Apžvalga pagal komandą BNI

SNr.PavardėFed.123456Tšk.Vt.
8Nguyễn Trần Hải ĐăngBNI11101152Cờ tiêu chuẩn: U11
9Nguyễn Thảo NguyênBNI10000019Cờ tiêu chuẩn: U11
8Nguyễn Đình KhánhBNI00000009U16
10Bùi Xuân HuyBNI10111043U20
11Giáp Xuân CườngBNI00111037U20
7Bùi Ngọc Gia BảoBNI01001025Đôi nam vô địch
8Nguyễn Đình KhánhBNI01000017Đôi nam vô địch
5Vũ Đào Bảo HânBNI1111151Cờ tiêu chuẩn: G11
6Đặng Châu AnhBNI0100124Cờ tiêu chuẩn: G11
6Đàm Thị Thúy HiềnBNI10101034G16
7Nguyễn Thảo ChiBNI10000017G16
8Vũ Minh NgọcBNI11001035G20
9Nguyễn Khánh HuyềnBNI10110143G20
3Đặng Thị Phương ThảoBNI01100133Nữ vô địch
5Đỗ Thị Hồng LoanBNI111033Đôi nữ vô địch
6Nguyễn Hồng AnhBNI111034Đôi nữ vô địch
2Nguyễn Trần Hải ĐăngBNI11101152Cờ nhanh: U11
6Nguyễn Thảo NguyênBNI00101028Cờ nhanh: U11
10Vũ Xuân Quý BáchBNI00010019Cờ nhanh: U11
3Nguyễn Đình KhánhBNI01101039U16
4Bùi Ngọc Gia BảoBNI010011311U16
2Giáp Xuân CườngBNI00101138U20
4Bùi Xuân HuyBNI11011042U20
1Phạm Đức AnhBNI10110036Nam vô địch
3Phạm Minh QuangBNI11010143Nam vô địch
5Nguyễn Nam HoàngBNI11111051Đôi nam vô địch
6Nguyễn Mạnh LinhBNI11101152Đôi nam vô địch
2Đặng Châu AnhBNI10101034Cờ nhanh: G11
5Vũ Đào Bảo HânBNI11111161Cờ nhanh: G11
3Đàm Thị Thúy HiềnBNI10010135G16
6Nguyễn Thảo ChiBNI00100017G16
2Nguyễn Khánh HuyềnBNI01011036G20
7Vũ Minh NgọcBNI01101035G20
3Nguyễn Hồng AnhBNI0111033Nữ vô địch
7Đỗ Thị Hồng LoanBNI1001135Nữ vô địch
4Đặng Thị Phương ThảoBNI01101144Đôi nữ vô địch
8Ngô Thị Hải YếnBNI11101042Đôi nữ vô địch
2Nguyễn Trần Hải ĐăngBNI11111161Cờ chớp: U11
6Nguyễn Thảo NguyênBNI01000019Cờ chớp: U11
10Vũ Xuân Quý BáchBNI000000010Cờ chớp: U11
3Nguyễn Đình KhánhBNI010100213U16
6Bùi Ngọc Gia BảoBNI011000211U16
1Giáp Xuân CườngBNI01000018U20
2Bùi Xuân HuyBNI11001035U20
1Nguyễn Nam HoàngBNI11111161Nam vô địch
8Nguyễn Mạnh LinhBNI01101145Nam vô địch
1Phạm Đức AnhBNI11101152Đôi nam vô địch
6Phạm Minh QuangBNI11111161Đôi nam vô địch
2Đặng Châu AnhBNI01101034Cờ chớp: G11
5Vũ Đào Bảo HânBNI11011152Cờ chớp: G11
4Đàm Thị Thúy HiềnBNI01010135G16
5Nguyễn Thảo ChiBNI00100017G16
2Nguyễn Khánh HuyềnBNI00011028G20
7Vũ Minh NgọcBNI01011145G20
3Đặng Thị Phương ThảoBNI11011042Nữ vô địch
4Ngô Thị Hải YếnBNI00100123Nữ vô địch
1Nguyễn Hồng AnhBNI111141Đôi nữ vô địch
6Đỗ Thị Hồng LoanBNI111033Đôi nữ vô địch
8Nguyễn Trần Hải ĐăngBNI11011152Cờ siêu chớp: U11
9Nguyễn Thảo NguyênBNI10000019Cờ siêu chớp: U11
11Nguyễn Đình KhánhBNI01101145U16
12Bùi Ngọc Gia BảoBNI01110036U16
9Giáp Xuân CườngBNI01100028U20
10Bùi Xuân HuyBNI11001034U20
9Nguyễn Nam HoàngBNI11101043Nam vô địch
10Nguyễn Mạnh LinhBNI10110144Nam vô địch
7Phạm Đức AnhBNI111033Đôi nam vô địch
8Phạm Minh QuangBNI110134Đôi nam vô địch
1Vũ Đào Bảo HânBNI111031Cờ siêu chớp: G11
2Đặng Châu AnhBNI010125Cờ siêu chớp: G11
