Nguyễn Trần Hải Đăng 0 BNI Rp:1673 Tšk. 5 |
1 | 4 | Lê Tiến Phát | HCM | 3 | s 1 | Cờ tiêu chuẩn: U11 |
2 | 5 | Lê Trung Hưng | HCM | 4 | w 1 | Cờ tiêu chuẩn: U11 |
3 | 2 | Nguyễn Đoàn Nhất Thiên | AGI | 3 | s 1 | Cờ tiêu chuẩn: U11 |
4 | 3 | Hà Đức Phát | HCM | 6 | w 0 | Cờ tiêu chuẩn: U11 |
5 | 1 | Nguyễn Minh Quang | AGI | 4 | w 1 | Cờ tiêu chuẩn: U11 |
6 | 6 | Phạm Hy Duyệt | HCM | 2 | s 1 | Cờ tiêu chuẩn: U11 |
Nguyễn Thảo Nguyên 0 BNI Rp:600 Tšk. 1 |
1 | - | laisvas/nežaidžiantis | - | - | - 1 | Cờ tiêu chuẩn: U11 |
2 | 2 | Nguyễn Đoàn Nhất Thiên | AGI | 3 | w 0 | Cờ tiêu chuẩn: U11 |
3 | 7 | Lê Xuân Phúc Tâm | HCM | 2 | w 0 | Cờ tiêu chuẩn: U11 |
4 | 5 | Lê Trung Hưng | HCM | 4 | s 0 | Cờ tiêu chuẩn: U11 |
5 | 6 | Phạm Hy Duyệt | HCM | 2 | w 0 | Cờ tiêu chuẩn: U11 |
6 | 3 | Hà Đức Phát | HCM | 6 | s 0 | Cờ tiêu chuẩn: U11 |
Nguyễn Đình Khánh 0 BNI Tšk. 0 |
1 | 3 | Trần Anh Thiên Công | HCM | 6 | - 0K | U16 |
2 | - | nesuporuotas | - | - | - 0 | U16 |
3 | - | nesuporuotas | - | - | - 0 | U16 |
4 | - | nesuporuotas | - | - | - 0 | U16 |
5 | - | nesuporuotas | - | - | - 0 | U16 |
6 | - | nesuporuotas | - | - | - 0 | U16 |
Bùi Xuân Huy 0 BNI Rp:1525 Tšk. 4 |
1 | 4 | Hồ Đăng Khánh | HCM | 4 | s 1 | U20 |
2 | 5 | Hoàng Long | HCM | 4 | s 0 | U20 |
3 | 9 | Nguyễn Phúc Khang | VLO | 2 | w 1 | U20 |
4 | 1 | Trần Tưởng Quang Đăng | AGI | 2 | s 1 | U20 |
5 | 6 | Trần Minh Phát | HCM | 4 | w 1 | U20 |
6 | 3 | Hà Anh Kiệt | HCM | 6 | w 0 | U20 |
Giáp Xuân Cường 0 BNI Rp:1400 Tšk. 3 |
1 | 5 | Hoàng Long | HCM | 4 | w 0 | U20 |
2 | 4 | Hồ Đăng Khánh | HCM | 4 | w 0 | U20 |
3 | 12 | Trần Thị Huyền Trân | VLO | 0 | s 1 | U20 |
4 | 2 | Trần Hoàng Quốc Kiên | AGI | 3 | s 1 | U20 |
5 | 1 | Trần Tưởng Quang Đăng | AGI | 2 | w 1 | U20 |
6 | 6 | Trần Minh Phát | HCM | 4 | s 0 | U20 |
Bùi Ngọc Gia Bảo 0 BNI Rp:1275 Tšk. 2 |
1 | 4 | Dương Văn Bảo | HPH | 5 | s 0 | Đôi nam vô địch |
2 | 5 | Huỳnh Quốc An | VLO | 0 | s 1 | Đôi nam vô địch |
3 | 1 | Hoàng Vĩnh Hòa | HCM | 5 | w 0 | Đôi nam vô địch |
4 | 4 | Dương Văn Bảo | HPH | 5 | w 0 | Đôi nam vô địch |
5 | 5 | Huỳnh Quốc An | VLO | 0 | w 1 | Đôi nam vô địch |
6 | 1 | Hoàng Vĩnh Hòa | HCM | 5 | s 0 | Đôi nam vô địch |
Nguyễn Đình Khánh 0 BNI Rp:1127 Tšk. 1 |
1 | 3 | Nguyễn Quân Tùng | HPH | 4 | w 0 | Đôi nam vô địch |
2 | 6 | Nguyễn Minh Đạt | VLO | 1 | w 1 | Đôi nam vô địch |
3 | 2 | Nguyễn Võ Dương | HCM | 6 | s 0 | Đôi nam vô địch |
4 | 3 | Nguyễn Quân Tùng | HPH | 4 | s 0 | Đôi nam vô địch |
5 | 6 | Nguyễn Minh Đạt | VLO | 1 | s 0 | Đôi nam vô địch |
6 | 2 | Nguyễn Võ Dương | HCM | 6 | w 0 | Đôi nam vô địch |
Vũ Đào Bảo Hân 0 BNI Rp:2200 Tšk. 5 |
1 | 2 | Phạm Uyên Di | HCM | 4 | s 1 | Cờ tiêu chuẩn: G11 |
2 | 3 | Nguyễn Phúc Lam Anh | HCM | 0 | w 1 | Cờ tiêu chuẩn: G11 |
3 | 4 | Phạm Thường Hy | HCM | 1 | s 1 | Cờ tiêu chuẩn: G11 |
