Start from 12:00p.m to 18:00p.m

Please be informed that you can contact (by Whatsapp only)
1. Dat Chess Centre +6012-8480980
2. Yong Soon +6012-7466723
3. Hamid +6019-3158098
If something needs to be corrected

Event 8 Dato Tan Chin Nam Malaysia Day Age Group - Open

Cập nhật ngày: 16.09.2025 11:49:20, Người tạo/Tải lên sau cùng: YONG SOON

Giải/ Nội dungU08, U10, U12, U14, U18, Open
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, GoogleMaps, Whatsapp Group, Registration, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Không hiển thị cờ quốc gia
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng sau ván 6, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6/6 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5, V6
, Thống kê chung
Số vánĐã có 47 ván cờ có thể tải về
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Danh sách ban đầu

Số TênFideIDRtgPhái
1
IMConcio, Michael Jr.5217873PHI2418
2
FMBacojo, Mark Jay5220394PHI2320
3
IMKushagra, Mohan25033638IND2300
4
IMNguyen, Quoc Hy12410853VIE2239
5
GMLaxman, R.R.5005361IND2219
6
IMKarthik, Rajaa25035215IND2219
7
IMSubhayan, Kundu5094801IND2196
8
FMKamalsyah, Muhammad7105932INA2147
9
FMPranav, K P25685805IND2102
10
CMGireman, Ja5043794IND2099
11
FMDaakshin, Arun366195016IND2061
12
Velarde, Jerish John5217881PHI2052
13
Romero, Gladimir Chester5220173PHI2008
14
Langreck, John2003350USA2005
15
CMGenkeswaran, Genivan5754496MAS1957
16
Hong, Mingren8641560CHN1931
17
Paglinawan, Zeus Alexis5230268PHI1880
18
AFMMeiyazhagan, Kaviinayan366109475KOR1821
19
Ordizo, Kate Nicole5264022PHI1804w
20
Gibson, Steve2409690SCO1784
21
Ang, Kian Yang35820560MAS1754
22
Yeoh, Yuan Hao Jovian35824280MAS1746
23
Sapuan, Arleah Cassandra5264901PHI1715w
24
Mathan, Priyaen5762448MAS1702
25
Saravanan, Keertieshvar35829044MAS1701
26
Xie, Chujun8637750CHN1689
27
Teoh, Je Hern35820926MAS1658
28
ACMJoseph, Samuel Alexander7131011INA1654
29
Hanson, Ang Ping Ting5743176MAS1646
30
Shamsuddin, Shahrizal5711967MAS1637
31
Chen, Baize8655677CHN1628
32
Puso, Ericson5215943PHI1621
33
Ahmad Darji, Putri Nurfariza5706890MAS1601w
34
Suze, Zi Nan35849630MAS1586
35
ACMIdris, Ali Amir5703387MAS1574
36
Vishwakarthi, Vikram5851092SGP1560
37
ACMMohd Yunus, Isa Al Farouq35819960MAS1559
38
Lim, Yijia Claire35826975MAS1535w
39
Shoban Babu, Lavinesh Babu35867485MAS1531
40
Lim, Yihui Sophia35826983MAS1526w
41
N., Tarun25787780IND1522
42
Choo, Yih Huei35857498MAS1437