Pishkesvatan Shiraz 7 aban Cập nhật ngày: 29.10.2025 18:35:42, Người tạo/Tải lên sau cùng: Mr. Siavash Javaheri
| Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
| Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 7, Bảng điểm theo số hạt nhân |
| Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7/7 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
| Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7 |
Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
| Số | | Tên | Rtg | LĐ | V1 | V2 | V3 | V4 | V5 | V6 | V7 |
| 12 | | pasavand | 1555 | IRI | | | | | | | * |
| 1 | | Salemi, Alireza | 2131 | IRI | | | | | | * | * |
| 28 | | Talebi Ardekani, Fariba | 0 | IRI | | | | | | * | * |
| 8 | | Towhidi, Mohamad Hosein | 1674 | IRI | | | | | | | * |
|
|
|
|