GIẢI CỜ VUA HỌC SINH BÁO TNTP&NĐ KHU VỰC NAM TRUNG BỘ MỞ RỘNG NĂM 2025 - BẢNG PHONG TRÀO - NAM LỚP 2последно ажурирање15.10.2025 08:42:03, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Избор на турнир | Bảng Nam-PT: MG +Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9 Bảng nữ-PT: MG+Lớp 1, Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7, Lớp 8-9 Bảng Nam-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4, Lớp 5, Lớp 6-7 Bảng nữ-NC: MG+Lớp 3, Lớp 4-5, Lớp 6-7 |
Избор на параметри | покажите податоци за турнирот, Link tournament to the tournament calendar |
Преглед за екипата | ACO, ADU, BHO, BNT, BTX, CBQ, CDU, CLO, CRA, CTH, CTT, DAN, DHA, DKH, DLA, DNA, DPH, DTA, ĐTĐ, DTH, DVI, EMA, HCM, HDO, HHG, HLO, HME, HOM, HTH, HVT, HVU, KDO, KNI, LCH, LDC, LĐC, LDI, LDO, LHO, LHP, LLO, LLQ, LQD, LSO, LT1, LTH, LTT, LTV, LVA, MDC, MĐC, MHU, MXT, NBA, NBK, NC1, NCH, NCT, NDA, NDU, NGT, NHI, NHO, NHU, NTH, NTN, NTP, NTR, NTT, NVC, NVX, PCT, PDO, PDP, PHA, PHO, PHU, PL1, PL2, PLE, PLO, PSA, PSN, PTA, PTH, PTI, PTO, QDO, QTR, RDO, SCA, SIN, STA, SVI, TBI, TCC, TCH, TCV, THA, THD, THO, THU, TL1, TL2, TLA, TNG, TNH, TNT, TPH, TQT, TRT, TSB, TSN, TSO, TTR, TTT, TTU, TVI, VBQ, VCH, VDL, VGI, VHA, VHI, VHO, VIE, VIN, VLA, VNC, VNG, VNS, VPH, VTH, VTS, VTT, VVK, XAN, XHA, XHU, YER |
Листи | Стартна ранг листа, Список на играчи по азбучен ред, Податоци за федерациите, Партиите и Титулите-статистики, Alphabetical list all groups, Распоред |
| Најдобри пет играчи, Вкупна статистика, податоци за медалите |
Префрли во Excel и печати | Експортирај во Excel (.xlsx), Префрли во PDF-фајл, QR-Codes |
Стартна ранг листа
Бр. | Име | ФЕД. | Клуб/Град |
1 | Nguyễn, Tùng Anh | VHA | 2/2 TH Vĩnh Hải 1 |
2 | Võ, Hoàng Anh | PTI | 2/1 TH Phước Tiến |
3 | Huỳnh, Nguyên Bình | NHO | Nhà Thiếu Nhi Ninh Hoà |
4 | Dương, Mạnh Cường | VHA | 2/2 TH Vĩnh Hải 1 |
5 | Dương, Kiên Cường | VHA | 2/2 TH Vĩnh Hải 1 |
6 | Võ, Chí Cường | VHA | 2/5 TH Vĩnh Hải 1 |
7 | Trần, Nguyễn Minh Đức | PTH | Lớp 2/3 - TH Phước Thịnh |
8 | Phạm, Nguyễn Khánh Đăng | TLA | Lớp 2/3 - TH Tân Lập 1 |
9 | Nguyễn, Minh Đạt | PLO | Lớp 2/5 - TH Phước Long 1 |
10 | Lê, Phan Minh Đạt | PSA | 2/4 TH Phương Sài |
11 | Trần, Nam Dương | VNG | 2/3 TH Vĩnh Ngọc |
12 | Trương, Huỳnh Minh Đức | VHI | 2/2 TH Vĩnh Hiệp |
13 | Nguyễn, Võ Hoàng Hưng | PSA | Lớp 2/4 TH Phương Sài |
14 | Phạm, Gia Hưng | VHA | 2/4 TH Vĩnh Hải 1 |
15 | Bùi, Đức Hiếu | VHA | 2/2 TH Vĩnh Hải 1 |
16 | Lê, Anh Khôi | NTH | CLB Cờ Vua Núi Thành |
17 | Đỗ, Bảo Khang | TSB | Lớp 2c - TH Tân Sơn B |
18 | Hồ, Minh Khang | TTU | Clb Trí Tuệ Trẻ |
19 | Lê, Mạnh Kha | TTU | Clb Trí Tuệ Trẻ |
20 | Phạm, Lê Bảo Khôi | TSB | Lớp 2a - TH Tân Sơn B |
21 | Huỳnh, Chí Khang | LLQ | Lớp 2g - TH Lạc Long Quân |
22 | Bùi, Nguyên Khang | HHG | Lớp 2/1 TH Hà Huy Giáp |
23 | Phạm, An Khải | VNG | 2/1 TH Vĩnh Nguyên 1 |
24 | Đặng, Minh Khôi | VHA | 2/5 TH Vĩnh Hải 1 |
25 | Lê, Đặng Minh Khôi | PTI | 2/2 TH Phước Tiến |