3Đàm Thị Thúy HiềnBNI01101035G16
5Nguyễn Thảo ChiBNI00100017G16
6Vũ Minh NgọcBNI10011144G20
7Nguyễn Khánh HuyềnBNI01010027G20
5Đặng Thị Phương ThảoBNI00110026Nữ vô địch
6Ngô Thị Hải YếnBNI00000008Nữ vô địch
6Đỗ Thị Hồng LoanBNI01101143Đôi nữ vô địch
7Nguyễn Hồng AnhBNI01101144Đôi nữ vô địch

Detali informacija apie žaidėją

Nguyễn Trần Hải Đăng 0 BNI Rp:1673 Tšk. 5
14Lê Tiến PhátHCM3s 1Cờ tiêu chuẩn: U11
25Lê Trung HưngHCM4w 1Cờ tiêu chuẩn: U11
32Nguyễn Đoàn Nhất ThiênAGI3s 1Cờ tiêu chuẩn: U11
43Hà Đức PhátHCM6w 0Cờ tiêu chuẩn: U11
51Nguyễn Minh QuangAGI4w 1Cờ tiêu chuẩn: U11
66Phạm Hy DuyệtHCM2s 1Cờ tiêu chuẩn: U11
Nguyễn Thảo Nguyên 0 BNI Rp:600 Tšk. 1
1-laisvas/nežaidžiantis --- 1Cờ tiêu chuẩn: U11
22Nguyễn Đoàn Nhất ThiênAGI3w 0Cờ tiêu chuẩn: U11
37Lê Xuân Phúc TâmHCM2w 0Cờ tiêu chuẩn: U11
45Lê Trung HưngHCM4s 0Cờ tiêu chuẩn: U11
56Phạm Hy DuyệtHCM2w 0Cờ tiêu chuẩn: U11
63Hà Đức PhátHCM6s 0Cờ tiêu chuẩn: U11
Nguyễn Đình Khánh 0 BNI Tšk. 0
13Trần Anh Thiên CôngHCM6- 0KU16
2-nesuporuotas --- 0U16
3-nesuporuotas --- 0U16
4-nesuporuotas --- 0U16
5-nesuporuotas --- 0U16
6-nesuporuotas --- 0U16
Bùi Xuân Huy 0 BNI Rp:1525 Tšk. 4
14Hồ Đăng KhánhHCM4s 1U20
25Hoàng LongHCM4s 0U20
39Nguyễn Phúc KhangVLO2w 1U20
41Trần Tưởng Quang ĐăngAGI2s 1U20
56Trần Minh PhátHCM4w 1U20
63Hà Anh KiệtHCM6w 0U20
Giáp Xuân Cường 0 BNI Rp:1400 Tšk. 3
15Hoàng LongHCM4w 0U20
24Hồ Đăng KhánhHCM4w 0U20
312Trần Thị Huyền TrânVLO0s 1U20
42Trần Hoàng Quốc KiênAGI3s 1U20
51Trần Tưởng Quang ĐăngAGI2w 1U20
66Trần Minh PhátHCM4s 0U20
Bùi Ngọc Gia Bảo 0 BNI Rp:1275 Tšk. 2
14Dương Văn BảoHPH5s 0Đôi nam vô địch
25Huỳnh Quốc AnVLO0s 1Đôi nam vô địch
31Hoàng Vĩnh HòaHCM5w 0Đôi nam vô địch
44Dương Văn BảoHPH5w 0Đôi nam vô địch
55Huỳnh Quốc AnVLO0w 1Đôi nam vô địch
61Hoàng Vĩnh HòaHCM5s 0Đôi nam vô địch
Nguyễn Đình Khánh 0 BNI Rp:1127 Tšk. 1
13Nguyễn Quân TùngHPH4w 0Đôi nam vô địch
26Nguyễn Minh ĐạtVLO1w 1Đôi nam vô địch
32Nguyễn Võ DươngHCM6s 0Đôi nam vô địch
43Nguyễn Quân TùngHPH4s 0Đôi nam vô địch
56Nguyễn Minh ĐạtVLO1s 0Đôi nam vô địch
62Nguyễn Võ DươngHCM6w 0Đôi nam vô địch
Vũ Đào Bảo Hân 0 BNI Rp:2200 Tšk. 5
12Phạm Uyên DiHCM4s 1Cờ tiêu chuẩn: G11
23Nguyễn Phúc Lam AnhHCM0w 1Cờ tiêu chuẩn: G11
34Phạm Thường HyHCM1s 1Cờ tiêu chuẩn: G11
46Đặng Châu AnhBNI2s 1Cờ tiêu chuẩn: G11
51Hà Minh AnhHCM3w 1Cờ tiêu chuẩn: G11
Đặng Châu Anh 0 BNI Rp:1328 Tšk. 2
11Hà Minh AnhHCM3s 0Cờ tiêu chuẩn: G11
24Phạm Thường HyHCM1w 1Cờ tiêu chuẩn: G11
32Phạm Uyên DiHCM4s 0Cờ tiêu chuẩn: G11
45Vũ Đào Bảo HânBNI5w 0Cờ tiêu chuẩn: G11
53Nguyễn Phúc Lam AnhHCM0s 1Cờ tiêu chuẩn: G11
Đàm Thị Thúy Hiền 0 BNI Rp:1328 Tšk. 3
13Nguyễn Hoàng Khánh LinhHCM3s 1G16
21Trần Minh QuyênHCM4w 0G16
34Đàm Nguyễn Trang AnhHPH2w 1G16