4 | 6 | Đặng Châu Anh | BNI | 2 | s 1 | Cờ tiêu chuẩn: G11 |
5 | 1 | Hà Minh Anh | HCM | 3 | w 1 | Cờ tiêu chuẩn: G11 |
Đặng Châu Anh 0 BNI Rp:1328 Tšk. 2 |
1 | 1 | Hà Minh Anh | HCM | 3 | s 0 | Cờ tiêu chuẩn: G11 |
2 | 4 | Phạm Thường Hy | HCM | 1 | w 1 | Cờ tiêu chuẩn: G11 |
3 | 2 | Phạm Uyên Di | HCM | 4 | s 0 | Cờ tiêu chuẩn: G11 |
4 | 5 | Vũ Đào Bảo Hân | BNI | 5 | w 0 | Cờ tiêu chuẩn: G11 |
5 | 3 | Nguyễn Phúc Lam Anh | HCM | 0 | s 1 | Cờ tiêu chuẩn: G11 |
Đàm Thị Thúy Hiền 0 BNI Rp:1328 Tšk. 3 |
1 | 3 | Nguyễn Hoàng Khánh Linh | HCM | 3 | s 1 | G16 |
2 | 1 | Trần Minh Quyên | HCM | 4 | w 0 | G16 |
3 | 4 | Đàm Nguyễn Trang Anh | HPH | 2 | w 1 | G16 |
4 | 2 | Đặng Nguyễn Khánh Hân | HCM | 6 | s 0 | G16 |
5 | - | laisvas/nežaidžiantis | - | - | - 1 | G16 |
6 | 5 | Đặng Nguyễn Tuệ Nhi | HPH | 5 | w 0 | G16 |
Nguyễn Thảo Chi 0 BNI Tšk. 1 |
1 | - | laisvas/nežaidžiantis | - | - | - 1 | G16 |
2 | 2 | Đặng Nguyễn Khánh Hân | HCM | 6 | - 0K | G16 |
3 | 5 | Đặng Nguyễn Tuệ Nhi | HPH | 5 | - 0K | G16 |
4 | 3 | Nguyễn Hoàng Khánh Linh | HCM | 3 | - 0K | G16 |
5 | 1 | Trần Minh Quyên | HCM | 4 | s 0 | G16 |
6 | 3 | Nguyễn Hoàng Khánh Linh | HCM | 3 | - 0K | G16 |
Vũ Minh Ngọc 0 BNI Rp:1400 Tšk. 3 |
1 | 4 | Đỗ Âu Trúc Linh | HCM | 2 | s 1 | G20 |
2 | 2 | Đỗ Kiều Trang Thư | AGI | 2 | w 1 | G20 |
3 | 3 | Hoàng Phương Nghi | HCM | 5 | w 0 | G20 |
4 | 1 | Đỗ Kiều Linh Nhi | AGI | 4 | s 0 | G20 |
5 | 7 | Đào Nhật Minh | HPH | 3 | s 1 | G20 |
6 | 6 | Nguyễn Phương Ly | HPH | 6 | w 0 | G20 |
Nguyễn Khánh Huyền 0 BNI Rp:1472 Tšk. 4 |
1 | - | laisvas/nežaidžiantis | - | - | - 1 | G20 |
2 | 3 | Hoàng Phương Nghi | HCM | 5 | s 0 | G20 |
3 | 7 | Đào Nhật Minh | HPH | 3 | w 1 | G20 |
4 | 5 | Nguyễn Ngọc Thảo Nhi | HCM | 1 | w 1 | G20 |
5 | 6 | Nguyễn Phương Ly | HPH | 6 | s 0 | G20 |
6 | 4 | Đỗ Âu Trúc Linh | HCM | 2 | w 1 | G20 |
Đặng Thị Phương Thảo 0 BNI Rp:1328 Tšk. 3 |
1 | 2 | Hà Quỳnh Anh | HCM | 6 | s 0 | Nữ vô địch |
2 | 4 | Trần Thị Kim Loan | HPH | 3 | s 1 | Nữ vô địch |
3 | 1 | Trịnh Thiên Kim | AGI | 0 | - 1K | Nữ vô địch |
4 | 2 | Hà Quỳnh Anh | HCM | 6 | w 0 | Nữ vô địch |
5 | 4 | Trần Thị Kim Loan | HPH | 3 | w 0 | Nữ vô địch |
6 | 1 | Trịnh Thiên Kim | AGI | 0 | s 1 | Nữ vô địch |
Đỗ Thị Hồng Loan 0 BNI Rp:1593 Tšk. 3 |
1 | 3 | Nguyễn Lan Hương | HPH | 0 | s 1 | Đôi nữ vô địch |
3 | 2 | Lê Khánh Thư | HCM | 3 | w 1 | Đôi nữ vô địch |
4 | 3 | Nguyễn Lan Hương | HPH | 0 | w 1 | Đôi nữ vô địch |
6 | 2 | Lê Khánh Thư | HCM | 3 | s 0 | Đôi nữ vô địch |
Nguyễn Hồng Anh 0 BNI Rp:1593 Tšk. 3 |
1 | 4 | Nguyễn Minh Hà | HPH | 0 | w 1 | Đôi nữ vô địch |
3 | 1 | Nguyễn Thị Tâm Anh | HCM | 3 | s 1 | Đôi nữ vô địch |
4 | 4 | Nguyễn Minh Hà | HPH | 0 | s 1 | Đôi nữ vô địch |
6 | 1 | Nguyễn Thị Tâm Anh | HCM | 3 | w 0 | Đôi nữ vô địch |
Nguyễn Trần Hải Đăng 1934 BNI Rp:2203 Tšk. 5 |
