2025年温州市“智迪杯”国际象棋等级赛(龙湾站) 四级男子组Cập nhật ngày: 08.10.2025 09:58:10, Người tạo/Tải lên sau cùng: Susan Grace Neri
Giải/ Nội dung | 幼儿定级组, 少年男子定级组, 少年女子定级组, 十四至十五级组, 十二至十三级组, 十至十一级组, 九级组, 八级组, 七级组, 六级男子组, 六级女子组, 五级组, 四级男子组, 四级女子组 公开组 |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 6, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7/7 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | 朱嘉纬, | Số thứ tự | 35 | Rating | 0 | Rating quốc gia | 0 | Rating quốc tế | 0 | Hiệu suất thi đấu | 1457 | Điểm | 3,5 | Hạng | 15 | CLB/Tỉnh | 温州市梦腾棋艺培训基地 | Số ID quốc gia | 0 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ |
1 | 17 | 17 | | 刘泽锐, | 0 | | 瑞安市添艺国际象棋俱乐部 | 5 | |
2 | 11 | 1 | | 曹晨轩, | 0 | | 温州市鹿城区诸宸棋院 | 3,5 | |
3 | 14 | 23 | | 孙辰睿, | 0 | | 温州市铭程国际象棋俱乐部 | 1,5 | |
4 | 10 | 21 | | 沈佳旸, | 0 | | 温州市国际象棋协会 | 4 | |
5 | 14 | 27 | | 吴熠恒, | 0 | | 温州市智迪体育培训有限公司 | 2,5 | |
6 | 9 | 10 | | 黄宣涵, | 0 | | 温州叶荣光棋艺俱乐部有限公司 | 2,5 | |
7 | 7 | 8 | | 黄嘉桐, | 0 | | 温州市鹿城区诸宸棋院 | 3,5 | |
|
|
|
|