Giải vô địch Cờ vua miền Bắc lần thứ IX năm 2025 Cờ nhanh: Bảng phong trào - Nam 17 tuổi + Vô địchOrganizátor | Liên đoàn Cờ Việt Nam & Sở VHTT&DL tỉnh Cao Bằng |
Federácia | Vietnam ( VIE ) |
Bedenkzeit (Rapid) | 10 phút + 5 giây |
Miesto | Cao Bằng |
Number of rounds | 6 |
Tournament type | Švajčiarsky systém |
Rating calculation | - |
Od - do | 2025/09/11 - 2025/09/14 |
Ø rating / Average age | 2113 / 15 |
Žrebovací program | Swiss-Manager od Heinza Herzoga, Swiss-Manager dátový súbor |
Posledná aktualizácia 14.09.2025 04:57:55, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Výber turnaja | Cờ chớp NC Nữ: G07-G08, G09-G11, G13, G15, G17, Vô địch Cờ chớp NC Nam: U07, U08, U09, U11, U13, U15, U17, Vô địch Cờ chớp PT Nữ: G06-G07, G08-G09, G11-G13, G15-G17 Cờ chớp PT Nam: U06, U07, U08, U09, U11, U13, U15, U17 + Vô địch Cờ s.chớp NC Nữ: G07-G08, G09, G11, G13, G15, G17, Vô địch Cờ s.chớp NC Nam: U07, U08, U09, U11, U13, U15, U17, Vô địch Cờ s.chớp PT Nữ: G06-G07, G08-G09, G11-G13, G15-G17 Cờ s.chớp PT Nam: U06, U07, U08, U09, U11, U13, U15, U17 + Vô địch Cờ nhanh NC Nữ: G07-G08, G09, G11, G13, G15, G17, Vô địch Cờ nhanh NC Nam: U07, U08, U09, U11, U13, U15, U17, Vô địch Cờ nhanh PT Nữ: G06-G07, G08-G09, G11-G13, G15-G17 Cờ nhanh PT Nam: U06, U07, U08, U09, U11, U13, U15, U17 + Vô địch |
Výber parametrov | skry detaily turnaja, Link tournament to the tournament calendar |
Prehľad družstva | BKC, BNI, CBA, FCC, HAG, HPD, HPH, KTL, LSO, NBI, OLP, QNI, STA, THO, TNC, TNI, TNV, VCH |
Overview for groups | POPE |
Výstupy | Štartová listina, Zoznam hráčov podľa abecedy, Štatistika federácií, partií a titulov, Alphabetical list all groups, Časový rozpis |
| Tabuľka po 4 kole, Tabuľka podľa štartových čísiel |
Kolá po šach. | k.1, k.2, k.3, k.4, k.5/6 , nežrebovaný |
Ranking list after | k.1, k.2, k.3, k.4 |
| 5 najlepších hráčov, Štatistika medailí |
Excel a tlač | Export do Excelu (.xlsx), Export do PDF, QR-Codes |
| |
|
|
|
|
|