1 | 7 | Nguyễn Minh Quang | AGI | 4 | s 1 | Cờ nhanh: U11 |
2 | 5 | Lê Trung Hưng | HCM | 4 | w 1 | Cờ nhanh: U11 |
3 | 9 | Nguyễn Đoàn Nhất Thiên | AGI | 3 | s 1 | Cờ nhanh: U11 |
4 | 1 | Hà Đức Phát | HCM | 6 | w 0 | Cờ nhanh: U11 |
5 | 8 | Lê Xuân Phúc Tâm | HCM | 3 | s 1 | Cờ nhanh: U11 |
6 | 6 | Nguyễn Thảo Nguyên | BNI | 2 | s 1 | Cờ nhanh: U11 |
Nguyễn Thảo Nguyên 1930 BNI Rp:1718 Tšk. 2 |
1 | 1 | Hà Đức Phát | HCM | 6 | s 0 | Cờ nhanh: U11 |
2 | 9 | Nguyễn Đoàn Nhất Thiên | AGI | 3 | w 0 | Cờ nhanh: U11 |
3 | 4 | Phạm Hy Duyệt | HCM | 0 | w 1 | Cờ nhanh: U11 |
4 | 8 | Lê Xuân Phúc Tâm | HCM | 3 | s 0 | Cờ nhanh: U11 |
5 | 10 | Vũ Xuân Quý Bách | BNI | 1 | s 1 | Cờ nhanh: U11 |
6 | 2 | Nguyễn Trần Hải Đăng | BNI | 5 | w 0 | Cờ nhanh: U11 |
Vũ Xuân Quý Bách 0 BNI Rp:1657 Tšk. 1 |
1 | 5 | Lê Trung Hưng | HCM | 4 | s 0 | Cờ nhanh: U11 |
2 | 3 | Lê Tiến Phát | HCM | 2 | w 0 | Cờ nhanh: U11 |
3 | 7 | Nguyễn Minh Quang | AGI | 4 | s 0 | Cờ nhanh: U11 |
4 | 4 | Phạm Hy Duyệt | HCM | 0 | s 1 | Cờ nhanh: U11 |
5 | 6 | Nguyễn Thảo Nguyên | BNI | 2 | w 0 | Cờ nhanh: U11 |
6 | 9 | Nguyễn Đoàn Nhất Thiên | AGI | 3 | w 0 | Cờ nhanh: U11 |
Nguyễn Đình Khánh 1924 BNI Rp:1831 Tšk. 3 |
1 | 10 | Lê Gia Long | HCM | 2 | s 0 | U16 |
2 | 8 | Hoàng Phước Minh Khang | DAN | 1 | w 1 | U16 |
3 | 13 | Phạm Minh Quân | HCM | 4 | s 1 | U16 |
4 | 12 | Đỗ Hạo Minh | HCM | 4 | w 0 | U16 |
5 | 15 | Đặng Nhật Quang | HCM | 3 | s 1 | U16 |
6 | 1 | Trần Anh Thiên Công | HCM | 6 | s 0 | U16 |
Bùi Ngọc Gia Bảo 1923 BNI Rp:1917 Tšk. 3 |
1 | 11 | Phạm Trần Bảo Long | HCM | 5 | w 0 | U16 |
2 | 9 | Nguyễn Phúc Khang | VLO | 2 | s 1 | U16 |
3 | 7 | Đặng Quốc Khang | HPH | 3 | w 0 | U16 |
4 | 14 | Trần Vũ Nhật Thanh | DAN | 3 | s 0 | U16 |
5 | 8 | Hoàng Phước Minh Khang | DAN | 1 | w 1 | U16 |
6 | 6 | Trần Hoàng Quốc Kiên | AGI | 2 | s 1 | U16 |
Giáp Xuân Cường 1909 BNI Rp:1820 Tšk. 3 |
1 | 8 | Hoàng Long | HCM | 4 | s 0 | U20 |
2 | 12 | Nguyễn Minh Hà | HPH | 2 | w 0 | U20 |
3 | 11 | Trần Quốc Thịnh | VLO | 0 | s 1 | U20 |
4 | 3 | Trần Tưởng Quang Đăng | AGI | 3 | s 0 | U20 |
5 | 10 | Phan Ngô Tuấn Tú | VLO | 1 | w 1 | U20 |
6 | 1 | Đàm Quốc Bảo | HPH | 2 | w 1 | U20 |
Bùi Xuân Huy 1907 BNI Rp:1944 Tšk. 4 |
1 | 10 | Phan Ngô Tuấn Tú | VLO | 1 | s 1 | U20 |
2 | 7 | Hồ Đăng Khánh | HCM | 4 | w 1 | U20 |
3 | 6 | Hà Anh Kiệt | HCM | 6 | s 0 | U20 |
4 | 12 | Nguyễn Minh Hà | HPH | 2 | w 1 | U20 |
5 | 9 | Trần Minh Phát | HCM | 4 | s 1 | U20 |
6 | 8 | Hoàng Long | HCM | 4 | s 0 | U20 |
Phạm Đức Anh 2000 BNI Rp:1923 Tšk. 3 |
1 | 8 | Đỗ Minh Đạo | HCM | 0 | - 1K | Nam vô địch |
2 | 5 | Phạm Đức Anh | HPH | 5 | s 0 | Nam vô địch |
3 | 6 | Dương Văn Bảo | HPH | 4 | w 1 | Nam vô địch |
4 | 4 | Trần Anh Tuấn | HCM | 3 | w 1 | Nam vô địch |
5 | 7 | Trần Phước Dinh | DAN | 5 | s 0 | Nam vô địch |
6 | 9 | Huỳnh Rạng Đông | HCM | 4 | w 0 | Nam vô địch |
