GIẢI CỜ VUA, CỜ TƯỚNG CNVC CTCP THAN VÀNG DANH NĂM 2025 CỜ TƯỚNGLast update 28.08.2025 12:21:14, Creator/Last Upload: GM - Nguyen Anh Dung
Tournament selection | CỜ TƯỚNG, CỜ VUA |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
Board Pairings | Rd.1/5 , not paired |
The best player per board | according Points, according percent |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Starting rank
No. | | Name | FideID | FED | Club/City |
1 | | Trần, Văn Thuân | | K11 | K11 |
2 | | Phạm, Ngọc Huy | | TCL | Tclđ |
3 | | Nguyễn, Mạnh Trường | | KCS | Kcs |
4 | | Nguyễn, Văn Ngoãn | | PVU | P.Vụ |
5 | | Nguyễn, Ngọc Khánh | | K9 | K9 |
6 | | Đỗ, Duy Biển | | K13 | Kt13 |
7 | | Phạm, Văn Lay | | VT1 | Vtg1 |
8 | | Nguyễn, Văn Hà | | KB | KB |
9 | | Nguyễn, Quang Kiên | | VTU | V.Tư |
10 | | Vũ, Đức Long | | TDC | Tđ-Đc |
11 | | Đặng, Quang Chinh | | CGX | CG-XD |
12 | | Phạm, Văn Nam | | KT9 | Kt9 |
13 | | Phan, Ngọc Anh | | DKS | ĐKSX |
14 | | Đào, Trọng Đại | | DSO | Đ.Sống |
15 | | Đỗ, Duy Chuyển | | KH | KH |
16 | | Lý, Văn Lương | | K5 | K5 |
17 | | Nguyễn, Xuân Trường | | K1 | K1 |
18 | | Bùi, Xuân Thu | | THG | Thông gió |
19 | | Đào, Văn Việt | | AUT | AT |
20 | | Dương, Công Thắng | | KT6 | KT6 |
21 | | Đàm, Quang Hữu | | K3 | K3 |
22 | | Vũ, Đình Dân | | KCM | KCM |
23 | | Vũ, Xuân Thực | | VT2 | Vtg2 |
24 | | Tô, Đình Quỵnh | | K11 | Kt11 |
25 | | Vũ, Văn Hiếu | | KT5 | KT5 |
26 | | Nguyễn, Ngọc Hậu | | TTH | T.THAN |
|
|
|
|