GIẢI CƠ VUA CẤP TRƯỜNG CAO THƯỢNG MỞ RỘNG 2015 BẢNG NAM U6-U8

Paskutinis atnaujinimas31.08.2025 05:57:19, Autorius/Paskutinis perkėlimas: Co Vua Quan Doi

Turnyro pasirinktysNAM 6-8, NU 6-8, NAM NU 9-10, OPEN
Parametrų pasirinktys rodyti detalią informaciją apie turnyrą, susieti su turnyrų kalendoriumi
Apžvalga pagal komandąAD, CT, CX, ĐM, NC, NT1, TTC, VL, YT
Sąrašaipradinis sąrašas, abėcėlinis žaidėjų sąrašas, statistika, abėcėlinis visų grupių sąrašas, tvarkaraštis
galutinė rezultatų lentelė po 5 ratų, lentelė pagal pradinį sąrašą
Poros pagal lentasRt.1, Rt.2, Rt.3, Rt.4, Rt.5/5 , nesuporuotas
Vietų sąrašas poRt.1, Rt.2, Rt.3, Rt.4, Rt.5

abėcėlinis visų grupių sąrašas

Nr.PavardėFIDE IDFed.Pavardė
1Đặng Hoàng AnhCTNAM NU 9-10
2Dương Đức DuYTNAM NU 9-10
3Dương Gia TúYTNAM NU 9-10
4Dương Quốc TháiNCNAM NU 9-10
5Dương Quốc TháiNCNAM 6-8
6Giáp Minh TríNT1NAM 6-8
7Giáp Minh QuânNT1NAM NU 9-10
8Giáp Phương AnhNT1NU 6-8
9Giáp Thành PhongNT1NAM NU 9-10
10Giáp Tùng LâmVLNAM 6-8
11Hà An KhangYTNAM 6-8
12Hà Minh KhangYTNAM 6-8
13Hoàng Thanh HàYTNAM 6-8
14Hoàng Thanh HàYTNU 6-8
15Hoàng Tiến ĐạtCTNAM 6-8
16Lại Đức AnhNT1NAM NU 9-10
17Lâm Minh QuangYTNAM 6-8
18Lê Ngọc DuyYTNAM 6-8
19Lương Ngọc DiệpYTOPEN
20Mai Ngọc AnhYTOPEN
21Ngô Đức BáchCTNAM 6-8
22Ngô Đức DươngYTNAM NU 9-10
23Ngô Minh ĐứcYTNAM 6-8
24Nguyễn Hoàng Nam AnhCTNAM 6-8
25Nguyễn Công HoanCTNAM NU 9-10
26Nguyễn Anh ĐứcYTNAM 6-8
27Nguyễn Bá ThanhYTOPEN
28Nguyễn Đỗ Lam GiangTTCOPEN
29Nguyễn Đức AnhNT1NAM 6-8
30Nguyễn Đức ChínhTTCNAM 6-8
31Nguyễn Đức BìnhYTNAM NU 9-10
32Nguyễn Đức Minh AnhYTNAM NU 9-10
33Nguyễn Duy ĐạtYTNAM NU 9-10
34Nguyễn Duy AnhĐMNAM 6-8
35Nguyễn Duy ĐăngYTNAM 6-8
36Nguyễn Gia HưngCTNAM 6-8
37Nguyễn Hoàng BáchADNAM NU 9-10
38Nguyễn Hồng PhướcCTNAM 6-8
39Nguyễn Lê NguyênADNAM 6-8
40Nguyễn Minh HiếuCTNAM 6-8
41Nguyễn Minh TríCTNAM 6-8
42Nguyễn Minh ĐứcADNAM NU 9-10
43Nguyễn Ngọc AnhCTNAM NU 9-10
44Nguyễn Ngọc ÁnhADNAM NU 9-10
45Nguyễn Ngọc DiễmNT1NAM NU 9-10
46Nguyễn Ngọc ÁnhYTNU 6-8
47Nguyễn Ngọc HânCTOPEN
48Nguyễn Ngọc SangYTNAM NU 9-10
49Nguyễn Ngoc Khánh HuyềnYTNU 6-8
50Nguyễn Ngọc khánh DuyADNAM 6-8
51Nguyễn Ngọc Khôi NguyênCTNAM NU 9-10
52Nguyễn Nhật MinhYTNAM NU 9-10
53Nguyễn Quang VinhTTCNAM NU 9-10
54Nguyễn Quang Khôi NguyênTTCNAM NU 9-10
55Nguyễn Sơn TùngCXNAM NU 9-10
56Nguyễn Thanh HươngYTNU 6-8
57Nguyễn Thiện NhânCTNAM 6-8
58Nguyễn Thu HằngBGNU 6-8
59Nguyễn Trần Minh NhậtNT1NAM NU 9-10
60Nguyễn Trần Minh ĐứcNT1OPEN
61Nguyễn Tuấn AnhADNAM NU 9-10
62Nguyễn Tuệ LâmNT1NU 6-8
63Nguyễn Tùng LâmNT1NAM 6-8
64Nguyễn Vũ LâmYTNAM 6-8
65Nhân BáchCXNAM NU 9-10
66Nhật MinhTTCNAM 6-8
67Phạm Khánh HuyềnNT1NAM NU 9-10
68Phạm Kim NgânTTCNU 6-8
69Phạm Minh DũngCXNAM NU 9-10
70Phạm Minh HuyNT1NAM NU 9-10
71Phạm Ngọc Hải ĐăngNT1NAM 6-8
72Phạm Nguyễn HuyCXNAM 6-8
73Phạm Nguyễn Gia MinhYTOPEN
74Phạm Xuân LâmNT1NAM 6-8
75Phạm Xuân PhươngNT1NAM 6-8
76Phương Diệu ThảoYTOPEN
77Phương Hải BìnhYTNAM NU 9-10
78Phương Khải VũYTNAM 6-8
79Tạ Đức CườngYTNAM 6-8
80Trần Quang MinhTTCNAM 6-8
81Vi Thị Bảo YếnYTNAM NU 9-10
82Vi Thị Khánh ChiYTNU 6-8
83Võ Ngọc HânTTCNAM NU 9-10
84Võ Thế LongTTCNAM 6-8
85Vũ Nhật MinhADNAM 6-8