Phạm Minh Quang 1998 BNI Rp:2117 Tšk. 4 |
1 | 10 | Trần Minh Đức | HCM | 1 | s 1 | Nam vô địch |
2 | 6 | Dương Văn Bảo | HPH | 4 | w 1 | Nam vô địch |
3 | 7 | Trần Phước Dinh | DAN | 5 | s 0 | Nam vô địch |
4 | 14 | Huỳnh Nhật Tân | HCM | 3 | w 1 | Nam vô địch |
5 | 5 | Phạm Đức Anh | HPH | 5 | w 0 | Nam vô địch |
6 | 11 | Trần Quốc Hỷ | HCM | 2 | s 1 | Nam vô địch |
Nguyễn Nam Hoàng 0 BNI Rp:1673 Tšk. 5 |
1 | 7 | Nguyễn Quân Tùng | HPH | 3 | s 1 | Đôi nam vô địch |
2 | 1 | Huỳnh Quốc An | VLO | 0 | s 1 | Đôi nam vô địch |
3 | 4 | Hoàng Vĩnh Hòa | HCM | 4 | w 1 | Đôi nam vô địch |
4 | 7 | Nguyễn Quân Tùng | HPH | 3 | w 1 | Đôi nam vô địch |
5 | 1 | Huỳnh Quốc An | VLO | 0 | w 1 | Đôi nam vô địch |
6 | 4 | Hoàng Vĩnh Hòa | HCM | 4 | s 0 | Đôi nam vô địch |
Nguyễn Mạnh Linh 0 BNI Rp:1673 Tšk. 5 |
1 | 8 | Tô Phước Thái | HPH | 4 | w 1 | Đôi nam vô địch |
2 | 3 | Nguyễn Minh Đạt | VLO | 0 | w 1 | Đôi nam vô địch |
3 | 2 | Nguyễn Võ Dương | HCM | 3 | s 1 | Đôi nam vô địch |
4 | 8 | Tô Phước Thái | HPH | 4 | s 0 | Đôi nam vô địch |
5 | 3 | Nguyễn Minh Đạt | VLO | 0 | s 1 | Đôi nam vô địch |
6 | 2 | Nguyễn Võ Dương | HCM | 3 | w 1 | Đôi nam vô địch |
Đặng Châu Anh 1974 BNI Rp:1877 Tšk. 3 |
1 | 6 | Phạm Thường Hy | HCM | 2 | s 1 | Cờ nhanh: G11 |
2 | 4 | Phạm Uyên Di | HCM | 5 | w 0 | Cờ nhanh: G11 |
3 | 3 | Nguyễn Phúc Lam Anh | HCM | 3 | w 1 | Cờ nhanh: G11 |
4 | 5 | Vũ Đào Bảo Hân | BNI | 6 | s 0 | Cờ nhanh: G11 |
5 | 9 | Đàm Nguyễn Trang Anh | HPH | 2 | s 1 | Cờ nhanh: G11 |
6 | 1 | Hà Minh Anh | HCM | 4 | w 0 | Cờ nhanh: G11 |
Vũ Đào Bảo Hân 1971 BNI Rp:2773 Tšk. 6 |
1 | 1 | Hà Minh Anh | HCM | 4 | s 1 | Cờ nhanh: G11 |
2 | 6 | Phạm Thường Hy | HCM | 2 | w 1 | Cờ nhanh: G11 |
3 | 4 | Phạm Uyên Di | HCM | 5 | s 1 | Cờ nhanh: G11 |
4 | 2 | Đặng Châu Anh | BNI | 3 | w 1 | Cờ nhanh: G11 |
5 | 3 | Nguyễn Phúc Lam Anh | HCM | 3 | w 1 | Cờ nhanh: G11 |
6 | - | laisvas/nežaidžiantis | - | - | - 1 | Cờ nhanh: G11 |
Đàm Thị Thúy Hiền 1965 BNI Rp:1891 Tšk. 3 |
1 | 7 | Nguyễn Hoàng Khánh Linh | HCM | 2 | w 1 | G16 |
2 | 1 | Trần Minh Quyên | HCM | 5 | s 0 | G16 |
3 | 4 | Đào Nhật Minh | HPH | 3 | w 0 | G16 |
4 | 5 | Nguyễn Hà Bảo Châu | DAN | 0 | - 1K | G16 |
5 | 8 | Đặng Nguyễn Tuệ Nhi | HPH | 5 | s 0 | G16 |
6 | 6 | Nguyễn Thảo Chi | BNI | 1 | w 1 | G16 |
Nguyễn Thảo Chi 1962 BNI Rp:1163 Tšk. 1 |
1 | 2 | Đặng Nguyễn Khánh Hân | HCM | 5 | w 0 | G16 |
2 | 4 | Đào Nhật Minh | HPH | 3 | s 0 | G16 |
3 | 5 | Nguyễn Hà Bảo Châu | DAN | 0 | - 1K | G16 |
4 | 8 | Đặng Nguyễn Tuệ Nhi | HPH | 5 | w 0 | G16 |
5 | 7 | Nguyễn Hoàng Khánh Linh | HCM | 2 | s 0 | G16 |
6 | 3 | Đàm Thị Thúy Hiền | BNI | 3 | s 0 | G16 |
Nguyễn Khánh Huyền 1958 BNI Rp:1883 Tšk. 3 |
1 | 6 | Hoàng Phương Nghi | HCM | 6 | w 0 | G20 |
2 | 8 | Nguyễn Ngọc Thảo Nhi | HCM | 2 | s 1 | G20 |
3 | 3 | Đỗ Âu Trúc Linh | HCM | 4 | w 0 | G20 |
