GIẢI CỜ VUA HỌC SINH BÁO TNTP&NĐ KHU VỰC NAM TRUNG BỘ MỞ RỘNG NĂM 2025 - BẢNG PHONG TRÀO - NAM LỚP 2последно ажурирање15.10.2025 08:42:03, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Избор на турнир | Bảng Nam-PT: MG +Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9 Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9 Bảng Nam-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7 Bảng nữ-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4-5, Lớp 6-7 |
Избор на параметри | покажите податоци за турнирот, Link tournament to the tournament calendar |
Преглед за екипата | ACO, ADU, BHO, BNT, BTX, CBQ, CDU, CLO, CRA, CTH, CTT, DAN, DHA, DKH, DLA, DNA, DPH, DTA, ĐTĐ, DTH, DVI, EMA, HCM, HDO, HHG, HLO, HME, HOM, HTH, HVT, HVU, KDO, KNI, LCH, LDC, LĐC, LDI, LDO, LHO, LHP, LLO, LLQ, LQD, LSO, LT1, LTH, LTT, LTV, LVA, MDC, MĐC, MHU, MXT, NBA, NBK, NC1, NCH, NCT, NDA, NDU, NGT, NHI, NHO, NHU, NTH, NTN, NTP, NTR, NTT, NVC, NVX, PCT, PDO, PDP, PHA, PHO, PHU, PL1, PL2, PLE, PLO, PSA, PSN, PTA, PTH, PTI, PTO, QDO, QTR, RDO, SCA, SIN, STA, SVI, TBI, TCC, TCH, TCV, THA, THD, THO, THU, TL1, TL2, TLA, TNG, TNH, TNT, TPH, TQT, TRT, TSB, TSN, TSO, TTR, TTT, TTU, TVI, VBQ, VCH, VDL, VGI, VHA, VHI, VHO, VIE, VIN, VLA, VNC, VNG, VNS, VPH, VTH, VTS, VTT, VVK, XAN, XHA, XHU, YER |
Листи | Стартна ранг листа, Список на играчи по азбучен ред, Податоци за федерациите, Партиите и Титулите-статистики, Alphabetical list all groups, Распоред |
| Најдобри пет играчи, Вкупна статистика, податоци за медалите |
Префрли во Excel и печати | Експортирај во Excel (.xlsx), Префрли во PDF-фајл, QR-Codes |
Преглед за играчот од федерација
Бр. | Име | ФЕД. | Клуб/Град | Име |
14 | Phan Khắc Hoàng Bách | VIE | Clb Cờ V -Chess | Lớp 5 |
11 | Nguyễn Minh Quang | VIE | | Lớp 6-7 |
1 | Nguyễn Hoàng Ánh Dương | VIE | Lớp 3b-Th Lạc Long Quân | Lớp 3 |
2 | Trần Nguyễn Khả Như | VIE | Lớp 3/2 TH Kim Đồng | Lớp 3 |
3 | Nguyễn Hải Anh | VIE | Lớp 3a - Trường Th Tân Sơn B | Lớp 3 |
4 | Nguyễn Bùi Lam Vy | VIE | 3/3 Th Phương Sài | Lớp 3 |
5 | Nguyễn Ngọc Như Ý | VIE | 3/2 Th Phương Sài | Lớp 3 |
6 | Ngô Gia Hân | VIE | 3b Tiểu Học Dư Khánh | Lớp 3 |
7 | Phan Nguyễn Anh Thư | VIE | CLB Tchess Gia Lai | Lớp 3 |
8 | Nguyễn Thảo Lam | VIE | Clb Tchess Gia Lai | Lớp 3 |
9 | Lê Trần Phương Nghi | VIE | Nhà TN Ninh Hoà | Lớp 3 |
10 | Phạm Tuyết Như | VIE | Nhà Thiếu Nhi Ninh Hoà | Lớp 3 |
11 | Nguyễn Lê Đan Phương | VIE | 3c Trường Tiểu Học Phủ Hà 1 | Lớp 3 |
12 | Nguyễn Lê An Nhiên | VIE | Clb Pleiku Chess | Lớp 3 |
