GIẢI CỜ VUA HỌC SINH BÁO TNTP&NĐ KHU VỰC NAM TRUNG BỘ MỞ RỘNG NĂM 2025 - BẢNG PHONG TRÀO - NAM LỚP 2Zadnja izmjena19.10.2025 13:20:13, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Odabir turnira | Bảng Nam-PT: MG +Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9 Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9 Bảng Nam-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7 Bảng nữ-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4-5, Lớp 6-7 |
Odabir parametara | pokaži podatke o turniru, Link tournament to the tournament calendar |
Pregled za ekipu | ACO, ADU, BNT, BTX, CBQ, CDU, CKC, CLO, CPH, CRA, CTH, DAN, DHA, DKH, DLA, DNA, DPH, DSO, DTA, ĐTĐ, DTH, DVI, EMA, HCM, HDO, HHG, HLO, HME, HOM, HTH, HVT, HVU, ISC, KDO, KNI, LCH, LDC, LĐC, LDI, LDO, LHO, LHP, LLO, LLQ, LQD, LSO, LT1, LTH, LTP, LTT, LTV, LVA, MDC, MĐC, MHU, MXT, NBA, NBK, NC1, NCH, NCT, NDA, NDC, NDU, NGT, NHI, NHO, NHT, NHU, NTH, NTN, NTP, NTR, NTT, NUT, NVC, NVT, NVX, PCT, PDO, PDP, PH1, PH2, PH3, PHA, PHH, PHO, PHT, PHU, PL1, PL2, PLE, PLO, PSA, PSN, PSO, PTA, PTH, PTI, PTR, QDO, QTR, QVI, RDO, SCA, SIN, STT, SVI, TCC, TCH, TCV, THD, THĐ, THH, THO, TL1, TL2, TLA, TNG, TNH, TNT, TPH, TQT, TRT, TSB, TSN, TSO, TTR, TTT, TTU, TVI, TVU, VBQ, VCH, VDL, VGI, VHA, VHI, VHO, VIE, VIN, VLA, VNG, VNI, VNS, VPH, VTH, VTS, VVK, XAN, XHA, XHU, YER |
Liste | Lista po nositeljstvu, Abecedna lista igrača, Podaci o Federacijama, Partijama i Titulama, Alphabetical list all groups, Satnica |
| Konačna tabela sa partijama nakon 7 Kola, Lista po nositeljstvu sa partijama |
Poeni po pločama | Kolo.1, Kolo.2, Kolo.3, Kolo.4, Kolo.5, Kolo.6, Kolo.7/7 , nisu parovani |
Tabela nakon | Kolo.1, Kolo.2, Kolo.3, Kolo.4, Kolo.5, Kolo.6, Kolo.7 |
| Pet najboljih igrača, Ukupna statistika, podaci o medaljama |
Pretvori u Excel i Printaj | Pretvoti u Excel (.xlsx), Pretvori u PDF-File, QR-Codes |
Pregled igrača za PL1
SNo | Ime | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Poen. | Mj. | Skupina |
16 | Châu Phúc Khang | PL1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 26 | Bảng Nam-PT: MG +Lớp 1 |
9 | Nguyễn Minh Đạt | PL1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0,5 | 81 | Lớp 2 |
Rezultati posljednjeg kola za PL1
Podaci o igračima za PL1
Kolo | SNo | Ime | FED | Poen. | Rez. |
Nguyễn Minh Đạt 1992 PL1 Rp:1207 Poen. 0,5 |
1 | 53 | Dương Minh Quang | SVI | 3,5 | s ½ | 2 | 83 | Tạ Bảo Lộc | PL2 | 3,5 | w 0 | 3 | 50 | Phạm Khôi Vĩ | PHA | 0,5 | - 0K | 4 | - | nisu parovani | - | - | - 0 |
5 | - | nisu parovani | - | - | - 0 |
6 | - | nisu parovani | - | - | - 0 |
7 | - | nisu parovani | - | - | - 0 |
Châu Phúc Khang 1984 PL1 Rp:1400 Poen. 3,5 |
1 | 44 | Nguyễn Minh Khang | TCV | 4 | s 0 | 2 | 50 | Phan Minh Nhật | TCV | 3,5 | w 1 | 3 | 36 | Lê Phúc Thịnh | PTI | 4 | s 1 | 4 | 45 | Nguyễn Phúc Hân | LTH | 2,5 | w ½ | 5 | 41 | Nguyễn Hoàng Bách | NUT | 5,5 | s 0 | 6 | 51 | Phan Viết Bảo | TCV | 2,5 | s 1 | 7 | 32 | Đỗ Thiên Vũ | TCV | 4 | w 0 |
|
|
|
|