Giải Cờ Vua Trường TH Lý Tự Trọng TP. Đà Nẵng - Nữ 123

Cập nhật ngày: 03.10.2025 06:13:56, Người tạo/Tải lên sau cùng: Cờ Vua Miền Trung

Giải/ Nội dungDanh sách ban đầu
Nam 123, Nữ 123
Nam 45, Nữ 45
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Xem theo từng đội1/1, 1/2, 1/3, 1/4, 1/5, 1/6, 2/1, 2/2, 2/3, 2/4, 2/5, 2/6, 3/1, 3/2, 3/3, 3/4, 3/5, 3/6, 4/1, 4/2, 4/3, 4/4, 4/5, 4/6, 4/7, 5/1, 5/2, 5/3, 5/4, 5/5, 5/6, 5/7
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng sau ván 5, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5/5 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Xếp hạng sau ván 1

HạngSốTênĐiểm HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
15Doãn Khánh Ngọc2/4100111
27Lê Ngọc Tú Anh3/4100111
316Thân Trọng Kim Ngân3/5100111
418Trần Vũ Khả Như2/5100111
51Bùi Khánh Chi2/6100100
64Đặng Gia Hân3/6100100
710Nguyễn Ngọc Diệp3/6100100
812Nguyễn Nữ Phúc An3/1100100
917Trần Ngọc Tường Vy2/2100100
1021Võ Linh Giang1/3100100
1122Võ Nguyễn Anh Thư1/1100100
1223Vũ Nguyễn Thục Quyên2/1100100
132Bùi Linh Đan1/2000010
146Hoàng Nam Phương1/4000010
159Nguyễn An Nhiên *2/6000010
1611Nguyễn Nhã Chi2/1000010
1714Phạm Lê Châu Anh3/4000010
1819Trương Khánh Đan3/5000010
193Đặng Bá Hoàng Phương3/3000000
208Nguyễn An Nhiên2/6000000
2113Nguyễn Phước Gia Nhi3/3000000
2215Phùng Hoàng Nữ3/1000000
2320Võ Hoàng Nhật Nguyên1/1000000

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Direct Encounter (DE)
Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints, Cut1)
Hệ số phụ 3: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Hệ số phụ 4: Number of games played with black (BPG)
Hệ số phụ 5: Number of games won with black (BWG)