Innerschweizer Schachtag 2025 Kategorie C |
Cập nhật ngày: 27.10.2025 18:38:46, Người tạo/Tải lên sau cùng: Schachclub Sursee
| Giải/ Nội dung | Kat. A, Kat. B, Kat. C, Kat. S |
| Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
| Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải |
| Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
| |
|
Danh sách ban đầu
| Số | | Tên | FideID | LĐ | Rtg |
| 1 | | Sonder, David | | SUI | 1490 |
| 2 | | Nicolaiov, Luca | 1376535 | SUI | 1449 |
| 3 | | Corrado, Sandro | | SUI | 0 |
| 4 | | Hatipoglu, Mustafa | 1377604 | SUI | 0 |
| 5 | | Liembd, Erwin | | SUI | 0 |
| 6 | | Lörtscher, Michael | 1371908 | SUI | 0 |
| 7 | | Mahdi, Ameen | | SUI | 0 |
| 8 | | Miotti, Jan | | SUI | 0 |
| 9 | | Schäfer, Christian | | SUI | 0 |
| 10 | | Siegenthaler, Alois | | SUI | 0 |
| 11 | | Steiner, Arthur | | SUI | 0 |
| 12 | | Stössel, Remo | | SUI | 0 |
| 13 | | Tonks, Daniel | | SUI | 0 |
|
|
|
|