4 | 5 | Đào Lê Bảo Ngân | VLO | 1 | s 1 | G20 |
5 | - | laisvas/nežaidžiantis | - | - | - 1 | G20 |
6 | 4 | Nguyễn Phương Ly | HPH | 5 | w 0 | G20 |
Vũ Minh Ngọc 1953 BNI Rp:1883 Tšk. 3 |
1 | 3 | Đỗ Âu Trúc Linh | HCM | 4 | w 0 | G20 |
2 | - | laisvas/nežaidžiantis | - | - | - 1 | G20 |
3 | 9 | Trần Thị Huyền Trân | VLO | 2 | s 1 | G20 |
4 | 4 | Nguyễn Phương Ly | HPH | 5 | w 0 | G20 |
5 | 5 | Đào Lê Bảo Ngân | VLO | 1 | s 1 | G20 |
6 | 6 | Hoàng Phương Nghi | HCM | 6 | s 0 | G20 |
Nguyễn Hồng Anh 1982 BNI Rp:2051 Tšk. 3 |
1 | 7 | Đỗ Thị Hồng Loan | BNI | 3 | s 0 | Nữ vô địch |
2 | 2 | Trần Thị Kim Loan | HPH | 2 | w 1 | Nữ vô địch |
3 | 5 | Trịnh Thiên Kim | AGI | 1 | s 1 | Nữ vô địch |
4 | 8 | Phạm Thị Kim Long | DAN | 3 | w 1 | Nữ vô địch |
5 | 6 | Nguyễn Ngọc Châu Kym | HCM | 5 | w 0 | Nữ vô địch |
Đỗ Thị Hồng Loan 1978 BNI Rp:1981 Tšk. 3 |
1 | 3 | Nguyễn Hồng Anh | BNI | 3 | w 1 | Nữ vô địch |
2 | 6 | Nguyễn Ngọc Châu Kym | HCM | 5 | s 0 | Nữ vô địch |
3 | 4 | Lê Thanh Hoa | DAN | 3 | w 0 | Nữ vô địch |
4 | - | laisvas/nežaidžiantis | - | - | - 1 | Nữ vô địch |
5 | 5 | Trịnh Thiên Kim | AGI | 1 | s 1 | Nữ vô địch |
Đặng Thị Phương Thảo 0 BNI Rp:1525 Tšk. 4 |
1 | 1 | Nguyễn Thị Tâm Anh | HCM | 6 | w 0 | Đôi nữ vô địch |
2 | 6 | Đỗ Kiều Trang Thư | AGI | 0 | s 1 | Đôi nữ vô địch |
3 | 5 | Phạm Thị Phương Thảo | HPH | 2 | w 1 | Đôi nữ vô địch |
4 | 1 | Nguyễn Thị Tâm Anh | HCM | 6 | s 0 | Đôi nữ vô địch |
5 | 6 | Đỗ Kiều Trang Thư | AGI | 0 | w 1 | Đôi nữ vô địch |
6 | 5 | Phạm Thị Phương Thảo | HPH | 2 | s 1 | Đôi nữ vô địch |
Ngô Thị Hải Yến 0 BNI Rp:1472 Tšk. 4 |
1 | 7 | Lê Khánh Thư | HCM | 3 | - 1K | Đôi nữ vô địch |
2 | 3 | Đỗ Kiều Linh Nhi | AGI | 1 | w 1 | Đôi nữ vô địch |
3 | 2 | Nguyễn Lan Hương | HPH | 4 | s 1 | Đôi nữ vô địch |
4 | 7 | Lê Khánh Thư | HCM | 3 | w 0 | Đôi nữ vô địch |
5 | 3 | Đỗ Kiều Linh Nhi | AGI | 1 | s 1 | Đôi nữ vô địch |
6 | 2 | Nguyễn Lan Hương | HPH | 4 | w 0 | Đôi nữ vô địch |
Nguyễn Trần Hải Đăng 1941 BNI Rp:2739 Tšk. 6 |
1 | 6 | Nguyễn Thảo Nguyên | BNI | 1 | s 1 | Cờ chớp: U11 |
2 | 7 | Nguyễn Minh Quang | AGI | 4 | w 1 | Cờ chớp: U11 |
3 | 4 | Phạm Hy Duyệt | HCM | 3 | s 1 | Cờ chớp: U11 |
4 | 1 | Hà Đức Phát | HCM | 5 | w 1 | Cờ chớp: U11 |
5 | 5 | Lê Trung Hưng | HCM | 3 | s 1 | Cờ chớp: U11 |
6 | 3 | Lê Tiến Phát | HCM | 2 | w 1 | Cờ chớp: U11 |
Nguyễn Thảo Nguyên 1937 BNI Rp:1575 Tšk. 1 |
1 | 2 | Nguyễn Trần Hải Đăng | BNI | 6 | w 0 | Cờ chớp: U11 |
2 | 10 | Vũ Xuân Quý Bách | BNI | 0 | s 1 | Cờ chớp: U11 |
3 | 5 | Lê Trung Hưng | HCM | 3 | w 0 | Cờ chớp: U11 |
4 | 4 | Phạm Hy Duyệt | HCM | 3 | w 0 | Cờ chớp: U11 |
5 | 9 | Nguyễn Đoàn Nhất Thiên | AGI | 4 | s 0 | Cờ chớp: U11 |
6 | 8 | Lê Xuân Phúc Tâm | HCM | 2 | s 0 | Cờ chớp: U11 |
Vũ Xuân Quý Bách 0 BNI Rp:1138 Tšk. 0 |
1 | 9 | Nguyễn Đoàn Nhất Thiên | AGI | 4 | s 0 | Cờ chớp: U11 |