42Đặng Nguyễn Khánh HânHCM6s 0G16
5-laisvas/nežaidžiantis --- 1G16
65Đặng Nguyễn Tuệ NhiHPH5w 0G16
Nguyễn Thảo Chi 0 BNI Tšk. 1
1-laisvas/nežaidžiantis --- 1G16
22Đặng Nguyễn Khánh HânHCM6- 0KG16
35Đặng Nguyễn Tuệ NhiHPH5- 0KG16
43Nguyễn Hoàng Khánh LinhHCM3- 0KG16
51Trần Minh QuyênHCM4s 0G16
63Nguyễn Hoàng Khánh LinhHCM3- 0KG16
Vũ Minh Ngọc 0 BNI Rp:1400 Tšk. 3
14Đỗ Âu Trúc LinhHCM2s 1G20
22Đỗ Kiều Trang ThưAGI2w 1G20
33Hoàng Phương NghiHCM5w 0G20
41Đỗ Kiều Linh NhiAGI4s 0G20
57Đào Nhật MinhHPH3s 1G20
66Nguyễn Phương LyHPH6w 0G20
Nguyễn Khánh Huyền 0 BNI Rp:1472 Tšk. 4
1-laisvas/nežaidžiantis --- 1G20
23Hoàng Phương NghiHCM5s 0G20
37Đào Nhật MinhHPH3w 1G20
45Nguyễn Ngọc Thảo NhiHCM1w 1G20
56Nguyễn Phương LyHPH6s 0G20
64Đỗ Âu Trúc LinhHCM2w 1G20
Đặng Thị Phương Thảo 0 BNI Rp:1328 Tšk. 3
12Hà Quỳnh AnhHCM6s 0Nữ vô địch
24Trần Thị Kim LoanHPH3s 1Nữ vô địch
31Trịnh Thiên KimAGI0- 1KNữ vô địch
42Hà Quỳnh AnhHCM6w 0Nữ vô địch
54Trần Thị Kim LoanHPH3w 0Nữ vô địch
61Trịnh Thiên KimAGI0s 1Nữ vô địch
Đỗ Thị Hồng Loan 0 BNI Rp:1593 Tšk. 3
13Nguyễn Lan HươngHPH0s 1Đôi nữ vô địch
32Lê Khánh ThưHCM3w 1Đôi nữ vô địch
43Nguyễn Lan HươngHPH0w 1Đôi nữ vô địch
62Lê Khánh ThưHCM3s 0Đôi nữ vô địch
Nguyễn Hồng Anh 0 BNI Rp:1593 Tšk. 3
14Nguyễn Minh HàHPH0w 1Đôi nữ vô địch
31Nguyễn Thị Tâm AnhHCM3s 1Đôi nữ vô địch
44Nguyễn Minh HàHPH0s 1Đôi nữ vô địch
61Nguyễn Thị Tâm AnhHCM3w 0Đôi nữ vô địch
Nguyễn Trần Hải Đăng 1934 BNI Rp:2203 Tšk. 5
17Nguyễn Minh QuangAGI4s 1Cờ nhanh: U11
25Lê Trung HưngHCM4w 1Cờ nhanh: U11
39Nguyễn Đoàn Nhất ThiênAGI3s 1Cờ nhanh: U11
41Hà Đức PhátHCM6w 0Cờ nhanh: U11
58Lê Xuân Phúc TâmHCM3s 1Cờ nhanh: U11
66Nguyễn Thảo NguyênBNI2s 1Cờ nhanh: U11
Nguyễn Thảo Nguyên 1930 BNI Rp:1718 Tšk. 2
11Hà Đức PhátHCM6s 0Cờ nhanh: U11
29Nguyễn Đoàn Nhất ThiênAGI3w 0Cờ nhanh: U11
34Phạm Hy DuyệtHCM0w 1Cờ nhanh: U11
48Lê Xuân Phúc TâmHCM3s 0Cờ nhanh: U11
510Vũ Xuân Quý BáchBNI1s 1Cờ nhanh: U11
62Nguyễn Trần Hải ĐăngBNI5w 0Cờ nhanh: U11
Vũ Xuân Quý Bách 0 BNI Rp:1657 Tšk. 1
15Lê Trung HưngHCM4s 0Cờ nhanh: U11
23Lê Tiến PhátHCM2w 0Cờ nhanh: U11
37Nguyễn Minh QuangAGI4s 0Cờ nhanh: U11
44Phạm Hy DuyệtHCM0s 1Cờ nhanh: U11
56Nguyễn Thảo NguyênBNI2w 0Cờ nhanh: U11
69Nguyễn Đoàn Nhất ThiênAGI3w 0Cờ nhanh: U11
Nguyễn Đình Khánh 1924 BNI Rp:1831 Tšk. 3
110Lê Gia LongHCM2s 0U16
28Hoàng Phước Minh KhangDAN1w 1U16
313Phạm Minh QuânHCM4s 1U16
412Đỗ Hạo MinhHCM4w 0U16
515Đặng Nhật QuangHCM3s 1U16
61Trần Anh Thiên CôngHCM6s 0U16
Bùi Ngọc Gia Bảo 1923 BNI Rp:1917 Tšk. 3
111Phạm Trần Bảo LongHCM5w 0U16
29Nguyễn Phúc KhangVLO2s 1U16
37Đặng Quốc KhangHPH3w 0U16
414Trần Vũ Nhật ThanhDAN3s 0U16
58Hoàng Phước Minh KhangDAN1w 1U16
66Trần Hoàng Quốc KiênAGI2s 1U16
Giáp Xuân Cường 1909 BNI Rp:1820 Tšk. 3
18Hoàng LongHCM4s 0U20