13 | Lưu Ngọc Trúc Diễm | VIE | Clb Pleiku Chess | Lớp 3 |
14 | Nguyễn Ngọc Thanh Trà | VIE | 3/4 Th Vĩnh Ngọc | Lớp 3 |
15 | Nguyễn Đinh Minh Hà | VIE | Clb Pleiku Chess | Lớp 3 |
16 | Lương Đinh Quỳnh An | VIE | 3/2 Trường Th Vĩnh Nguyên 1 | Lớp 3 |
17 | Đoàn Ngọc Tường Lam | VIE | 3/4 Trường Th Vĩnh Nguyên 1 | Lớp 3 |
18 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Chi | VIE | 3/4 Th Vĩnh Hải 1 | Lớp 3 |
19 | Nguyễn Trâm Anh | VIE | 3/5 Th Vĩnh Hải 1 | Lớp 3 |
20 | Lại Ngọc Nhã Uyên | VIE | 3/4- Th Phước Hải 1 | Lớp 3 |
21 | Bùi Trần Cát Linh | VIE | LỚP 3/2 Trường TH Vĩnh Ninh | Lớp 3 |
22 | Đinh Ngọc Thanh Hương | VIE | Clb Th Phước Long 2 | Lớp 3 |
23 | Hoàng Minh Bảo An | VIE | 3/6 Trường Th Lộc Thọ | Lớp 3 |
24 | Lê Phạm Nhã Thanh Nhi | VIE | Clb Th Phước Long 2 | Lớp 3 |
25 | Nguyễn An Nhiên | VIE | 3/5 Th Tân Lập 2 | Lớp 3 |
26 | Nguyễn Hà My | VIE | 3/4 TH Lộc Thọ | Lớp 3 |
27 | Nguyễn Lê Mai Phương | VIE | CLB Chess Knight Nha Trang | Lớp 3 |
28 | Nguyễn Lê Thanh Vân | VIE | 3e Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | Lớp 3 |
29 | Trần Ngọc Khả Hân | VIE | Clb Trí Tuệ Trẻ | Lớp 3 |
30 | Trần Ngọc Khả Hân | VIE | Clb Trí Tuệ Trẻ | Lớp 3 |
31 | Võ Diệu Hân | VIE | Lớp 3/3 - Trường TH Vạn Giã 1 | Lớp 3 |
1 | Trần Hữu Anh | VIE | Lớp 3e- Tiểu Học Mĩ Hương | Lớp 3 |
2 | Nguyễn Trọng Quân Anh | VIE | 3/2 Trường Th Vĩnh Nguyên 1 | Lớp 3 |
3 | Trần Quang Anh | VIE | 3/3 Trường Th Vĩnh Nguyên 1 | Lớp 3 |
4 | Nguyễn Trọng Phúc An | VIE | 3/4 Trường Th Vĩnh Nguyên 1 | Lớp 3 |
5 | Nguyễn Xuân An | VIE | 3/2 Th Vĩnh Hải 1 | Lớp 3 |
6 | Lê Nguyễn Huy Bách | VIE | Lớp 3/6- TH Phước Hải 3 | Lớp 3 |
7 | Lâm Gia Bảo | VIE | 3/1 Trường Th Vĩnh Nguyên 1 | Lớp 3 |
8 | Vũ Xuân Bách | VIE | 3/4 Trường Th Vĩnh Nguyên 1 | Lớp 3 |
9 | Nguyễn Quốc Bảo | VIE | Lớp 3b - Trường TH Đài Sơn | Lớp 3 |
10 | Nguyễn Đức Dũng | VIE | Lớp 3/3 - TH Nguyễn Thượng Hiền | Lớp 3 |
11 | Lê Quốc Đại | VIE | 3/2 Th Phương Sài | Lớp 3 |
12 | Lê Minh Đức | VIE | 3/2 Trường Th Vĩnh Nguyên 1 | Lớp 3 |
13 | Nguyễn Chu Phúc Đạt | VIE | 3/1 Trường Th Vĩnh Nguyên 1 | Lớp 3 |
14 | Trần Danh Minh Đăng | VIE | 3/3 Th Vĩnh Hải 1 | Lớp 3 |
15 | Nguyễn Trung Gia Hưng | VIE | Lớp 3/1 - Th Phước Long 2 | Lớp 3 |
16 | Nguyễn Xuân Huy | VIE | Trường Tiêu Học Tân Lập 1 | Lớp 3 |
17 | Trần Đình Bảo Hoàng | VIE | Lớp 3/1 Trường Th Vạn Thắng | Lớp 3 |
18 | Nguyễn Hoàng Gia Hưng | VIE | Lớp 3/3 Th Phương Sài | Lớp 3 |
19 | Đinh Vũ Xuân Hiệp | VIE | CLB Hưng Long | Lớp 3 |