2 | 6 | Nguyễn Thảo Nguyên | BNI | 1 | w 0 | Cờ chớp: U11 |
3 | 3 | Lê Tiến Phát | HCM | 2 | w 0 | Cờ chớp: U11 |
4 | 8 | Lê Xuân Phúc Tâm | HCM | 2 | s 0 | Cờ chớp: U11 |
5 | 4 | Phạm Hy Duyệt | HCM | 3 | s 0 | Cờ chớp: U11 |
6 | 1 | Hà Đức Phát | HCM | 5 | s 0 | Cờ chớp: U11 |
Nguyễn Đình Khánh 1931 BNI Rp:1624 Tšk. 2 |
1 | 10 | Lê Gia Long | HCM | 3 | s 0 | U16 |
2 | 8 | Trần Hoàng Quốc Kiên | AGI | 2 | w 1 | U16 |
3 | 7 | Phan Nhật Anh | AGI | 3 | s 0 | U16 |
4 | 15 | Đàm Nguyễn Trang Anh | HPH | 3 | w 1 | U16 |
5 | 13 | Phạm Minh Quân | HCM | 4 | w 0 | U16 |
6 | 16 | Đặng Nhật Quang | HCM | 3 | s 0 | U16 |
Bùi Ngọc Gia Bảo 1928 BNI Rp:1624 Tšk. 2 |
1 | 13 | Phạm Minh Quân | HCM | 4 | w 0 | U16 |
2 | 16 | Đặng Nhật Quang | HCM | 3 | s 1 | U16 |
3 | 15 | Đàm Nguyễn Trang Anh | HPH | 3 | w 1 | U16 |
4 | 11 | Phạm Trần Bảo Long | HCM | 4 | s 0 | U16 |
5 | 4 | Trần Tưởng Quang Đăng | AGI | 4 | s 0 | U16 |
6 | 12 | Đỗ Hạo Minh | HCM | 4 | w 0 | U16 |
Giáp Xuân Cường 1917 BNI Rp:1640 Tšk. 1 |
1 | 6 | Hoàng Long | HCM | 4 | s 0 | U20 |
2 | 9 | Trần Quốc Thịnh | VLO | 1 | w 1 | U20 |
3 | 3 | Hà Anh Kiệt | HCM | 6 | w 0 | U20 |
4 | 5 | Hồ Đăng Khánh | HCM | 5 | s 0 | U20 |
5 | 2 | Bùi Xuân Huy | BNI | 3 | s 0 | U20 |
6 | 4 | Đặng Quốc Khang | HPH | 3 | w 0 | U20 |
Bùi Xuân Huy 1916 BNI Rp:1828 Tšk. 3 |
1 | 7 | Trần Minh Phát | HCM | 4 | w 1 | U20 |
2 | 4 | Đặng Quốc Khang | HPH | 3 | s 1 | U20 |
3 | 6 | Hoàng Long | HCM | 4 | w 0 | U20 |
4 | 10 | Đàm Quốc Bảo | HPH | 3 | s 0 | U20 |
5 | 1 | Giáp Xuân Cường | BNI | 1 | w 1 | U20 |
6 | 3 | Hà Anh Kiệt | HCM | 6 | s 0 | U20 |
Nguyễn Nam Hoàng 1954 BNI Rp:2749 Tšk. 6 |
1 | 7 | Hoàng Vĩnh Hòa | HCM | 4 | w 1 | Nam vô địch |
2 | 9 | Phạm Nguyễn Hữu Lộc | HCM | 3 | s 1 | Nam vô địch |
3 | 4 | Trần Phước Dinh | DAN | 4 | w 1 | Nam vô địch |
4 | 2 | Phạm Đức Anh | HPH | 4 | s 1 | Nam vô địch |
5 | 12 | Tô Phước Thái | HPH | 3 | w 1 | Nam vô địch |
6 | 3 | Nguyễn Võ Dương | HCM | 2 | s 1 | Nam vô địch |
Nguyễn Mạnh Linh 1947 BNI Rp:2019 Tšk. 4 |
1 | 2 | Phạm Đức Anh | HPH | 4 | w 0 | Nam vô địch |
2 | - | laisvas/nežaidžiantis | - | - | - 1 | Nam vô địch |
3 | 11 | Huỳnh Nhật Tân | HCM | 3 | s 1 | Nam vô địch |
4 | 4 | Trần Phước Dinh | DAN | 4 | s 0 | Nam vô địch |
5 | 9 | Phạm Nguyễn Hữu Lộc | HCM | 3 | w 1 | Nam vô địch |
6 | 12 | Tô Phước Thái | HPH | 3 | s 1 | Nam vô địch |
Phạm Đức Anh 0 BNI Rp:1673 Tšk. 5 |
1 | 3 | Dương Văn Bảo | HPH | 5 | s 1 | Đôi nam vô địch |
2 | 2 | Huỳnh Quốc An | VLO | 0 | s 1 | Đôi nam vô địch |
3 | 7 | Trần Anh Tuấn | HCM | 2 | w 1 | Đôi nam vô địch |
4 | 3 | Dương Văn Bảo | HPH | 5 | w 0 | Đôi nam vô địch |
5 | 2 | Huỳnh Quốc An | VLO | 0 | w 1 | Đôi nam vô địch |
6 | 7 | Trần Anh Tuấn | HCM | 2 | s 1 | Đôi nam vô địch |
Phạm Minh Quang 0 BNI Rp:2200 Tšk. 6 |