212Nguyễn Minh HàHPH2w 0U20
311Trần Quốc ThịnhVLO0s 1U20
43Trần Tưởng Quang ĐăngAGI3s 0U20
510Phan Ngô Tuấn TúVLO1w 1U20
61Đàm Quốc BảoHPH2w 1U20
Bùi Xuân Huy 1907 BNI Rp:1944 Tšk. 4
110Phan Ngô Tuấn TúVLO1s 1U20
27Hồ Đăng KhánhHCM4w 1U20
36Hà Anh KiệtHCM6s 0U20
412Nguyễn Minh HàHPH2w 1U20
59Trần Minh PhátHCM4s 1U20
68Hoàng LongHCM4s 0U20
Phạm Đức Anh 2000 BNI Rp:1923 Tšk. 3
18Đỗ Minh ĐạoHCM0- 1KNam vô địch
25Phạm Đức AnhHPH5s 0Nam vô địch
36Dương Văn BảoHPH4w 1Nam vô địch
44Trần Anh TuấnHCM3w 1Nam vô địch
57Trần Phước DinhDAN5s 0Nam vô địch
69Huỳnh Rạng ĐôngHCM4w 0Nam vô địch
Phạm Minh Quang 1998 BNI Rp:2117 Tšk. 4
110Trần Minh ĐứcHCM1s 1Nam vô địch
26Dương Văn BảoHPH4w 1Nam vô địch
37Trần Phước DinhDAN5s 0Nam vô địch
414Huỳnh Nhật TânHCM3w 1Nam vô địch
55Phạm Đức AnhHPH5w 0Nam vô địch
611Trần Quốc HỷHCM2s 1Nam vô địch
Nguyễn Nam Hoàng 0 BNI Rp:1673 Tšk. 5
17Nguyễn Quân TùngHPH3s 1Đôi nam vô địch
21Huỳnh Quốc AnVLO0s 1Đôi nam vô địch
34Hoàng Vĩnh HòaHCM4w 1Đôi nam vô địch
47Nguyễn Quân TùngHPH3w 1Đôi nam vô địch
51Huỳnh Quốc AnVLO0w 1Đôi nam vô địch
64Hoàng Vĩnh HòaHCM4s 0Đôi nam vô địch
Nguyễn Mạnh Linh 0 BNI Rp:1673 Tšk. 5
18Tô Phước TháiHPH4w 1Đôi nam vô địch
23Nguyễn Minh ĐạtVLO0w 1Đôi nam vô địch
32Nguyễn Võ DươngHCM3s 1Đôi nam vô địch
48Tô Phước TháiHPH4s 0Đôi nam vô địch
53Nguyễn Minh ĐạtVLO0s 1Đôi nam vô địch
62Nguyễn Võ DươngHCM3w 1Đôi nam vô địch
Đặng Châu Anh 1974 BNI Rp:1877 Tšk. 3
16Phạm Thường HyHCM2s 1Cờ nhanh: G11
24Phạm Uyên DiHCM5w 0Cờ nhanh: G11
33Nguyễn Phúc Lam AnhHCM3w 1Cờ nhanh: G11
45Vũ Đào Bảo HânBNI6s 0Cờ nhanh: G11
59Đàm Nguyễn Trang AnhHPH2s 1Cờ nhanh: G11
61Hà Minh AnhHCM4w 0Cờ nhanh: G11
Vũ Đào Bảo Hân 1971 BNI Rp:2773 Tšk. 6
11Hà Minh AnhHCM4s 1Cờ nhanh: G11
26Phạm Thường HyHCM2w 1Cờ nhanh: G11
34Phạm Uyên DiHCM5s 1Cờ nhanh: G11
42Đặng Châu AnhBNI3w 1Cờ nhanh: G11
53Nguyễn Phúc Lam AnhHCM3w 1Cờ nhanh: G11
6-laisvas/nežaidžiantis --- 1Cờ nhanh: G11
Đàm Thị Thúy Hiền 1965 BNI Rp:1891 Tšk. 3
17Nguyễn Hoàng Khánh LinhHCM2w 1G16
21Trần Minh QuyênHCM5s 0G16
34Đào Nhật MinhHPH3w 0G16
45Nguyễn Hà Bảo ChâuDAN0- 1KG16
58Đặng Nguyễn Tuệ NhiHPH5s 0G16
66Nguyễn Thảo ChiBNI1w 1G16
Nguyễn Thảo Chi 1962 BNI Rp:1163 Tšk. 1
12Đặng Nguyễn Khánh HânHCM5w 0G16
24Đào Nhật MinhHPH3s 0G16
35Nguyễn Hà Bảo ChâuDAN0- 1KG16
48Đặng Nguyễn Tuệ NhiHPH5w 0G16
57Nguyễn Hoàng Khánh LinhHCM2s 0G16
63Đàm Thị Thúy HiềnBNI3s 0G16
Nguyễn Khánh Huyền 1958 BNI Rp:1883 Tšk. 3
16Hoàng Phương NghiHCM6w 0G20
28Nguyễn Ngọc Thảo NhiHCM2s 1G20
33Đỗ Âu Trúc LinhHCM4w 0G20
45Đào Lê Bảo NgânVLO1s 1G20
5-laisvas/nežaidžiantis --- 1G20
64Nguyễn Phương LyHPH5w 0G20
Vũ Minh Ngọc 1953 BNI Rp:1883 Tšk. 3
13Đỗ Âu Trúc LinhHCM4w 0G20
2-laisvas/nežaidžiantis --- 1G20
