GIẢI CỜ VUA - CỜ TƯỚNG PHƯỜNG TRẤN BIÊN NĂM 2025 CỜ VUA : NAM 11Paskutinis atnaujinimas31.08.2025 04:47:22, Autorius/Paskutinis perkėlimas: tranductu
Turnyro pasirinktys | , NAM 7, NAM 9, NAM 11, NỮ U7, NỮ U9, NỮ U11, NAM CỜ TƯỚNG, NỮ CỜ TƯỚNG |
Parametrų pasirinktys | rodyti detalią informaciją apie turnyrą, susieti su turnyrų kalendoriumi |
Sąrašai | pradinis sąrašas, abėcėlinis žaidėjų sąrašas, statistika, abėcėlinis visų grupių sąrašas, tvarkaraštis |
| galutinė rezultatų lentelė po 7 ratų, lentelė pagal pradinį sąrašą |
Poros pagal lentas | Rt.1, Rt.2, Rt.3, Rt.4, Rt.5, Rt.6, Rt.7/7 , nesuporuotas |
Vietų sąrašas po | Rt.1, Rt.2, Rt.3, Rt.4, Rt.5, Rt.6, Rt.7 |
"Excel" ir spausdinti | eksportuoti į "Excel" (.xlsx), eksportuoti į PDF bylą, QR-Codes |
pradinis sąrašas
Nr. | | Pavardė | FIDE ID | Fed. | Reit. |
1 | | Cao Viết, Đức | | ABC | 0 |
2 | | Đặng Trí, Dũng | | ABC | 0 |
3 | | Đoàn Đức, Nhân | | LHO | 0 |
4 | | Dương Trần, Long | | QVI | 0 |
5 | | Nguyễn Công, Khánh | | LHO | 0 |
6 | | Nguyễn Đình, Minh | | QVI | 0 |
7 | | Nguyễn Hoàng Gia, Bảo | | NDU | 0 |
8 | | Nguyễn Minh, Quân | | TBI | 0 |
9 | | Nguyễn Minh, Trí | | NTD | 0 |
10 | | Nguyễn Phan, Anh | | TVI | 0 |
11 | | Nguyễn Trung, Hiếu | | CNA | 0 |
12 | | Nguyễn Xuân, An | | TVI | 0 |
13 | | Phạm Minh, Quân | | NKH | 0 |
14 | | Phan Hoàng Bảo, Phúc | | DKE | 0 |
15 | | Trần Duy Thiện, Nhân | | CNA | 0 |
16 | | Trần Nguyễn Gia, Hưng | | TAN | 0 |
17 | | Võ Hoàng Gia, Phúc | | BDA | 0 |
18 | | Võ Hoàng Thiên, Phúc | | BDA | 0 |
19 | | Võ Ngọc Minh, Trí | | NTD | 0 |
|
|
|
|