1 | 8 | Nguyễn Quân Tùng | HPH | 3 | w 1 | Đôi nam vô địch |
2 | 4 | Nguyễn Minh Đạt | VLO | 0 | w 1 | Đôi nam vô địch |
3 | 5 | Trần Quốc Hỷ | HCM | 3 | s 1 | Đôi nam vô địch |
4 | 8 | Nguyễn Quân Tùng | HPH | 3 | s 1 | Đôi nam vô địch |
5 | 4 | Nguyễn Minh Đạt | VLO | 0 | s 1 | Đôi nam vô địch |
6 | 5 | Trần Quốc Hỷ | HCM | 3 | w 1 | Đôi nam vô địch |
Đặng Châu Anh 1976 BNI Rp:1902 Tšk. 3 |
1 | 5 | Vũ Đào Bảo Hân | BNI | 5 | s 0 | Cờ chớp: G11 |
2 | 3 | Nguyễn Phúc Lam Anh | HCM | 2 | w 1 | Cờ chớp: G11 |
3 | 6 | Phạm Thường Hy | HCM | 3 | s 1 | Cờ chớp: G11 |
4 | 1 | Hà Minh Anh | HCM | 6 | w 0 | Cờ chớp: G11 |
5 | - | laisvas/nežaidžiantis | - | - | - 1 | Cờ chớp: G11 |
6 | 4 | Phạm Uyên Di | HCM | 4 | s 0 | Cờ chớp: G11 |
Vũ Đào Bảo Hân 1973 BNI Rp:2215 Tšk. 5 |
1 | 2 | Đặng Châu Anh | BNI | 3 | w 1 | Cờ chớp: G11 |
2 | 7 | Đỗ Kiều Trang Thư | AGI | 1 | s 1 | Cờ chớp: G11 |
3 | 1 | Hà Minh Anh | HCM | 6 | s 0 | Cờ chớp: G11 |
4 | 4 | Phạm Uyên Di | HCM | 4 | w 1 | Cờ chớp: G11 |
5 | 3 | Nguyễn Phúc Lam Anh | HCM | 2 | w 1 | Cờ chớp: G11 |
6 | - | laisvas/nežaidžiantis | - | - | - 1 | Cờ chớp: G11 |
Đàm Thị Thúy Hiền 1967 BNI Rp:1896 Tšk. 3 |
1 | 1 | Đặng Nguyễn Khánh Hân | HCM | 4 | s 0 | G16 |
2 | 5 | Nguyễn Thảo Chi | BNI | 1 | w 1 | G16 |
3 | 3 | Nguyễn Phương Ly | HPH | 3 | w 0 | G16 |
4 | - | laisvas/nežaidžiantis | - | - | - 1 | G16 |
5 | 2 | Trần Minh Quyên | HCM | 5 | s 0 | G16 |
6 | 6 | Nguyễn Hoàng Khánh Linh | HCM | 2 | w 1 | G16 |
Nguyễn Thảo Chi 1966 BNI Rp:1167 Tšk. 1 |
1 | 2 | Trần Minh Quyên | HCM | 5 | w 0 | G16 |
2 | 4 | Đàm Thị Thúy Hiền | BNI | 3 | s 0 | G16 |
3 | - | laisvas/nežaidžiantis | - | - | - 1 | G16 |
4 | 6 | Nguyễn Hoàng Khánh Linh | HCM | 2 | w 0 | G16 |
5 | 1 | Đặng Nguyễn Khánh Hân | HCM | 4 | s 0 | G16 |
6 | 7 | Đặng Nguyễn Tuệ Nhi | HPH | 6 | w 0 | G16 |
Nguyễn Khánh Huyền 1962 BNI Rp:1720 Tšk. 2 |
1 | 6 | Hoàng Phương Nghi | HCM | 5 | w 0 | G20 |
2 | 7 | Vũ Minh Ngọc | BNI | 4 | s 0 | G20 |
3 | 1 | Nguyễn Phương Anh | HPH | 4 | w 0 | G20 |
4 | - | laisvas/nežaidžiantis | - | - | - 1 | G20 |
5 | 5 | Đào Lê Bảo Ngân | VLO | 1 | s 1 | G20 |
6 | 3 | Đỗ Âu Trúc Linh | HCM | 5 | s 0 | G20 |
Vũ Minh Ngọc 1957 BNI Rp:2031 Tšk. 4 |
1 | 3 | Đỗ Âu Trúc Linh | HCM | 5 | w 0 | G20 |
2 | 2 | Nguyễn Khánh Huyền | BNI | 2 | w 1 | G20 |
3 | 4 | Đào Nhật Minh | HPH | 4 | s 0 | G20 |
4 | 8 | Nguyễn Ngọc Thảo Nhi | HCM | 2 | s 1 | G20 |
5 | - | laisvas/nežaidžiantis | - | - | - 1 | G20 |
6 | 9 | Trần Thị Huyền Trân | VLO | 3 | w 1 | G20 |
Đặng Thị Phương Thảo 1979 BNI Rp:2105 Tšk. 4 |
1 | 2 | Phạm Thị Phương Thảo | HPH | 0 | s 1 | Nữ vô địch |
2 | 4 | Ngô Thị Hải Yến | BNI | 2 | s 1 | Nữ vô địch |
3 | 1 | Nguyễn Ngọc Châu Kym | HCM | 6 | w 0 | Nữ vô địch |
4 | 2 | Phạm Thị Phương Thảo | HPH | 0 | w 1 | Nữ vô địch |
5 | 4 | Ngô Thị Hải Yến | BNI | 2 | w 1 | Nữ vô địch |
