Od 6. kola se prenose 4 meca
Druga liga Srbije grupa Vojvodina 2025 Cập nhật ngày: 22.11.2025 15:11:53, Người tạo/Tải lên sau cùng: Brindza Istvan IA
| Giải/ Nội dung | OPEN, WOMEN |
| Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức: www.vojvodinachess.net, https://sahovskelige.com/resultsro/19/2025, Livegames, Lichess, ChessBase, Liên kết với lịch giải đấu |
| Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Hiển thị cờ quốc gia
|
| Xem theo từng đội | BIH, FID, HUN, IND, MNE, ROU, SRB, TUR, UKR |
| Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
| Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11 |
| Hạng cá nhân | căn cứ theo điểm |
| Hạng cá nhân mỗi bàn | căn cứ theo điểm |
| Số ván | Đã có 394 ván cờ có thể tải về |
| Download Files | Formular za оsnovni sastav.docx, Pravilnik druge lige SSV 2025.pdf, raspis_druge_lige_srbije_grupa_vojvodina_2025.pdf |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
| Tên | Jotic, Vladimir | | Cấp | FM | | Số thứ tự | 80 | | Rating | 2247 | | Rating quốc gia | 0 | | Rating quốc tế | 2247 | | Hiệu suất thi đấu | 2113 | | FIDE rtg +/- | -39 | | Điểm | 4 | | Hạng | 56 | | Liên đoàn | SRB | | Số ID quốc gia | 0 | | Số ID FIDE | 924920 | | Năm sinh | 1980 |
| Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | we | w-we | K | rtg+/- | PGN |
| 1 | 4 | 113 | FM | Zegarac, Vuk | 2293 | SRB | 6 | | 0,44 | 0,06 | 20 | 1,20 | PGN |
| 2 | 4 | 67 | FM | Pajcin, Lav | 2224 | SRB | 8 | | 0,53 | -0,53 | 20 | -10,60 | PGN |
| 3 | 4 | 46 | FM | Strbac, Mladen | 2251 | SRB | 6,5 | | 0,49 | 0,01 | 20 | 0,20 | PGN |
| 4 | 4 | 103 | FM | Juhasz, Bence R | 2319 | SRB | 8,5 | | 0,40 | -0,40 | 20 | -8,00 | PGN |
| 5 | 4 | 38 | | Kovacevic, Sinisa | 2213 | SRB | 4,5 | | 0,55 | -0,55 | 20 | -11,00 | PGN |
| 6 | 4 | 60 | FM | Gusev, Mikhail | 2266 | SRB | 4,5 | | 0,47 | 0,03 | 20 | 0,60 | PGN |
| 7 | 4 | 10 | | Girgis, Lazar | 2011 | SRB | 4 | | 0,80 | 0,20 | 20 | 4,00 | PGN |
| 8 | 4 | 90 | IM | Saric, Sinisa | 2352 | SRB | 7 | | 0,36 | -0,36 | 20 | -7,20 | PGN |
| 9 | 4 | 30 | FM | Kopasz, Robert | 2255 | SRB | 8 | | 0,49 | -0,49 | 20 | -9,80 | PGN |
| 10 | 4 | 21 | | Cuzovic, Ognjen | 2113 | SRB | 3 | | 0,68 | 0,32 | 20 | 6,40 | PGN |
| 11 | 4 | 122 | WFM | Babic, Masa | 2063 | BIH | 5 | | 0,74 | -0,24 | 20 | -4,80 | PGN |
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.
|
|
|
|