Giải Cờ Vua Chess Coffee Thanh Hà Tranh Cúp Mùa Thu Năm 2025 Posledná aktualizácia 14.09.2025 13:22:19, Creator/Last Upload: vietchess
Výber turnaja | U6, U8, U10, Open |
Výber parametrov | ukáž detaily turnaja, Link tournament to the tournament calendar |
Výstupy | Štartová listina, Zoznam hráčov podľa abecedy, Štatistika federácií, partií a titulov, Alphabetical list all groups, Časový rozpis |
| Konečná tabuľka po 7 kolách, Tabuľka podľa štartových čísiel |
Kolá po šach. | k.1, k.2, k.3, k.4, k.5, k.6, k.7/7 , nežrebovaný |
Ranking list after | k.1, k.2, k.3, k.4, k.5, k.6, k.7 |
Excel a tlač | Export do Excelu (.xlsx), Export do PDF, QR-Codes |
Štartová listina
č. | T | Meno | FideID | FED | Elo |
1 | | Đoàn Tuấn Khôi, | | VIE | 0 |
2 | | Lê Ngọc Thành Hưng, | | VIE | 0 |
3 | | Lê Viết Phương, | | VIE | 0 |
4 | | Lê Vũ Hải Bình, | | VIE | 0 |
5 | | Lưu Khánh Linh W, | | VIE | 0 |
6 | | Nguyễn Bảo Quân, | | VIE | 0 |
7 | | Nguyễn Đức Hải, | | VIE | 0 |
8 | | Nguyễn Hữu Hải Đăng, | | VIE | 0 |
9 | | Nguyễn Khải Đăng, | | VIE | 0 |
10 | | Nguyễn Sinh Hùng, | | VIE | 0 |
11 | | Nguyễn Trần Gia Vương, | | VIE | 0 |
12 | | Phạm Ngọc Khôi Nguyên, | | VIE | 0 |
13 | | Phạm Thị Bích Ngọc W, | | VIE | 0 |
14 | | Phan Văn Tuấn Minh, | | VIE | 0 |
15 | | Trần Minh Hiếu, | | VIE | 0 |
16 | | Trương Đức Thiên Phúc, | | VIE | 0 |
|
|
|
|