GIẢI CỜ VUA - CỜ TƯỚNG PHƯỜNG TRẤN BIÊN NĂM 2025 CỜ TƯỚNG NAMPaskutinis atnaujinimas31.08.2025 05:04:50, Autorius/Paskutinis perkėlimas: tranductu
Turnyro pasirinktys | , NAM 7, NAM 9, NAM 11, NỮ U7, NỮ U9, NỮ U11, NAM CỜ TƯỚNG, NỮ CỜ TƯỚNG |
Parametrų pasirinktys | rodyti detalią informaciją apie turnyrą, susieti su turnyrų kalendoriumi |
Sąrašai | pradinis sąrašas, abėcėlinis žaidėjų sąrašas, statistika, abėcėlinis visų grupių sąrašas, tvarkaraštis |
| galutinė rezultatų lentelė po 7 ratų, lentelė pagal pradinį sąrašą |
Poros pagal lentas | Rt.1, Rt.2, Rt.3, Rt.4, Rt.5, Rt.6, Rt.7/7 , nesuporuotas |
Vietų sąrašas po | Rt.1, Rt.2, Rt.3, Rt.4, Rt.5, Rt.6, Rt.7 |
"Excel" ir spausdinti | eksportuoti į "Excel" (.xlsx), eksportuoti į PDF bylą, QR-Codes |
burtai/rezultatai6. Ratas
Lent. | Nr. | | White | Reit. | Tšk. | Rezultatas | Tšk. | | Black | Reit. | Nr. |
1 | 18 | | Phan Trọng, Hiệp | 0 | 4½ | 1 - 0 | 4 | | Trần Quang, Thái | 0 | 19 |
2 | 1 | | Bùi Khắc, Điệp | 0 | 4 | 0 - 1 | 3½ | | Nguyễn Xuân, Ngà | 0 | 16 |
3 | 7 | | Võ Minh, Lộc | 0 | 3 | 1 - 0 | 3½ | | Dương Phi, Huy | 0 | 3 |
4 | 13 | | Nguyễn Minh, Trung | 0 | 3 | 1 - 0 | 3 | | Vũ Quốc, Việt | 0 | 21 |
5 | 2 | | Đỗ Ngọc, Hùng | 0 | 2½ | 1 - 0 | 3 | | Lê Văn, Bình | 0 | 9 |
6 | 17 | | Phan Cao, Trí | 0 | 2½ | 0 - 1 | 2½ | | Nguyễn Minh, Đoàn | 0 | 4 |
7 | 11 | | Ngô Hoàng, Nam | 0 | 2½ | 0 - 1 | 2 | | Hoàng Văn, Hình | 0 | 5 |
8 | 15 | | Nguyễn Trọng, Trí | 0 | 2 | ½ - ½ | 2 | | Nguyễn Minh, Đăng | 0 | 12 |
9 | 20 | | Võ Ngoc, Chinh | 0 | 2 | ½ - ½ | 2 | | Nguyễn Thanh, Bắc | 0 | 14 |
10 | 10 | | Nguyễn Hoàng, Anh | 0 | 1½ | 0 - 0 | 1 | | Lê Minh Duy, Khôi | 0 | 8 |
11 | 6 | | Lại Thanh, Phong | 0 | 1 | 1 | | | laisvas/nežaidžiantis | | |
|
|
|
|