10th HANOI Chess tournament January 2026- GM |
Cập nhật ngày: 13.11.2025 07:57:36, Người tạo/Tải lên sau cùng: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
| Giải/ Nội dung | GM, IM |
| Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
| Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải, Không hiển thị cờ quốc gia
|
| Xem theo từng đội | INA, IND, KOR, MYA, PHI, SRI, THA, USA, VIE |
| Các bảng biểu | Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
| |
|
Danh sách đấu thủ
| Số | | | Tên | FideID | LĐ | Rtg | Bdld |
| 10 | | IM | Lee, Junhyeok, | 13202340 | KOR | 2439 | |
| 4 | | IM | Kushagra Mohan, | 250336382 | IND | 2431 | |
| 9 | | GM | Quizon, Daniel, | 5217911 | PHI | 2423 | |
| 3 | | IM | Laohawirapap, Prin, | 6205003 | THA | 2417 | |
| 6 | | IM | Ravi, Teja S, | 5017220 | IND | 2410 | |
| 5 | | IM | Arca, Christian Gian Karlo, | 5258138 | PHI | 2407 | |
| 7 | | GM | Nguyen Anh Dung, | 12400025 | VIE | 2407 | |
| 8 | | GM | Tu, Hoang Thong | 12400076 | VIE | 2368 | |
| 2 | | IM | Setyaki, Azarya Jodi, | 7101589 | INA | 2345 | |
| 1 | | FM | Dinh Nho Kiet, | 12424730 | VIE | 2328 | |
| 11 | | FM | Vaidyanathan, Kannan, | 30987245 | USA | 2295 | |
|
|
|
|