20 | Trần Nguyễn Huy Hoàng | VIE | 3/3 Trường Th Vĩnh Nguyên 1 | Lớp 3 |
21 | Lê Minh Hoàng | VIE | 3/3 Th Vĩnh Hải 1 | Lớp 3 |
22 | Trần Nam Kha | VIE | Lớp 3/4 - Trường TH Tân Lập 2 | Lớp 3 |
23 | Dương Vũ Phúc Khang | VIE | 3/4- Th Phước Hải 1 | Lớp 3 |
24 | Nguyễn Trần Tuấn Kiệt | VIE | Clb Trí Tuệ Trẻ | Lớp 3 |
25 | Lê Xuân Kiên | VIE | 3/2 Th Phương Sài | Lớp 3 |
26 | Trần Nguyễn An Khang | VIE | 3/2 Trường Th Vĩnh Nguyên 1 | Lớp 3 |
27 | Đoàn Nhật Khang | VIE | 3/1 Th Vĩnh Hải 1 | Lớp 3 |
28 | Lê Hữu Thiện Long | VIE | Lớp 3c- Trường TH Phú Trinh 3 | Lớp 3 |
29 | Bùi Đăng Lâm | VIE | Nhà Thiếu Nhi Ninh Hoà | Lớp 3 |
30 | Huỳnh Anh Minh | VIE | 3/2- Th Phước Hải 1 | Lớp 3 |
31 | Trần Nguyễn Khánh Minh | VIE | Nhà Thiếu Nhi Ninh Hoà | Lớp 3 |
32 | Nguyễn Nhật Minh | VIE | 3/4 Th Vĩnh Hải 1 | Lớp 3 |
33 | Bùi Trí Nguyên | VIE | Lớp 3b - TH Kim Đồng | Lớp 3 |
34 | Vũ Đức Nghĩa | VIE | Lớp 3/4 - Trường TH Tân Lập 2 | Lớp 3 |
35 | Lộc Nam Ngôn | VIE | 3/4- Th Phước Hải 1 | Lớp 3 |
36 | Trần Hoàng Nam | VIE | 3/1 Trường Th Vĩnh Nguyên 1 | Lớp 3 |
37 | Nguyễn Trọng Khôi Nguyên | VIE | 3/2 Trường Th Vĩnh Nguyên 1 | Lớp 3 |
38 | Nguyễn Văn Huy Nam | VIE | 3/1 Trường Th Vĩnh Nguyên 1 | Lớp 3 |
39 | Hoàng Thái Nam | VIE | 3/6 Th Vĩnh Hải 1 | Lớp 3 |
40 | Lê Thiên Phú | VIE | Lớp 3/4 - Trường TH Tân Lập 2 | Lớp 3 |
41 | Từ Công Phúc | VIE | 3/1 Trường Th Vĩnh Nguyên 1 | Lớp 3 |
42 | Phạm Qúy Phúc | VIE | 3/6 Th Vĩnh Hải 1 | Lớp 3 |
43 | Hoàng Bá Nguyên Sang | VIE | Xuân Hải | Lớp 3 |
44 | Nguyễn Đỗ Quang Thạch | VIE | Lớp 3/4 - Trường Thcs Phước Hải 3 | Lớp 3 |
45 | Đinh Khải Tâm | VIE | Lớp 3/1 - Trường TH Cam Phú | Lớp 3 |
46 | Đỗ Lâm Tùng | VIE | Clb Trí Tuệ Trẻ | Lớp 3 |
47 | Bùi Hoàng Tiến | VIE | Nhà Thiếu Nhi Ninh Hoà | Lớp 3 |
48 | Nguyễn Đức Thịnh | VIE | Clb Pleiku Chess | Lớp 3 |
49 | Trần Ngọc Hạo Thiên | VIE | 3/2 Trường Th Vĩnh Nguyên 1 | Lớp 3 |
50 | Lê Hữu Tuệ | VIE | 3/6 Th Vĩnh Hải 1 | Lớp 3 |
51 | Huỳnh Tấn Vinh | VIE | Lớp 3e - Trường Tiểu Học Lạc | Lớp 3 |
52 | Nguyễn Gia Vượng | VIE | 3/2 Th Phương Sài | Lớp 3 |
53 | DAI GUO YAN | VIE | lớp 3B Trường liên cấp QT VN SINGAP | Lớp 3 |
54 | Đàm Quang Hưng | VIE | 3/4 TH Phước Tiến | Lớp 3 |
55 | Đỗ Văn Vương | VIE | Trung Tâm Cờ Vua Nha Trang | Lớp 3 |
56 | Hoàng Trần Phước Đức | VIE | Lớp 3 Sở Gd-Đt Lâm Đồng | Lớp 3 |
57 | Hồ Minh Trí | VIE | 3/2 TH Phước Tiến | Lớp 3 |
58 | Lã Minh Tú | VIE | Clb Th Phước Long 2 | Lớp 3 |
59 | Lã Minh Tuấn | VIE | Clb Th Phước Long 2 | Lớp 3 |