39Trần Thị Huyền TrânVLO2s 1G20
44Nguyễn Phương LyHPH5w 0G20
55Đào Lê Bảo NgânVLO1s 1G20
66Hoàng Phương NghiHCM6s 0G20
Nguyễn Hồng Anh 1982 BNI Rp:2051 Tšk. 3
17Đỗ Thị Hồng LoanBNI3s 0Nữ vô địch
22Trần Thị Kim LoanHPH2w 1Nữ vô địch
35Trịnh Thiên KimAGI1s 1Nữ vô địch
48Phạm Thị Kim LongDAN3w 1Nữ vô địch
56Nguyễn Ngọc Châu KymHCM5w 0Nữ vô địch
Đỗ Thị Hồng Loan 1978 BNI Rp:1981 Tšk. 3
13Nguyễn Hồng AnhBNI3w 1Nữ vô địch
26Nguyễn Ngọc Châu KymHCM5s 0Nữ vô địch
34Lê Thanh HoaDAN3w 0Nữ vô địch
4-laisvas/nežaidžiantis --- 1Nữ vô địch
55Trịnh Thiên KimAGI1s 1Nữ vô địch
Đặng Thị Phương Thảo 0 BNI Rp:1525 Tšk. 4
11Nguyễn Thị Tâm AnhHCM6w 0Đôi nữ vô địch
26Đỗ Kiều Trang ThưAGI0s 1Đôi nữ vô địch
35Phạm Thị Phương ThảoHPH2w 1Đôi nữ vô địch
41Nguyễn Thị Tâm AnhHCM6s 0Đôi nữ vô địch
56Đỗ Kiều Trang ThưAGI0w 1Đôi nữ vô địch
65Phạm Thị Phương ThảoHPH2s 1Đôi nữ vô địch
Ngô Thị Hải Yến 0 BNI Rp:1472 Tšk. 4
17Lê Khánh ThưHCM3- 1KĐôi nữ vô địch
23Đỗ Kiều Linh NhiAGI1w 1Đôi nữ vô địch
32Nguyễn Lan HươngHPH4s 1Đôi nữ vô địch
47Lê Khánh ThưHCM3w 0Đôi nữ vô địch
53Đỗ Kiều Linh NhiAGI1s 1Đôi nữ vô địch
62Nguyễn Lan HươngHPH4w 0Đôi nữ vô địch
Nguyễn Trần Hải Đăng 1941 BNI Rp:2739 Tšk. 6
16Nguyễn Thảo NguyênBNI1s 1Cờ chớp: U11
27Nguyễn Minh QuangAGI4w 1Cờ chớp: U11
34Phạm Hy DuyệtHCM3s 1Cờ chớp: U11
41Hà Đức PhátHCM5w 1Cờ chớp: U11
55Lê Trung HưngHCM3s 1Cờ chớp: U11
63Lê Tiến PhátHCM2w 1Cờ chớp: U11
Nguyễn Thảo Nguyên 1937 BNI Rp:1575 Tšk. 1
12Nguyễn Trần Hải ĐăngBNI6w 0Cờ chớp: U11
210Vũ Xuân Quý BáchBNI0s 1Cờ chớp: U11
35Lê Trung HưngHCM3w 0Cờ chớp: U11
44Phạm Hy DuyệtHCM3w 0Cờ chớp: U11
59Nguyễn Đoàn Nhất ThiênAGI4s 0Cờ chớp: U11
68Lê Xuân Phúc TâmHCM2s 0Cờ chớp: U11
Vũ Xuân Quý Bách 0 BNI Rp:1138 Tšk. 0
19Nguyễn Đoàn Nhất ThiênAGI4s 0Cờ chớp: U11
26Nguyễn Thảo NguyênBNI1w 0Cờ chớp: U11
33Lê Tiến PhátHCM2w 0Cờ chớp: U11
48Lê Xuân Phúc TâmHCM2s 0Cờ chớp: U11
54Phạm Hy DuyệtHCM3s 0Cờ chớp: U11
61Hà Đức PhátHCM5s 0Cờ chớp: U11
Nguyễn Đình Khánh 1931 BNI Rp:1624 Tšk. 2
110Lê Gia LongHCM3s 0U16
28Trần Hoàng Quốc KiênAGI2w 1U16
37Phan Nhật AnhAGI3s 0U16
415Đàm Nguyễn Trang AnhHPH3w 1U16
513Phạm Minh QuânHCM4w 0U16
616Đặng Nhật QuangHCM3s 0U16
Bùi Ngọc Gia Bảo 1928 BNI Rp:1624 Tšk. 2
113Phạm Minh QuânHCM4w 0U16
216Đặng Nhật QuangHCM3s 1U16
315Đàm Nguyễn Trang AnhHPH3w 1U16
411Phạm Trần Bảo LongHCM4s 0U16
54Trần Tưởng Quang ĐăngAGI4s 0U16
612Đỗ Hạo MinhHCM4w 0U16
Giáp Xuân Cường 1917 BNI Rp:1640 Tšk. 1
16Hoàng LongHCM4s 0U20
29Trần Quốc ThịnhVLO1w 1U20
33Hà Anh KiệtHCM6w 0U20
45Hồ Đăng KhánhHCM5s 0U20
52Bùi Xuân HuyBNI3s 0U20
64Đặng Quốc KhangHPH3w 0U20
Bùi Xuân Huy 1916 BNI Rp:1828 Tšk. 3
17Trần Minh PhátHCM4w 1U20
24Đặng Quốc KhangHPH3s 1U20
36Hoàng LongHCM4w 0U20
410Đàm Quốc BảoHPH3s 0U20
51Giáp Xuân CườngBNI1w 1U20
