Giải vô địch Cờ vua miền Bắc lần thứ IX năm 2025 Cờ nhanh: Bảng phong trào - Nam 8 tuổiJärjestäjä(t) | Liên đoàn Cờ Việt Nam & Sở VHTT&DL tỉnh Cao Bằng |
Liitto | Vietnam ( VIE ) |
Miettimisaika (Rapid) | 10 phút + 5 giây |
Paikka | Cao Bằng |
Kierrosten määrä | 7 |
Turnausmuoto | Swiss-system (vajaakierroskilpailu) |
Vahvuuslukulaskenta | - |
Pvm. | 2025/09/11 - 2025/09/14 |
Rating-Ø / Keskimääräinen ikä | 2244 / 8 |
Parienmuodostusohjelma | Swiss-Manager from Heinz Herzog, Swiss-Manager turnaustiedosto |
Viimeisin päivitys14.09.2025 00:25:43, Luonut/Viimeisin lataus: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Turnauksen valinta | Cờ chớp NC Nữ: G07-G08, G09-G11, G13, G15, G17, Vô địch Cờ chớp NC Nam: U07, U08, U09, U11, U13, U15, U17, Vô địch Cờ chớp PT Nữ: G06-G07, G08-G09, G11-G13, G15-G17 Cờ chớp PT Nam: U06, U07, U08, U09, U11, U13, U15, U17 + Vô địch Cờ s.chớp NC Nữ: G07-G08, G09, G11, G13, G15, G17, Vô địch Cờ s.chớp NC Nam: U07, U08, U09, U11, U13, U15, U17, Vô địch Cờ s.chớp PT Nữ: G06-G07, G08-G09, G11-G13, G15-G17 Cờ s.chớp PT Nam: U06, U07, U08, U09, U11, U13, U15, U17 + Vô địch Cờ nhanh NC Nữ: G07-G08, G09, G11, G13, G15, G17, Vô địch Cờ nhanh NC Nam: U07, U08, U09, U11, U13, U15, U17, Vô địch Cờ nhanh PT Nữ: G06-G07, G08-G09, G11-G13, G15-G17 Cờ nhanh PT Nam: U06, U07, U08, U09, U11, U13, U15, U17 + Vô địch |
Parametrivalinta | ei yksityiskohtia, Linkitä turnauskalenteriin |
Joukkuetiivistelmä | BKC, BNI, CBA, FCC, HAG, HPD, HPH, KTL, LSO, NBI, OLP, QNI, STA, THO, TNC, TNI, TNV, VCH |
Overview for groups | PU08 |
Listat | Aloitusranking, Aakkostettu pelaajaluettelo, Liitto-, peli- ja tittelitilastot, Aakkostettu pelaajaluettelo (kaikki ryhmät), Aikataulu |
Pöytien parit | krs.1/7 , ei paria |
| Viisi kärkipelaajaa, mitalitilastot |
Excel ja tulostus | Vie Exceliin (.xlsx), Vie pdf-tiedostoksi, QR-Codes |
| |
|
|
|
|
|