60 | Lê Quốc Lâm | VIE | Clb Cờ Vua Núi Thành | Lớp 3 |
61 | Lê Tuấn Anh | VIE | Lớp 3a - Trường Th Ninh Chử | Lớp 3 |
62 | Lương Ngọc Thịnh | VIE | CLB Chess Knight Nha Trang | Lớp 3 |
63 | Lưu Huỳnh Minh Hoàng | VIE | 3/2 TH Phước Tiến | Lớp 3 |
64 | Lý Minh Tâm | VIE | Lớp 3/4 Th Vĩnh Phương 1 | Lớp 3 |
65 | Lý Minh Tâm | VIE | 3/4 - Trường Th Vĩnh Phương 1 | Lớp 3 |
66 | Mai Minh Bảo | VIE | Đồng Nai Chess | Lớp 3 |
67 | Nguyễn Hoài Nam | VIE | 3/2 TH Phước Tiến | Lớp 3 |
68 | Nguyễn Hoàng Minh | VIE | Trung Tâm Cờ Vua Nha Trang | Lớp 3 |
69 | Nguyễn Hoàng Nam | VIE | Lớp 3a -trường TH Phước Thiện | Lớp 3 |
70 | Nguyễn Lê Tấn Minh | VIE | 3/4 TH Phước Tiến | Lớp 3 |
71 | Nguyễn Minh Dũng | VIE | Trung Tâm Cờ Vua Nha Trang | Lớp 3 |
72 | Nguyễn Nguyên Bảo | VIE | Clb Cờ Vua Trường Sao Việt | Lớp 3 |
73 | Nguyễn Phan Gia Bảo | VIE | 3/1 Th Ninh Đa | Lớp 3 |
74 | Nguyễn Phúc Minh | VIE | Trung Tâm Cờ Vua Nha Trang | Lớp 3 |
75 | Nguyễn Phúc Nguyên | VIE | 3/1 Th Ninh Đa | Lớp 3 |
76 | Nguyễn Phúc Vinh | VIE | 3/5 TH Phước Tiến | Lớp 3 |
77 | Nguyễn Thanh Lâm | VIE | Lớp 3/5-TH Quang Vinh | Lớp 3 |
78 | Nguyễn Việt Anh | VIE | Lớp 3/3 - Th Phước Hoà 1 | Lớp 3 |
79 | Nguyễn Xuân Phúc | VIE | 3/2 Th Vĩnh Phương1 | Lớp 3 |
80 | Nguyễn Xuân Quyền | VIE | 3/4 - Trường Th Vĩnh Phương 1 | Lớp 3 |
81 | Nguyễn Xuân Quyền | VIE | Lớp 3/4 Th Vĩnh Phương 1 | Lớp 3 |
82 | Phạm Hùng Nam | VIE | Lớp 3/1, Trường Th Cam Lộc 1 | Lớp 3 |
83 | Phạm Hữu Đạt | VIE | Trung Tâm Cờ Vua Nha Trang | Lớp 3 |
84 | Phan Bảo Nam | VIE | 3/3 TH Phước Tiến | Lớp 3 |
85 | Phan Hoàng Tuấn Anh | VIE | Clb Cờ Vua Núi Thành | Lớp 3 |
86 | Phan Nguyễn Thái Hiệp | VIE | Clb Th Phước Long 2 | Lớp 3 |
87 | Phan Quân | VIE | Clb Th Phước Long 2 | Lớp 3 |
88 | Phan Tuấn Khang | VIE | Clb Th Phước Long 2 | Lớp 3 |
89 | Trần Minh Huy | VIE | Lớp 3 Trường Sao Việt Gia Lai | Lớp 3 |
90 | Trần Minh Trí | VIE | Trung Tâm Cờ Vua Nha Trang | Lớp 3 |
91 | Trần Nam Khang | VIE | 3/4 TH Phước Tiến | Lớp 3 |
92 | Trần Nguyên Gia Bảo | VIE | Trung Tâm Cờ Vua Nha Trang | Lớp 3 |
93 | Trương Thanh Tuyển | VIE | Clb Hưng Long | Lớp 3 |
94 | Võ Anh Quân | VIE | Lớp 3a- Th Trần Quốc Toản | Lớp 3 |
95 | Vũ Minh Cường | VIE | 3/3 Trường Th Lộc Thọ | Lớp 3 |
96 | Vũ Ngọc Thiên Phú | VIE | Clb Cờ Vua Chess Knight Nha Trang | Lớp 3 |
97 | Vương Lâm Minh | VIE | lớp 3/1 TH Phước Hoà 2 | Lớp 3 |
1 | Lương Đình Quỳnh An | VIE | 1/3 Trường Th Vĩnh Nguyên 1 | Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1 |
