2025年温州市“智迪杯”国际象棋等级赛(龙湾站) 四级男子组

Cập nhật ngày: 08.10.2025 09:58:10, Người tạo/Tải lên sau cùng: Susan Grace Neri

Giải/ Nội dung 幼儿定级组, 少年男子定级组, 少年女子定级组, 十四至十五级组, 十二至十三级组, 十至十一级组, 九级组, 八级组, 七级组, 六级男子组, 六级女子组, 五级组, 四级男子组, 四级女子组
公开组
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng sau ván 6, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7/7 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5, V6
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Bốc thăm/Kết quả

3. Ván

BànSốWhiteRtgĐiểm Kết quảĐiểm BlackRtgSố
111姜宥米, 02 ½ - ½2 刘陈景, 016
220钱星润, 02 0 - 12 林烨浩, 014
39黄天叙, 0 1 - 02 倪翊涵, 018
431郑子澈, 0 1 - 0 黄嘉桐, 08
517刘泽锐, 0 1 - 0 周宇晨, 033
621沈佳旸, 0 0 - 1 潘鼎融, 019
71曹晨轩, 01 1 - 01 孙艺洲, 024
83陈子阳, 01 0 - 11 吴宸澈, 025
926吴亦有, 01 1 - 01 池品翰, 04
105方执钧, 01 1 - 01 谢谨修, 028
117韩浩博, 01 0 - 11 章峻谦, 030
1234周子辰, 01 0 - 11 黄宣涵, 010
1315林子安, 01 1 - 01 朱思沐, 036
1435朱嘉纬, 0½ 1 - 0½ 孙辰睿, 023
152陈贤澈, 00 1 - 0½ 吴熠恒, 027
166高承隽, 00 1 - 00 苏之皓, 022
1732周弈恒, 00 1 - 00 李霖和, 012
1813厉承洲, 00 0 - 10 张一轩, 029