Vô địch Cờ tướng các nhóm Elo toàn quốc năm 2025 Cờ nhanh nhom 1 namOstatnia aktualizacja strony03.09.2025 05:48:23, Creator/Last Upload: IA.Truong Duc Chien
Lista startowa
Nr | | Nazwisko | FideID | Fed | Rg | Klub/miasto |
1 | | Vũ, Xuân Hào | | LSO | 1848 | Lạng Sơn |
2 | | Đỗ, Sỹ Đăng | | KDU | 1839 | Kỳ Duyên |
3 | | Hoàng, Đức Toàn | | DDA | 1821 | Đồng Đăng |
4 | | Nguyễn, Thế Anh | | DDA | 1817 | Đồng Đăng |
5 | | Nguyễn, Văn Cung | | DDA | 1813 | Đồng Đăng |
6 | | Dương, Đức Khởi | | DDA | 1800 | Đồng Đăng |
7 | | Đàm, Hải Ninh | | TTH | 1800 | Tam Thanh |
8 | | Đặng, Quang Nam | | CKD | 1800 | Kỳ Duyên |
9 | | Hà, Văn Huấn | | DAN | 1800 | Đà Nẵng |
10 | | Hoàng, Thanh Trường | | SGR | 1800 | SGroup |
11 | | Hoàng, Văn Đức | | LSO | 1800 | Lạng Sơn |
12 | | Lương, Văn Hoàng | | HNO | 1800 | Hà Nội |
13 | | Hoàng, Văn Vương | | LSO | 1800 | Lạng Sơn |
14 | | La, Văn Chăn | | LSO | 1800 | Lạng Sơn |
15 | | Lành, Văn Thủy | | DDA | 1800 | Đồng Đăng |
16 | | Lành, Xuân Tặng | | DDA | 1800 | Đồng Đăng |
17 | | Lê, Công Thành | | DKI | 1800 | Đông Kinh |
18 | | Lê, Ngọc Khanh | | KDU | 1800 | Kỳ Duyên |
19 | | Lê, Xuân Huấn | | SGR | 1800 | SGroup |
20 | | Liễu, Minh Dũng | | LSO | 1800 | Lạng Sơn |
21 | | Liễu, Minh Tuấn | | LSO | 1800 | Lạng Sơn |
22 | | Lưu, Văn Hoàn | | DKI | 1800 | Đông Kinh |
23 | | Nguyễn, Đức Tùng | | TTH | 1800 | Tam Thanh |
24 | | Nông, Gia Khánh | | TTH | 1800 | Tam Thanh |
25 | | Nông, Năng Khương | | LSO | 1800 | Lạng Sơn |
26 | | Ngô, Văn Dõi | | YPH | 1800 | Yên Phong |
27 | | Nguyễn, Đăng Đức | | LXU | 1800 | La Xuyên |
28 | | Nguyễn, Đình Mạnh | | PTH | 1800 | Phú Thọ |
29 | | Nguyễn, Minh Tuấn | | LSO | 1800 | Lạng Sơn |
30 | | Nguyễn, Tiến Dũng | | LSO | 1800 | Lạng Sơn |
31 | | Nguyễn, Văn Phong | | BNi | 1800 | Bắc Ninh |
32 | | Nguyễn, Văn Toản | | LSO | 1800 | Lạng Sơn |
33 | | Nguyễn, Văn Tuấn | | YPH | 1800 | Yên Phong |
34 | | Nguyễn, Xuân Kỳ | | LSO | 1800 | Lạng Sơn |
35 | | Phan, Văn Vân | | BNI | 1800 | Bắc Ninh |
36 | | Trần, Văn Hải | | TTH | 1800 | Tam Thanh |
37 | | Trần, Văn Vĩnh | | ĐKI | 1800 | Đông Kinh |
38 | | Vi, Đức Thể | | LSO | 1800 | Lạng Sơn |
39 | | Vi, Văn Tú | | LSO | 1800 | Lạng Sơn |
40 | | Võ, Anh Tùng | | KDU | 1800 | Kỳ Duyên |
41 | | Vy, Tiến Thương | | DAN | 1800 | Đà Nẵng |
42 | | Vy, Thành Nam | | TTH | 1800 | Tam Thanh |
43 | | Vy, Thế Văn | | TTH | 1800 | Tam Thanh |
|
|
|
|