63Hà Anh KiệtHCM6s 0U20
Nguyễn Nam Hoàng 1954 BNI Rp:2749 Tšk. 6
17Hoàng Vĩnh HòaHCM4w 1Nam vô địch
29Phạm Nguyễn Hữu LộcHCM3s 1Nam vô địch
34Trần Phước DinhDAN4w 1Nam vô địch
42Phạm Đức AnhHPH4s 1Nam vô địch
512Tô Phước TháiHPH3w 1Nam vô địch
63Nguyễn Võ DươngHCM2s 1Nam vô địch
Nguyễn Mạnh Linh 1947 BNI Rp:2019 Tšk. 4
12Phạm Đức AnhHPH4w 0Nam vô địch
2-laisvas/nežaidžiantis --- 1Nam vô địch
311Huỳnh Nhật TânHCM3s 1Nam vô địch
44Trần Phước DinhDAN4s 0Nam vô địch
59Phạm Nguyễn Hữu LộcHCM3w 1Nam vô địch
612Tô Phước TháiHPH3s 1Nam vô địch
Phạm Đức Anh 0 BNI Rp:1673 Tšk. 5
13Dương Văn BảoHPH5s 1Đôi nam vô địch
22Huỳnh Quốc AnVLO0s 1Đôi nam vô địch
37Trần Anh TuấnHCM2w 1Đôi nam vô địch
43Dương Văn BảoHPH5w 0Đôi nam vô địch
52Huỳnh Quốc AnVLO0w 1Đôi nam vô địch
67Trần Anh TuấnHCM2s 1Đôi nam vô địch
Phạm Minh Quang 0 BNI Rp:2200 Tšk. 6
18Nguyễn Quân TùngHPH3w 1Đôi nam vô địch
24Nguyễn Minh ĐạtVLO0w 1Đôi nam vô địch
35Trần Quốc HỷHCM3s 1Đôi nam vô địch
48Nguyễn Quân TùngHPH3s 1Đôi nam vô địch
54Nguyễn Minh ĐạtVLO0s 1Đôi nam vô địch
65Trần Quốc HỷHCM3w 1Đôi nam vô địch
Đặng Châu Anh 1976 BNI Rp:1902 Tšk. 3
15Vũ Đào Bảo HânBNI5s 0Cờ chớp: G11
23Nguyễn Phúc Lam AnhHCM2w 1Cờ chớp: G11
36Phạm Thường HyHCM3s 1Cờ chớp: G11
41Hà Minh AnhHCM6w 0Cờ chớp: G11
5-laisvas/nežaidžiantis --- 1Cờ chớp: G11
64Phạm Uyên DiHCM4s 0Cờ chớp: G11
Vũ Đào Bảo Hân 1973 BNI Rp:2215 Tšk. 5
12Đặng Châu AnhBNI3w 1Cờ chớp: G11
27Đỗ Kiều Trang ThưAGI1s 1Cờ chớp: G11
31Hà Minh AnhHCM6s 0Cờ chớp: G11
44Phạm Uyên DiHCM4w 1Cờ chớp: G11
53Nguyễn Phúc Lam AnhHCM2w 1Cờ chớp: G11
6-laisvas/nežaidžiantis --- 1Cờ chớp: G11
Đàm Thị Thúy Hiền 1967 BNI Rp:1896 Tšk. 3
11Đặng Nguyễn Khánh HânHCM4s 0G16
25Nguyễn Thảo ChiBNI1w 1G16
33Nguyễn Phương LyHPH3w 0G16
4-laisvas/nežaidžiantis --- 1G16
52Trần Minh QuyênHCM5s 0G16
66Nguyễn Hoàng Khánh LinhHCM2w 1G16
Nguyễn Thảo Chi 1966 BNI Rp:1167 Tšk. 1
12Trần Minh QuyênHCM5w 0G16
24Đàm Thị Thúy HiềnBNI3s 0G16
3-laisvas/nežaidžiantis --- 1G16
46Nguyễn Hoàng Khánh LinhHCM2w 0G16
51Đặng Nguyễn Khánh HânHCM4s 0G16
67Đặng Nguyễn Tuệ NhiHPH6w 0G16
Nguyễn Khánh Huyền 1962 BNI Rp:1720 Tšk. 2
16Hoàng Phương NghiHCM5w 0G20
27Vũ Minh NgọcBNI4s 0G20
31Nguyễn Phương AnhHPH4w 0G20
4-laisvas/nežaidžiantis --- 1G20
55Đào Lê Bảo NgânVLO1s 1G20
63Đỗ Âu Trúc LinhHCM5s 0G20
Vũ Minh Ngọc 1957 BNI Rp:2031 Tšk. 4
13Đỗ Âu Trúc LinhHCM5w 0G20
22Nguyễn Khánh HuyềnBNI2w 1G20
34Đào Nhật MinhHPH4s 0G20
48Nguyễn Ngọc Thảo NhiHCM2s 1G20
5-laisvas/nežaidžiantis --- 1G20
69Trần Thị Huyền TrânVLO3w 1G20
Đặng Thị Phương Thảo 1979 BNI Rp:2105 Tšk. 4
12Phạm Thị Phương ThảoHPH0s 1Nữ vô địch
24Ngô Thị Hải YếnBNI2s 1Nữ vô địch
31Nguyễn Ngọc Châu KymHCM6w 0Nữ vô địch
42Phạm Thị Phương ThảoHPH0w 1Nữ vô địch
