2025年温州市“智迪杯”国际象棋等级赛(龙湾站) 少年女子定级组Cập nhật ngày: 08.10.2025 09:47:43, Người tạo/Tải lên sau cùng: Susan Grace Neri
Giải/ Nội dung | 幼儿定级组, 少年男子定级组, 少年女子定级组, 十四至十五级组, 十二至十三级组, 十至十一级组, 九级组, 八级组, 七级组, 六级男子组, 六级女子组, 五级组, 四级男子组, 四级女子组 公开组 |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 6, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7/7 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách ban đầu
Số | | Tên | FideID | LĐ | Rtg | CLB/Tỉnh |
1 | | 陈韵冰, | | | 0 | 温州市国际象棋协会 |
2 | | 程诺伊, | | | 0 | 温州市铭程国际象棋俱乐部 |
3 | | 刘婧瑄, | | | 0 | 温州市铭程国际象棋俱乐部 |
4 | | 刘子悠, | | | 0 | 温州市少年宫 |
5 | | 毛艺凝, | | | 0 | 温州市国际象棋协会 |
6 | | 倪之洋, | | | 0 | 温州市鹿城区诸宸棋院 |
7 | | 钱绎心, | | | 0 | 瑞安市添艺国际象棋俱乐部 |
8 | | 王姝晴, | | | 0 | 温州市铭程国际象棋俱乐部 |
9 | | 吴佳恬, | | | 0 | 温州市鹿城区诸宸棋院 |
10 | | 颜姿怡, | | | 0 | 温州市国际象棋协会 |
11 | | 郑灵兮, | | | 0 | 温州市梦腾棋艺培训基地 |
12 | | 朱芮希, | | | 0 | 温州市鹿城区诸宸棋院 |
|
|
|
|