2025 Douglas Cập nhật ngày: 29.10.2025 12:18:04, Người tạo/Tải lên sau cùng: BrianTowers
| Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
| Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 7, Bảng điểm theo số hạt nhân |
| Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7/7 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
| Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7 |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thống kê theo Liên đoàn, đơn vị tham dự
| Số | LĐ | Liên đoàn | Số lượng |
| 1 | ENG | England | 1 |
| 2 | IOM | Isle of Man | 19 |
| 3 | IRL | Ireland | 1 |
| Tổng cộng | | | 21 |
Thống kê số liệu đẳng cấpThống kê số liệu ván đấu
| Ván | Trắng thắng | Hòa | Đen thắng | Miễn đấu | Tổng cộng |
| 1 | 3 | 4 | 2 | 1 | 10 |
| 2 | 3 | 2 | 2 | 0 | 7 |
| 3 | 4 | 1 | 3 | 1 | 9 |
| 4 | 4 | 1 | 3 | 1 | 9 |
| 5 | 6 | 0 | 4 | 0 | 10 |
| 6 | 7 | 2 | 1 | 0 | 10 |
| 7 | 6 | 2 | 2 | 0 | 10 |
| Tổng cộng | 33 | 12 | 17 | 3 | 65 |
|
|
|
|