Giải cờ vua HD chess mở rộng lần 1 năm 2025 U7 nam Last update 31.08.2025 06:43:41, Creator/Last Upload: Co Vua Quan Doi
Tournament selection | U6 nam, U6 nu, U7 Nam, U7 nu, U8 Nam, U8 Nu, U9 nam nu, U10 Nam, U10 Nu, Open nam nu, U11 nam nu, Open nam nu |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7 |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Starting rank
No. | | Name | FideID | FED | Rtg | Club/City |
1 | | Bùi, Bách Quang | | VIE | 0 | Clb Cờ Vua Lai Vu |
2 | | Bùi, Đức Phúc | | VIE | 0 | Thượng Vũ , Lai Khê |
3 | | Bùi, Khắc Dũng | | VIE | 0 | Clb Cờ Vua Lai Vu |
4 | | Bùi, Nhật Vượng | | VIE | 0 | Phương Duệ, Phú Thái |
5 | | Đặng, Thiên Bảo | | VIE | 0 | Clb Cờ Vua Lai Vu |
6 | | Đỗ, Đức Huy | | VIE | 0 | Kim Thành |
7 | | Đỗ, Hoàng Anh | | VIE | 0 | Phúc Thành , Phú Thái |
8 | | Lê, Đức Khôi | | VIE | 0 | Clb Cờ Vua Lai Vu |
9 | | Lê, Tuấn Cường | | VIE | 0 | Kim Liên , Phú Thái |
10 | | Lương, Thiên Phúc | | VIE | 0 | Clb Cờ Vua Hd Chess |
11 | | Nguyễn, Danh Thành Đạt | | VIE | 0 | Clb Cờ Vua Lai Vu |
12 | | Nguyễn, Hoàng Minh | | VIE | 0 | Phú Thái |
13 | | Nguyễn, Hoàng Tuấn | | VIE | 0 | Đồng Văn, Phú Thái |
14 | | Nguyễn, Minh Khôi | | VIE | 0 | Clb Cờ Vua Lai Vu |
15 | | Nguyễn, Phúc Thiện | | VIE | 0 | Clb Cờ Vua Hd Chess |
16 | | Nguyễn, Tuấn Tú | | VIE | 0 | Đồng Cẩm , Kim Thành |
17 | | Nguyễn, Tùng Anh | | VIE | 0 | Clb Cờ Vua Hd Chess |
18 | | Nguyễn, Việt Anh | | VIE | 0 | Clb Cờ Vua Hd Chess |
19 | | Nho, Tùng Anh | | VIE | 0 | Phúc Thành , Phú Thái |
20 | | Phạm, Hoàng Anh Quân | | VIE | 0 | Clb Cờ Vua Hd Chess |
21 | | Trần, Thiên Vũ | | VIE | 0 | Clb Cờ Vua Hd Chess |
22 | | Vũ, Công Minh | | VIE | 0 | Phú Thái |
|
|
|
|