26 | Diệp, Duy Kha | PTI | 2/4 TH Phước Tiến |
27 | Triệu, Minh | PHO | Lớp 2.1 - TH Phước Hòa 2 |
28 | Trần, Vũ Nhật Minh | VNG | 2/4 TH Vĩnh Ngọc |
29 | Vũ, Bình Minh | VHA | 2/2 TH Vĩnh Hải 1 |
30 | Nguyễn, Bảo Minh | PTI | 2/3 TH Phước Tiến |
31 | Lê, Chí Nguyễn | VDL | Lớp 2a2- TH Vũ Đình Liệu |
32 | Lê, Minh Nhật | VNG | 2/1 TH Vĩnh Nguyên 1 |
33 | Lê, Đỗ Nhật Nam | VHA | 2/1 Th Vĩnh Hải 1 |
34 | Lê, Minh Phú | TLA | Lớp 2/4 - TH Tân Lập 2 |
35 | Thân, Tấn Phong | PLO | Lớp 2.5 - TH Phước Long 2 |
36 | Lê, Gia Phúc | HTH | Lớp 2/2 - TH Hiệp Thành |
37 | Nguyễn, Gia Phát | VNG | 2/4 TH Vĩnh Ngọc |
38 | Trần, Đức Phú | VPH | Lớp 2/5 - TH Vĩnh Phước 2 |
39 | Hồ, Duy Phong | VHA | 2/5 TH Vĩnh Hải 1 |
40 | Trần, Văn Phúc | PTI | 2/2 TH Phước Tiến |
41 | Nguyễn, Minh Phúc | PTI | 2/6 TH Phước Tiến |
42 | Nguyễn, Hoàng Quân | LDO | Sở GD Và ĐT Lâm Đồng |
43 | Nguyễn, Đình Đại Quang | VNG | 2/2 TH Vĩnh Nguyên 1 |
44 | Lâm, Võ Minh Triết | VHI | Lớp 2/1- TH Vĩnh Hiệp |
45 | Nguyễn, Đức Thiên | PLE | Clb Pleiku Chess |
46 | Đinh, Phúc Thịnh | XAN | Lớp 2b-TH Xuân An |
47 | Phạm, Anh Tuấn | PTI | 2/1 TH Phước Tiến |
48 | Huỳnh, Vũ Uy | LDO | Sở GD Và ĐT Lâm Đồng |
49 | Phạm, Phi Vũ | PHA | Lớp 2/1 TH Phước Hải 3 |
50 | Phạm, Khôi Vĩ | PHA | Lớp 2 - TH Phước Hải 1 |
51 | Bùi, Hữu Gia Bảo | LTH | 2/2 TH Lộc Thọ |
52 | Bùi, Xuân Tiến | NCH | Lớp 2a - Th Ninh Chử |
53 | Đào, Gia Huy | TLA | 2/4 TH Tân Lập 2 |
54 | Đinh, Hoàng Long | VHA | Lớp 2/4 TH Vĩnh Hải 1 |
55 | Đinh, Hoàng Quân | VPH | 2/4 TH Vĩnh Phương1 |
56 | Đỗ, Đăng Bảo | SVI | Lớp 2a2 - Trường Sao Việt |
57 | Hà, Duy Minh | NTN | Nhà Thiếu Nhi Khánh Hòa |
58 | Hàn, Phúc Vinh | PLO | Clb TH Phước Long 2 |
59 | Hoàng, Bách Quân | PLO | Clb TH Phước Long 2 |
60 | Hứa, Nguyễn Đức Phúc | LTH | 2/4 TH Lộc Thọ |
61 | Lê, Hoàng Gia Bảo | TCV | Trung Tâm Cờ Vua Nha Trang |
62 | Lê, Minh Khang | LTH | 2/5 TH Lộc Thọ |
63 | Lê, Nguyễn Nhật Bảo Nam | PLO | CLB TH Phước Long 2 |
64 | Lê, Thanh Gia Khang | NHI | 2/4 TH Ninh Hiệp 3 |
65 | Lê, Trần Gia Bảo | VGI | Lớp 2/2 -TH Vạn Giã 1 |
66 | Lê, Văn Nhật Thịnh | PTI | 2/4 TH Phước Tiến |
67 | Lưu, Kim Sơn | PHO | Lớp 2/2 - TH Phước Hòa 1 |
68 | Ngô, Nhật Nguyên | ACO | Lớp 2b - TH Âu Cơ |
69 | Nguyễn, Bình Minh | TCV | Trung Tâm Cờ Vua Nha Trang |
70 | Nguyễn, Hoàng Bách | VPH | 2/4 TH Vĩnh Phương1 |
71 | Nguyễn, Hoàng Lâm | LTH | 2/ 5 TH Lộc Thọ |
72 | Nguyễn, Ngọc Phúc Thành | HDO | Lớp. 2b - TH Hoà Đồng |
73 | Nguyễn, Quang Hải | LTH | 2/5 TH Lộc Thọ |
74 | Nguyễn, Quốc Bảo | HLO | Clb Hưng Long |
75 | Nguyễn, Văn Khoa | PLO | Clb TH Phước Long 2 |
76 | Phạm, Trần Hồng Duy | TCV | Trung Tâm Cờ Vua Nha Trang |
77 | Tạ, Bảo Lộc | PLO | Clb TH Phước Long 2 |
78 | Trần, Vũ Duy Khôi | ACO | Lớp 2a - Th Âu Cơ |
79 | Trương, Hoàng Phong | LTH | 2/2 TH Lộc Thọ |
80 | Võ, Huy Tuấn | LTH | 2/4 TH Lộc Thọ |
81 | Võ, Phúc Lâm | CLO | Lớp 2/3 - TH Cam Lộc 1 |
82 | Vũ, Viết Tiến Đức | PLO | Clb TH Phước Long 2 |
|
|
|
|