Giải vô địch Cờ vua miền Bắc lần thứ IX năm 2025 Cờ siêu chớp: Bảng phong trào - Nam 11 tuổi

OrganizátorLiên đoàn Cờ Việt Nam & Sở VHTT&DL tỉnh Cao Bằng
FederáciaVietnam ( VIE )
Bedenkzeit (Blitz)1 phút + 2 giây
MiestoCao Bằng
Number of rounds7
Tournament typeŠvajčiarsky systém
Rating calculation -
Od - do2025/09/11 - 2025/09/14
Ø rating / Average age2123 / 10
Žrebovací programSwiss-Manager od Heinza HerzogaSwiss-Manager dátový súbor

Posledná aktualizácia 13.09.2025 11:02:57, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Výber turnajaCờ chớp NC Nữ: G07-G08, G09-G11, G13, G15, G17, Vô địch
Cờ chớp NC Nam: U07, U08, U09, U11, U13, U15, U17, Vô địch
Cờ chớp PT Nữ: G06-G07, G08-G09, G11-G13, G15-G17
Cờ chớp PT Nam: U06, U07, U08, U09, U11, U13, U15, U17 + Vô địch
Cờ s.chớp NC Nữ: G07-G08, G09, G11, G13, G15, G17, Vô địch
Cờ s.chớp NC Nam: U07, U08, U09, U11, U13, U15, U17, Vô địch
Cờ s.chớp PT Nữ: G06-G07, G08-G09, G11-G13, G15-G17
Cờ s.chớp PT Nam: U06, U07, U08, U09, U11, U13, U15, U17 + Vô địch
Cờ nhanh NC Nữ: G07-G08, G09, G11, G13, G15, G17, Vô địch
Cờ nhanh NC Nam: U07, U08, U09, U11, U13, U15, U17, Vô địch
Cờ nhanh PT Nữ: G06-G07, G08-G09, G11-G13, G15-G17
Cờ nhanh PT Nam: U06, U07, U08, U09, U11, U13, U15, U17 + Vô địch
Výber parametrov skry detaily turnaja, Link tournament to the tournament calendar
Prehľad družstvaBKC, BNI, CBA, FCC, HAG, HPD, HPH, KTL, LSO, NBI, OLP, QNI, STA, THO, TNC, TNI, TNV, VCH
Overview for groupsPU11
VýstupyŠtartová listina, Zoznam hráčov podľa abecedy, Štatistika federácií, partií a titulov, Alphabetical list all groups, Časový rozpis
Konečná tabuľka po 7 kolách, Tabuľka podľa štartových čísiel
Kolá po šach.k.1, k.2, k.3, k.4, k.5, k.6, k.7/7 , nežrebovaný
Ranking list afterk.1, k.2, k.3, k.4, k.5, k.6, k.7
5 najlepších hráčov, Štatistika medailí
Excel a tlačExport do Excelu (.xlsx), Export do PDF, QR-Codes
Search for player Hladaj

Štartová listina

č.TMenoFideIDFEDEloFAgeGrKlub
1Mã Hoàng Tâm12472662LSO166211PU11Clb Cờ Vua Trí Tuệ Lạng Sơn
2Nguyễn Tuấn Kiệt12473103BNI155911PU11Bắc Ninh
3Đặng Minh Phúc12486566BNI155110PU11Bắc Ninh
4Ngô Đức Minh12467936FCC153311PU11Clb Fear Chess
5Trương Tiến Minh12441171BNI151711PU11Bắc Ninh
6Tô Ngọc Quang12490113KTL151611PU11Clb Kiện Tướng Tương Lai
7Phùng Viết Thanh12435716KTL147410PU11Clb Kiện Tướng Tương Lai
8Lê Hoàng Nam12457418CBA146710PU11Cao Bằng
9Nguyễn Trọng Giáp12492639NBI146710PU11Ninh Bình
10Trần Bá Anh Kiệt12472310FCC140610PU11Clb Fear Chess
11Đặng Thanh KhảiBNI010PU11Bắc Ninh
12Nguyễn Văn Tiến Sang561000256BNI011PU11Bắc Ninh
13Đàm Hoàng DũngCBA010PU11Cao Bằng
14Đàm Trọng NghĩaCBA011PU11Cao Bằng
15Đinh Gia BảoCBA010PU11Cao Bằng
16Đỗ Lê NamCBA010PU11Cao Bằng
17Đoàn Huy KhánhCBA010PU11Cao Bằng
18Đoàn Ngọc BảoCBA010PU11Cao Bằng
19Dương Minh TuấnCBA011PU11Cao Bằng
20Dương Trọng AnhCBA010PU11Cao Bằng
21Hà Phúc AnCBA011PU11Cao Bằng
22Hoàng Vĩnh PhongCBA010PU11Cao Bằng
23Lê Hưng ThànhCBA011PU11Cao Bằng
24Lê Phan Thành Khoa12497401CBA011PU11Cao Bằng
25Nguyễn Tân PhúcCBA011PU11Cao Bằng
26Nguyễn Xuân QuangCBA011PU11Cao Bằng
27Nông Hoàng Khánh DuyCBA010PU11Cao Bằng
28Nông Nhật HoàngCBA011PU11Cao Bằng
29Đinh Duy MinhBKC010PU11Clb Bắc Kạn Chess
30Hoàng Hoàng AnhBKC011PU11Clb Bắc Kạn Chess
31Ma Hoàng GiaBKC010PU11Clb Bắc Kạn Chess
32Hoàng Minh Khang12477192LSO010PU11Clb Cờ Vua Trí Tuệ Lạng Sơn
33Bùi Anh Kiệt12499560HPD010PU11Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ
34Ngô Thành Nam12489980HPD010PU11Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ
35Phạm Thế Dao12493627NBI09PU11Ninh Bình