2 | Phan Hồ Gia Hân | VIE | Clb Trí Tuệ Trẻ - P.Bến Cát | Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1 |
3 | Lê Nguyễn Khả Hân | VIE | 1/1 Th Phương Sài | Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1 |
4 | Trương Phúc Gia Hân | VIE | Lớp 1/4 - TH Phước Hải 3 | Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1 |
5 | Đặng Hải Miên | VIE | 1/3 Th Phương Sài | Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1 |
6 | Vũ Hoàng Ngọc Minh | VIE | Lớp 1/4 - TH Nguyễn Đình Chiểu | Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1 |
7 | Đinh Bảo Ngọc | VIE | Lớp 1/4 - TH Nguyễn Trãi | Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1 |
8 | Hà Khánh Ngọc | VIE | Clb Trí Tuệ Trẻ - P.Bến Cát | Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1 |
9 | Nguyễn Phạm Phương Nghi | VIE | Nhà thiếu nhi Khánh Hòa | Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1 |
10 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | VIE | Lớp Lá 3 - MN Ánh Dương | Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1 |
11 | Nguyễn Như Uyên | VIE | Lớp 1/4 - Trường TH Nguyễn Trãi | Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1 |
12 | Kiều Nhã Uyên | VIE | Lớp 1.4 - TH Phước Hải 1 | Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1 |
13 | Nguyễn Hà Bảo Vy | VIE | 1/2 Trường Th Vĩnh Nguyên 1 | Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1 |
14 | Đoàn Khả Nhi | VIE | 1/1 Th Ninh Đa | Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1 |
15 | Lê Ngọc Khánh Ngân | VIE | 1g Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1 |
16 | Lê Nguyễn Thảo Nguyên | VIE | Nhà Thiếu Nhi Khánh Hoà | Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1 |
17 | Lê Nguyễn Thủy Trúc | VIE | Trung Tâm Cờ Vua Nha Trang | Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1 |
18 | Lê Trâm Anh | VIE | 1A - TIỂU HỌC NINH CHỬ | Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1 |
19 | Mai Huỳnh Khánh Vy | VIE | 1/1 Th Ninh Đa | Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1 |
20 | Nguyễn Bùi Lam Vân | VIE | Trung Tâm Cờ Vua Nha Trang | Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1 |
21 | Nguyễn Hoàng My | VIE | Nhà Thiếu Nhi Khánh Hòa | Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1 |
22 | Nguyễn Ngọc Tú Anh | VIE | Nhà Thiếu Nhi Khánh Hòa | Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1 |
23 | Tạ Băng Tâm | VIE | Lớp 1/7 TH Nguyễn Văn Trỗi | Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1 |
