Giải vô địch Cờ vua miền Bắc lần thứ IX năm 2025 Cờ chớp: Bảng nâng cao - Nữ 17 tuổiJärjestäjä(t) | Liên đoàn Cờ Việt Nam & Sở VHTT&DL tỉnh Cao Bằng |
Liitto | Vietnam ( VIE ) |
Miettimisaika (Blitz) | 3 phút + 2 giây |
Paikka | Cao Bằng |
Kierrosten määrä | 7 |
Turnausmuoto | Swiss-system (vajaakierroskilpailu) |
Vahvuuslukulaskenta | - |
Pvm. | 2025/09/11 - 2025/09/14 |
Rating-Ø / Keskimääräinen ikä | 1723 / 17 |
Parienmuodostusohjelma | Swiss-Manager from Heinz Herzog, Swiss-Manager turnaustiedosto |
Viimeisin päivitys13.09.2025 06:44:02, Luonut/Viimeisin lataus: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Turnauksen valinta | Cờ chớp NC Nữ: G07-G08, G09-G11, G13, G15, G17, Vô địch Cờ chớp NC Nam: U07, U08, U09, U11, U13, U15, U17, Vô địch Cờ chớp PT Nữ: G06-G07, G08-G09, G11-G13, G15-G17 Cờ chớp PT Nam: U06, U07, U08, U09, U11, U13, U15, U17 + Vô địch Cờ s.chớp NC Nữ: G07-G08, G09, G11, G13, G15, G17, Vô địch Cờ s.chớp NC Nam: U07, U08, U09, U11, U13, U15, U17, Vô địch Cờ s.chớp PT Nữ: G06-G07, G08-G09, G11-G13, G15-G17 Cờ s.chớp PT Nam: U06, U07, U08, U09, U11, U13, U15, U17 + Vô địch Cờ nhanh NC Nữ: G07-G08, G09, G11, G13, G15, G17, Vô địch Cờ nhanh NC Nam: U07, U08, U09, U11, U13, U15, U17, Vô địch Cờ nhanh PT Nữ: G06-G07, G08-G09, G11-G13, G15-G17 Cờ nhanh PT Nam: U06, U07, U08, U09, U11, U13, U15, U17 + Vô địch |
Parametrivalinta | ei yksityiskohtia, Linkitä turnauskalenteriin |
Joukkuetiivistelmä | BKC, BNI, CBA, FCC, HAG, HPD, HPH, KTL, LSO, NBI, OLP, QNI, STA, THO, TNC, TNI, TNV, VCH |
Overview for groups | NG17 |
Listat | Aloitusranking, Aakkostettu pelaajaluettelo, Liitto-, peli- ja tittelitilastot, Aakkostettu pelaajaluettelo (kaikki ryhmät), Aikataulu |
| Lopullinen ristitaulukko 7 kierroksen jälkeen, Ristitaulukko aloitusrankingin mukaan |
Pöytien parit | krs.1, krs.2, krs.3, krs.4, krs.5, krs.6, krs.7/7 , ei paria |
Tuloslista kierroksen jälkeen | krs.1, krs.2, krs.3, krs.4, krs.5, krs.6, krs.7 |
| Viisi kärkipelaajaa, mitalitilastot |
Excel ja tulostus | Vie Exceliin (.xlsx), Vie pdf-tiedostoksi, QR-Codes |
| |
|
Loppusijoitukset 7 kierroksen jälkeen
Rk. | al.nr. | | Nimi | Ry. | FED | RtgI | Kerho/Kaupunki | p. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
1 | 1 | | Bùi Thị Ngọc Chi | NG17 | NBI | 1918 | Ninh Bình | 7 | 0 | 25 | 7 | 3 | 3 |
2 | 3 | | Trần Thị Hồng Ngọc | NG17 | BNI | 1791 | Bắc Ninh | 5 | 1 | 26 | 5 | 4 | 3 |
3 | 5 | | Phạm Quỳnh Anh | NG17 | QNI | 1662 | Quảng Ninh | 5 | 0 | 23,5 | 5 | 4 | 2 |
4 | 2 | | Lê Đặng Bảo Ngọc | NG17 | NBI | 1818 | Ninh Bình | 4,5 | 0,5 | 25,5 | 4 | 4 | 2 |
5 | 7 | | Trần Phương Vi | NG17 | QNI | 1612 | Quảng Ninh | 4,5 | 0,5 | 24,5 | 4 | 3 | 2 |
6 | 4 | | Nguyễn Ngọc Hà Anh | NG17 | BNI | 1663 | Bắc Ninh | 3 | 0 | 24,5 | 3 | 3 | 1 |
7 | 6 | | Bùi Thị Kim Khánh | NG17 | QNI | 1653 | Quảng Ninh | 3 | 0 | 24 | 3 | 3 | 1 |
8 | 8 | | Sầm Hoàng Ly | NG17 | CBA | 1481 | Cao Bằng | 2 | 0 | 23,5 | 2 | 4 | 1 |
9 | 9 | | Nguyễn Khánh Huyền | NG17 | CBA | 1445 | Cao Bằng | 1 | 0 | 22 | 1 | 3 | 0 |
10 | 10 | | Huỳnh Nguyễn Bảo Ngọc | NG17 | TNI | 0 | Tây Ninh | 0 | 0 | 22,5 | 0 | 4 | 0 |
Annotaatio: Vertailu 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Vertailu 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter) Vertailu 3: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count) Vertailu 4: Most black Vertailu 5: Number of games won with black (BWG)
|
|
|
|