54Ngô Thị Hải YếnBNI2w 1Nữ vô địch
61Nguyễn Ngọc Châu KymHCM6s 0Nữ vô địch
Ngô Thị Hải Yến 1978 BNI Rp:1855 Tšk. 2
11Nguyễn Ngọc Châu KymHCM6s 0Nữ vô địch
23Đặng Thị Phương ThảoBNI4w 0Nữ vô địch
32Phạm Thị Phương ThảoHPH0s 1Nữ vô địch
41Nguyễn Ngọc Châu KymHCM6w 0Nữ vô địch
53Đặng Thị Phương ThảoBNI4s 0Nữ vô địch
62Phạm Thị Phương ThảoHPH0w 1Nữ vô địch
Nguyễn Hồng Anh 0 BNI Rp:2200 Tšk. 4
13Lê Thanh HoaDAN2s 1Đôi nữ vô địch
24Nguyễn Lan HươngHPH1w 1Đôi nữ vô địch
35Trịnh Thiên KimAGI0s 1Đôi nữ vô địch
510Lê Khánh ThưHCM3w 1Đôi nữ vô địch
Đỗ Thị Hồng Loan 0 BNI Rp:1593 Tšk. 3
17Phạm Thị Kim LongDAN2w 1Đôi nữ vô địch
29Nguyễn Minh HàHPH1s 1Đôi nữ vô địch
38Đỗ Kiều Linh NhiAGI0w 1Đôi nữ vô địch
52Nguyễn Thị Tâm AnhHCM4s 0Đôi nữ vô địch
Nguyễn Trần Hải Đăng 1912 BNI Rp:2231 Tšk. 5
14Lê Tiến PhátHCM2s 1Cờ siêu chớp: U11
21Nguyễn Minh QuangAGI3w 1Cờ siêu chớp: U11
33Hà Đức PhátHCM6w 0Cờ siêu chớp: U11
46Phạm Hy DuyệtHCM3s 1Cờ siêu chớp: U11
57Lê Xuân Phúc TâmHCM4s 1Cờ siêu chớp: U11
69Nguyễn Thảo NguyênBNI1w 1Cờ siêu chớp: U11
Nguyễn Thảo Nguyên 1911 BNI Rp:1158 Tšk. 1
1-laisvas/nežaidžiantis --- 1Cờ siêu chớp: U11
25Lê Trung HưngHCM3w 0Cờ siêu chớp: U11
37Lê Xuân Phúc TâmHCM4w 0Cờ siêu chớp: U11
41Nguyễn Minh QuangAGI3s 0Cờ siêu chớp: U11
54Lê Tiến PhátHCM2w 0Cờ siêu chớp: U11
68Nguyễn Trần Hải ĐăngBNI5s 0Cờ siêu chớp: U11
Nguyễn Đình Khánh 1918 BNI Rp:2047 Tšk. 4
14Đỗ Hạo MinhHCM4s 0U16
22Phan Nhật AnhAGI3w 1U16
31Trần Hoàng Quốc KiênAGI3w 1U16
46Phạm Trần Bảo LongHCM4s 0U16
5-laisvas/nežaidžiantis --- 1U16
67Lê Gia LongHCM3s 1U16
Bùi Ngọc Gia Bảo 1917 BNI Rp:1963 Tšk. 3
15Phạm Minh QuânHCM5w 0U16
28Đàm Quốc BảoHPH2w 1U16
37Lê Gia LongHCM3s 1U16
49Đặng Quốc KhangHPH3w 1U16
51Trần Hoàng Quốc KiênAGI3s 0U16
64Đỗ Hạo MinhHCM4w 0U16
Giáp Xuân Cường 1914 BNI Rp:1815 Tšk. 2
14Trần Minh PhátHCM4s 0U20
27Trần Quốc ThịnhVLO0s 1U20
38Phan Ngô Tuấn TúVLO1w 1U20
45Nguyễn Phương LyHPH3s 0U20
510Bùi Xuân HuyBNI3w 0U20
66Đỗ Gia BảoHPH3w 0U20
Bùi Xuân Huy 1913 BNI Rp:1956 Tšk. 3
15Nguyễn Phương LyHPH3w 1U20
26Đỗ Gia BảoHPH3s 1U20
31Hà Anh KiệtHCM6w 0U20
43Hoàng LongHCM5s 0U20
59Giáp Xuân CườngBNI2s 1U20
64Trần Minh PhátHCM4w 0U20
Nguyễn Nam Hoàng 1922 BNI Rp:2079 Tšk. 4
14Huỳnh Rạng ĐôngHCM2w 1Nam vô địch
21Hoàng Vĩnh HòaHCM3w 1Nam vô địch
32Nguyễn Võ DươngHCM3s 1Nam vô địch
47Phạm Đức AnhHPH6s 0Nam vô địch
510Nguyễn Mạnh LinhBNI4w 1Nam vô địch
611Trần Phước DinhDAN5s 0Nam vô địch
Nguyễn Mạnh Linh 1921 BNI Rp:2088 Tšk. 4
15Huỳnh Nhật TânHCM3s 1Nam vô địch
27Phạm Đức AnhHPH6w 0Nam vô địch
33Phạm Nguyễn Hữu LộcHCM2s 1Nam vô địch
41Hoàng Vĩnh HòaHCM3w 1Nam vô địch
59Nguyễn Nam HoàngBNI4s 0Nam vô địch
62Nguyễn Võ DươngHCM3w 1Nam vô địch
Phạm Đức Anh 0 BNI Rp:2009 Tšk. 3
110Trần Tưởng Quang ĐăngAGI1s 1Đôi nam vô địch
