Giải vô địch Cờ vua miền Bắc lần thứ IX năm 2025 Cờ siêu chớp: Bảng phong trào - Nữ 11-13 tuổiOrganizer(s) | Liên đoàn Cờ Việt Nam & Sở VHTT&DL tỉnh Cao Bằng |
Federation | Vietnam ( VIE ) |
Time control (Blitz) | 1 phút + 2 giây |
Location | Cao Bằng |
Number of rounds | 7 |
Tournament type | Swiss-System |
Rating calculation | - |
Date | 2025/09/11 to 2025/09/14 |
Rating-Ø / Average age | 2222 / 11 |
Pairing program | Swiss-Manager from Heinz Herzog, Swiss-Manager tournamentfile |
Last update 13.09.2025 10:37:58, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Tournament selection | Cờ chớp NC Nữ: G07-G08, G09-G11, G13, G15, G17, Vô địch Cờ chớp NC Nam: U07, U08, U09, U11, U13, U15, U17, Vô địch Cờ chớp PT Nữ: G06-G07, G08-G09, G11-G13, G15-G17 Cờ chớp PT Nam: U06, U07, U08, U09, U11, U13, U15, U17 + Vô địch Cờ s.chớp NC Nữ: G07-G08, G09, G11, G13, G15, G17, Vô địch Cờ s.chớp NC Nam: U07, U08, U09, U11, U13, U15, U17, Vô địch Cờ s.chớp PT Nữ: G06-G07, G08-G09, G11-G13, G15-G17 Cờ s.chớp PT Nam: U06, U07, U08, U09, U11, U13, U15, U17 + Vô địch Cờ nhanh NC Nữ: G07-G08, G09, G11, G13, G15, G17, Vô địch Cờ nhanh NC Nam: U07, U08, U09, U11, U13, U15, U17, Vô địch Cờ nhanh PT Nữ: G06-G07, G08-G09, G11-G13, G15-G17 Cờ nhanh PT Nam: U06, U07, U08, U09, U11, U13, U15, U17 + Vô địch |
Parameters | No tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | BKC, BNI, CBA, FCC, HAG, HPD, HPH, KTL, LSO, NBI, OLP, QNI, STA, THO, TNC, TNI, TNV, VCH |
Overview for groups | PG13 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7 |
| Top five players, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
| |
|
|
|
|
|