15,50185
6Lê Đỗ Nhật NamVHA 79b1 60w1 35b1 16b1 13w1 2w0 3b050255
7Trần Nguyễn Minh ĐứcPTH 61b1 67w1 4b1 19w1 1b0 3w0 23b150235
8Phạm An KhảiVNG 80b1 15w1 22b1 11w1 2b0 1w0 30b150235
9Huỳnh Vũ UyLDO 59b1 45w1 65b1 2w0 24b1 12w1 4b050235
10Đào Gia HuyTLA 72b1 53w1 2b0 23w1 49b1 17w1 5b050225
11Lê Minh PhúTLA 52w1 76b1 20w1 8b0 3w0 26b1 22w150215
12Nguyễn Bảo MinhPTI 64w1 3b0 18w1 26b1 22w1 9b0 20w150205
13Nguyễn Hoàng QuânLDO 20w0 74b1 76w+ 15w1 6b0 52w1 24b150185
14Đỗ Đăng BảoSVI 69w1 16b0 77w1 45b- 54b1 21w1 29b150185
15Nguyễn Hoàng LâmLTH 55w1 8b0 29w1 13b0 47w1 40b1 19w150185
16Trần Nam DươngVNG 56b1 14w1 38b1 6w0 17b½ 23w0 41b14,5020,54
17Đinh Phúc ThịnhXAN 65b0 59w1 54b1 60w1 16w½ 10b0 39w14,5017,54
18Nguyễn Hoàng BáchVPH 19w0 86b+ 12b0 34w+ 50b1 36w½ 37b14,50154
19Triệu MinhPH2 18b1 51w1 44b1 7b0 28w1 4w0 15b040214
20Võ Huy TuấnLTH 13b1 47w1 11b0 37w1 23b0 28w1 12b040194
21Phạm Trần Hồng DuyTCV 34b1 46w1 27b1 65w- 4w0 14b0 56w+40194
22Ngô Nhật NguyênACO 29w1 31b1 8w0 50b+ 12b0 46w1 11b040194
23Hồ Minh KhangTTU 5w1 26b1 3w0 10b0 20w1 16b1 7w040184
24Bùi Nguyên KhangHHG 26w0 32b1 68w1 38b1 9w0 25b1 13w040174
25Lưu Kim SơnPH1 63b1 40w1 1b0 27w- 27w1 24w0 47b+40174
26Lê Trần Gia BảoVGI 24b1 23w0 58b1 12w0 55b1 11w0 46b140164
27Lê Minh NhậtVNG 41w1 42b1 21w0 25b- 25b0 66w1 52b140164
28Hàn Phúc VinhPL2 49w0 83b1 31w1 40w1 19b0 20b0 53w+40164
29Lê Đặng Minh KhôiPTI 22b0 85w1 15b0 64w+ 48w1 32b1 14w040154
30Đinh Hoàng QuânVPH 2b0 71w1 40b0 53w1 66b1 44w1 8w040154
31Lê Mạnh KhaTTU 85b1 22w0 28b0 56w- 79w1 68b1 48w+40134
32Hoàng Bách QuânPL2 1b0 24w0 72b1 62w+ 65w1 29w0 45b140134
33Trần Vũ Duy KhôiACO 46b0 34w1 47b0 58w1 36b0 55w1 50b+40134
34Trần Đức PhúVPH 21w0 33b0 70w1 18b- 69b1 54w1 44b140114
35Tạ Bảo LộcPL2 84w1 81b1 6w0 36b- 37b½ 38w1 36b-3,5016,53
36Bùi Xuân TiếnNCH 71b1 2w0 53b1 35w- 33w1 18b½ 35w-3,50163
37Phạm Anh TuấnPTI 74w1 65w0 78b1 20b0 35w½ 42b1 18w03,5015,53
38Hứa Nguyễn Đức PhúcLTH 77w1 49b1 16w0 24w0 40b½ 35b0 63w13,5015,53
39Dương Minh QuangSVI 81w½ 73b1 45w0 41b- 74b1 60w1 17b03,5014,53
40Phạm Lê Bảo KhôiTSB 70w1 25b0 30w1 28b0 38w½ 15w0 60b+3,5014,53
41Nguyễn Ngọc Phúc ThànhHDO 27b0 75b½ 43w1 39w+ 5w0 61b1 16w03,50143
42Nguyễn Hoàng BáchVNG 58b1 27w0 46b½ 63w- 63w1 37w0 62b13,5013,53
43Dương Kiên CườngVHA 67b0 82w½ 41b0 54w0 73b1 75w1 61w+3,5093
44Phạm Minh KhangNUT 50w1 57b1 19w0 5b0 56w1 30b0 34w030163
45Võ Chí CườngVHA 82w1 9b0 39b1 14w- 68w1 5b0 32w030153
46Trần Văn PhúcPTI 33w1 21b0 42w½ 74b½ 51w1 22b0 26w03014,52
47Nguyễn Đức ThiênPLE 73w1 20b0 33w1 66b- 15b0 65b1 25w-30143