35Huỳnh Quốc AnVLO0w 1Đôi nam vô địch
41Trần Anh TuấnHCM2s 1Đôi nam vô địch
54Dương Văn BảoHPH4w 0Đôi nam vô địch
Phạm Minh Quang 0 BNI Rp:2011 Tšk. 3
19Phan Mã Gia HuyAGI1w 1Đôi nam vô địch
36Nguyễn Minh ĐạtVLO0s 1Đôi nam vô địch
42Trần Quốc HỷHCM4w 0Đôi nam vô địch
53Nguyễn Quân TùngHPH2s 1Đôi nam vô địch
Vũ Đào Bảo Hân 1910 BNI Rp:1720 Tšk. 3
15Phạm Thường HyHCM0s 1Cờ siêu chớp: G11
27Nguyễn Phúc Lam AnhHCM2w 1Cờ siêu chớp: G11
36Phạm Uyên DiHCM3s 1Cờ siêu chớp: G11
42Đặng Châu AnhBNI2s 0Cờ siêu chớp: G11
Đặng Châu Anh 1909 BNI Rp:1528 Tšk. 2
16Phạm Uyên DiHCM3w 0Cờ siêu chớp: G11
25Phạm Thường HyHCM0s 1Cờ siêu chớp: G11
37Nguyễn Phúc Lam AnhHCM2s 0Cờ siêu chớp: G11
41Vũ Đào Bảo HânBNI3w 1Cờ siêu chớp: G11
Đàm Thị Thúy Hiền 1908 BNI Rp:1535 Tšk. 3
17Đặng Nguyễn Khánh HânHCM6w 0G16
2-laisvas/nežaidžiantis --- 1G16
38Nguyễn Hoàng Khánh LinhHCM2w 1G16
41Nguyễn Minh HàHPH3s 0G16
55Nguyễn Thảo ChiBNI1s 1G16
66Trần Minh QuyênHCM5w 0G16
Nguyễn Thảo Chi 1896 BNI Rp:854 Tšk. 1
11Nguyễn Minh HàHPH3- 0KG16
22Đàm Nguyễn Trang AnhHPH4- 0KG16
3-laisvas/nežaidžiantis --- 1G16
48Nguyễn Hoàng Khánh LinhHCM2- 0KG16
53Đàm Thị Thúy HiềnBNI3w 0G16
67Đặng Nguyễn Khánh HânHCM6s 0G16
Vũ Minh Ngọc 1916 BNI Rp:1804 Tšk. 4
11Đỗ Kiều Linh NhiAGI4s 1G20
22Nguyễn Phương AnhHPH3s 0G20
38Đỗ Âu Trúc LinhHCM4w 0G20
410Nguyễn Ngọc Thảo NhiHCM2s 1G20
55Đào Lê Bảo NgânVLO0w 1G20
69Hoàng Phương NghiHCM5w 1G20
Nguyễn Khánh Huyền 1915 BNI Rp:1733 Tšk. 2
12Nguyễn Phương AnhHPH3w 0G20
24Trần Thị Huyền TrânVLO1s 1G20
31Đỗ Kiều Linh NhiAGI4s 0G20
45Đào Lê Bảo NgânVLO0w 1G20
58Đỗ Âu Trúc LinhHCM4w 0G20
63Đặng Nguyễn Tuệ NhiHPH5s 0G20
Đặng Thị Phương Thảo 1925 BNI Rp:1825 Tšk. 2
11Hà Quỳnh AnhHCM6s 0Nữ vô địch
23Nguyễn Lan HươngHPH3w 0Nữ vô địch
36Ngô Thị Hải YếnBNI0s 1Nữ vô địch
42Lê Khánh ThưHCM1s 1Nữ vô địch
54Trần Thị Kim LoanHPH3w 0Nữ vô địch
67Phạm Thị Kim LongDAN5w 0Nữ vô địch
Ngô Thị Hải Yến 1923 BNI Rp:1149 Tšk. 0
12Lê Khánh ThưHCM1w 0Nữ vô địch
24Trần Thị Kim LoanHPH3s 0Nữ vô địch
35Đặng Thị Phương ThảoBNI2w 0Nữ vô địch
48Lê Thanh HoaDAN4s 0Nữ vô địch
53Nguyễn Lan HươngHPH3w 0Nữ vô địch
61Hà Quỳnh AnhHCM6w 0Nữ vô địch
Đỗ Thị Hồng Loan 0 BNI Rp:1967 Tšk. 4
12Nguyễn Thị Tâm AnhHCM6w 0Đôi nữ vô địch
28Trịnh Thiên KimAGI0- 1KĐôi nữ vô địch
34Đào Nhật MinhHPH2w 1Đôi nữ vô địch
42Nguyễn Thị Tâm AnhHCM6s 0Đôi nữ vô địch
58Trịnh Thiên KimAGI0- 1KĐôi nữ vô địch
64Đào Nhật MinhHPH2s 1Đôi nữ vô địch
Nguyễn Hồng Anh 0 BNI Rp:1904 Tšk. 4
11Nguyễn Ngọc Châu KymHCM6s 0Đôi nữ vô địch
25Đỗ Kiều Trang ThưAGI1w 1Đôi nữ vô địch
33Phạm Thị Phương ThảoHPH1s 1Đôi nữ vô địch
41Nguyễn Ngọc Châu KymHCM6w 0Đôi nữ vô địch
55Đỗ Kiều Trang ThưAGI1s 1Đôi nữ vô địch
63Phạm Thị Phương ThảoHPH1w 1Đôi nữ vô địch