1 | Phạm Thu An | VIE | Trường Tiểu Học Phước Hải 3 | Lớp 4 |
2 | Lê Thị Bình An | VIE | Lớp 4b - Trường TH Lê Văn Tám | Lớp 4 |
3 | Đỗ Nguyễn Thiên An | VIE | Lớp 4d - Trường TH Tân Sơn B | Lớp 4 |
4 | Nguyễn Lê Hoàng Đan | VIE | 4c Trường Tiểu Học Phủ Hà 1 | Lớp 4 |
5 | Lê Hồng Ngọc | VIE | Clb Trí Tuệ Trẻ | Lớp 4 |
6 | Lê Ngọc Phương Ngân | VIE | Lớp 4a4 - Trường Th Lê Quý Đôn | Lớp 4 |
7 | Nguyễn Ngọc Minh Phương | VIE | 4/5 Th Phương Sài | Lớp 4 |
8 | Lê Nguyễn Song Thư | VIE | Lớp 4d - TH Trưng Vương | Lớp 4 |
9 | Nguyễn Minh Thư | VIE | 4/3 Th Phương Sài | Lớp 4 |
10 | Nguyễn Hoàng Linh Chi | VIE | 4/4 Th Tân Lập 2 | Lớp 4 |
11 | Nguyễn Mai Vân Anh | VIE | 4/1 Th Tân Lập 2 | Lớp 4 |
12 | Nguyễn Ngọc Hà My | VIE | Nhà Thiếu Nhi Khánh Hoà | Lớp 4 |
13 | Phạm Lan Ngọc Thư | VIE | 4/1 Th Phước Tiến | Lớp 4 |
14 | Trần Cao Khánh Băng | VIE | 4/2 Th Vĩnh Phương1 | Lớp 4 |
15 | Trần Tuệ Lâm | VIE | 4/1 Th Tân Lập 2 | Lớp 4 |
16 | Trương Nguyễn Khánh An | VIE | 4/1 Th Phước Tiến | Lớp 4 |
17 | Võ Hoàng Phương Trang | VIE | 4/5 Th Ninh Đa | Lớp 4 |
18 | Võ Khánh Huyền | VIE | CLB Cờ Vua Cam Ranh YTC | Lớp 4 |
1 | Nguyễn Trần Bảo An | VIE | Lớp 5- Th Phương Sơn | Lớp 5 |
2 | Nguyễn Tú Anh | VIE | Lớp 5c - TH Phú Thủy 1 | Lớp 5 |
3 | Hoàng Bùi Quỳnh Châu | VIE | 5/2 Th Phương Sài | Lớp 5 |
4 | Đặng Phan Hồng Diệp | VIE | Lớp 5/1 - TH Căn Cứ Cam Ranh | Lớp 5 |
5 | Hồ Trần Anh Đài | VIE | 5/3 Th Vĩnh Hải 1 | Lớp 5 |
6 | Phạm Kim Hoa | VIE | 5/3 Th Xương Huân | Lớp 5 |
7 | Nguyễn Thiên Hoà | VIE | Lớp 5/4 Th Phương Sài | Lớp 5 |
8 | Nguyễn Minh Nhi | VIE | 5/1 Th Xương Huân | Lớp 5 |
9 | Phạm Ngọc Bảo Thy | VIE | Lớp 5/1 - TH Phương Sài | Lớp 5 |
10 | Nguyễn Anh Thư | VIE | 2/4 - Th Vĩnh Nguyên 1 | Lớp 5 |
11 | Huỳnh Trần Phương Uyên | VIE | 5d TH Dư Khánh | Lớp 5 |
12 | Đinh Vũ Yến Ngọc | VIE | CLB Hưng Long | Lớp 5 |
13 | Ngô Tuệ Minh | VIE | Lớp 5c - TH Âu Cơ | Lớp 5 |
14 | Nguyễn Diệp Minh Thảo | VIE | 5/2- Th Phước Hải 1 | Lớp 5 |
15 | Nguyễn Hà Minh Phương | VIE | 5/4 Trường Th Lộc Thọ | Lớp 5 |
16 | Nguyễn Hoàng Thúy An | VIE | Clb Hưng Long | Lớp 5 |
17 | Nguyễn Ngọc Thiên Kim | VIE | 5/4 Th Tân Lập 2 | Lớp 5 |
18 | Nguyễn Tống Bảo Uyên | VIE | Lớp 5a - Th Võ Nguyên Giáp | Lớp 5 |
19 | Nguyễn Thị Thùy Phương | VIE | 5a Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | Lớp 5 |
20 | Phan Hà Anh | VIE | Lớp 5b Thcs Cao Bá Quát | Lớp 5 |
21 | Trần An Nhiên | VIE | 5/2 Trường Th Lộc Thọ | Lớp 5 |
22 | Võ Ngọc Châu Anh | VIE | Lớp 5b - Th Ninh Chử | Lớp 5 |
|
|
|
|