48Lê Thanh Gia KhangNHI 83w1 1w0 62b1 49b- 29b0 58w1 31b-30143
49Bùi Đức HiếuVHA 28b1 38w0 61b1 48w- 10w0 56b0 67w+30133
50Nguyễn Gia PhátVNG 44b0 79w1 52b1 22w- 18w0 51b1 33w-30133
51Nguyễn NamVNS 86w1 19b0 55w1 4w- 46b0 50w0 74b130133
52Nguyễn Quang HảiLTH 11b0 87w+ 50w0 57b1 67w1 13b0 27w030133
53Phạm Gia HưngVHA 68w1 10b0 36w0 30b0 57w1 67b1 28b-30123
54Võ Phúc LâmCLO 57w0 84b1 17w0 43b1 14w0 34b0 72w+30113
55Vũ Bình MinhVHA 15b0 80w1 51b0 79w+ 26w0 33b0 70w130113
56Đinh Hoàng LongVHA 16w0 77b0 73w1 31b+ 44b0 49w1 21b-30113
57Nguyễn Đình Đại QuangVNG 54b1 44w0 60b0 52w0 53b0 83w1 69b130103
58Trần Vũ Nhật MinhVNG 42w0 64b1 26w0 33b0 72w1 48b0 68w+30103
59Dương Mạnh CườngVHA 9w0 17b0 5w0 70b0 85w1 80b1 64w+3063
60Nguyễn Quốc BảoHLO 75w1 6b0 57w1 17b0 61w½ 39b0 40w-2,5013,52
61Bùi Hữu Gia BảoLTH 7w0 69b1 49w0 77b+ 60b½ 41w0 43b-2,5011,52
62Diệp Duy KhaPTI 3w0 70b1 48w0 32b- 71b1 64b½ 42w02,50102
63Đặng Minh KhôiVHA 25w0 5b½ 75w1 42b- 42b0 74w1 38b02,50102
64Nguyễn Mạnh KhangVIE 12b0 58w0 -1 29b- 77b1 62w½ 59b-2,5092
65Võ Hoàng AnhPTI 17w1 37b1 9w0 21b- 32b0 47w0 66b-20132
66Trương Hoàng PhongLTH 88w+ 4w0 67b1 47w- 30w0 27b0 65w-20122
67Phạm Phi VũPHA 43w1 7b0 66w0 69b+ 52b0 53w0 49b-20112
68Hà Duy MinhNTN 53b0 72w1 24b0 71w1 45b0 31w0 58b-20102
69Nguyễn Võ Hoàng HưngPSA 14b0 61w0 80b1 67w- 34w0 79b1 57w02072
70Lê Nguyễn Nhật Bảo NamPL2 40b0 62w0 34b0 59w1 75b0 71w1 55b02062
71Phạm Nguyễn Khánh ĐăngTLA 36w0 30b0 84w1 68b0 62w0 70b0 75b+2062
72Lê Phan Minh ĐạtPSA 10w0 68b0 32w0 75b+ 58b0 77w1 54b-2062
73Nguyễn Tùng AnhVHA 47b0 39w0 56b0 85w- 43w0 85b1 80w+2032
74Huỳnh Nguyên BìnhNHO 37b0 13w0 85b1 46w½ 39w0 63b0 51w01,5071
75Thân Tấn PhongPL2 60b0 41w½ 63b0 72w- 70w1 43b0 71w-1,5061
76Nguyễn Văn KhoaPL2 87b1 11w0 13b- -0 -0 -0 -01071
77Đỗ Bảo KhangTSB 38b0 56w1 14b0 61w- 64w0 72b0 79w-1061
78Vũ Viết Tiến ĐứcPLO 4b0 88w+ 37w0 -0 -0 -0 -01061
79Nguyễn Phúc Khang EricVNS 6w0 50b0 83w1 55b- 31b0 69w0 77b-1051
80Lê Văn Nhật ThịnhPTI 8w0 55b0 69w0 83b- 83b1 59w0 73b-1031
81Nguyễn Minh ĐạtPL1 39b½ 35w0 82b- -0 -0 -0 -00,503,50
82Phạm Khôi VĩPHA 45b0 43b½ 81w- -0 -0 -0 -00,5030
83Huỳnh Chí KhangLLQ 48b0 28w0 79b0 80w- 80w0 57b0 85w-0000
84Hồ Duy PhongVHA 35b0 54w0 71b0 -0 -0 -0 -00000
85Lê Minh KhangLTH 31w0 29b0 74w0 73b- 59b0 73w0 83b-0000
86Lê Chí NguyễnVDL 51b0 18w- -0 -0 -0 -0 -00000
87Lê Gia PhúcHTH 76w0 52b- -0 -0 -0 -0 -00000
88Nguyễn Minh PhúcPTI 66b- 78b- -0 -0 -0 -0 -00000

Bilješka:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Fide Tie-Break
Tie Break3: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)