6 | 1 | Nguyễn Ngọc Châu Kym | HCM | 6 | s 0 | Nữ vô địch |
Ngô Thị Hải Yến 1978 BNI Rp:1855 Tšk. 2 |
1 | 1 | Nguyễn Ngọc Châu Kym | HCM | 6 | s 0 | Nữ vô địch |
2 | 3 | Đặng Thị Phương Thảo | BNI | 4 | w 0 | Nữ vô địch |
3 | 2 | Phạm Thị Phương Thảo | HPH | 0 | s 1 | Nữ vô địch |
4 | 1 | Nguyễn Ngọc Châu Kym | HCM | 6 | w 0 | Nữ vô địch |
5 | 3 | Đặng Thị Phương Thảo | BNI | 4 | s 0 | Nữ vô địch |
6 | 2 | Phạm Thị Phương Thảo | HPH | 0 | w 1 | Nữ vô địch |
Nguyễn Hồng Anh 0 BNI Rp:2200 Tšk. 4 |
1 | 3 | Lê Thanh Hoa | DAN | 2 | s 1 | Đôi nữ vô địch |
2 | 4 | Nguyễn Lan Hương | HPH | 1 | w 1 | Đôi nữ vô địch |
3 | 5 | Trịnh Thiên Kim | AGI | 0 | s 1 | Đôi nữ vô địch |
5 | 10 | Lê Khánh Thư | HCM | 3 | w 1 | Đôi nữ vô địch |
Đỗ Thị Hồng Loan 0 BNI Rp:1593 Tšk. 3 |
1 | 7 | Phạm Thị Kim Long | DAN | 2 | w 1 | Đôi nữ vô địch |
2 | 9 | Nguyễn Minh Hà | HPH | 1 | s 1 | Đôi nữ vô địch |
3 | 8 | Đỗ Kiều Linh Nhi | AGI | 0 | w 1 | Đôi nữ vô địch |
5 | 2 | Nguyễn Thị Tâm Anh | HCM | 4 | s 0 | Đôi nữ vô địch |
Nguyễn Trần Hải Đăng 1912 BNI Rp:2231 Tšk. 5 |
1 | 4 | Lê Tiến Phát | HCM | 2 | s 1 | Cờ siêu chớp: U11 |
2 | 1 | Nguyễn Minh Quang | AGI | 3 | w 1 | Cờ siêu chớp: U11 |
3 | 3 | Hà Đức Phát | HCM | 6 | w 0 | Cờ siêu chớp: U11 |
4 | 6 | Phạm Hy Duyệt | HCM | 3 | s 1 | Cờ siêu chớp: U11 |
5 | 7 | Lê Xuân Phúc Tâm | HCM | 4 | s 1 | Cờ siêu chớp: U11 |
6 | 9 | Nguyễn Thảo Nguyên | BNI | 1 | w 1 | Cờ siêu chớp: U11 |
Nguyễn Thảo Nguyên 1911 BNI Rp:1158 Tšk. 1 |
1 | - | laisvas/nežaidžiantis | - | - | - 1 | Cờ siêu chớp: U11 |
2 | 5 | Lê Trung Hưng | HCM | 3 | w 0 | Cờ siêu chớp: U11 |
3 | 7 | Lê Xuân Phúc Tâm | HCM | 4 | w 0 | Cờ siêu chớp: U11 |
4 | 1 | Nguyễn Minh Quang | AGI | 3 | s 0 | Cờ siêu chớp: U11 |
5 | 4 | Lê Tiến Phát | HCM | 2 | w 0 | Cờ siêu chớp: U11 |
6 | 8 | Nguyễn Trần Hải Đăng | BNI | 5 | s 0 | Cờ siêu chớp: U11 |
Nguyễn Đình Khánh 1918 BNI Rp:2047 Tšk. 4 |
1 | 4 | Đỗ Hạo Minh | HCM | 4 | s 0 | U16 |
2 | 2 | Phan Nhật Anh | AGI | 3 | w 1 | U16 |
3 | 1 | Trần Hoàng Quốc Kiên | AGI | 3 | w 1 | U16 |
4 | 6 | Phạm Trần Bảo Long | HCM | 4 | s 0 | U16 |
5 | - | laisvas/nežaidžiantis | - | - | - 1 | U16 |
6 | 7 | Lê Gia Long | HCM | 3 | s 1 | U16 |
Bùi Ngọc Gia Bảo 1917 BNI Rp:1963 Tšk. 3 |
1 | 5 | Phạm Minh Quân | HCM | 5 | w 0 | U16 |
2 | 8 | Đàm Quốc Bảo | HPH | 2 | w 1 | U16 |
3 | 7 | Lê Gia Long | HCM | 3 | s 1 | U16 |
4 | 9 | Đặng Quốc Khang | HPH | 3 | w 1 | U16 |
5 | 1 | Trần Hoàng Quốc Kiên | AGI | 3 | s 0 | U16 |
6 | 4 | Đỗ Hạo Minh | HCM | 4 | w 0 | U16 |
Giáp Xuân Cường 1914 BNI Rp:1815 Tšk. 2 |
1 | 4 | Trần Minh Phát | HCM | 4 | s 0 | U20 |
2 | 7 | Trần Quốc Thịnh | VLO | 0 | s 1 | U20 |
3 | 8 | Phan Ngô Tuấn Tú | VLO | 1 | w 1 | U20 |
4 | 5 | Nguyễn Phương Ly | HPH | 3 | s 0 | U20 |
5 | 10 | Bùi Xuân Huy | BNI | 3 | w 0 | U20 |
6 | 6 | Đỗ Gia Bảo | HPH | 3 | w 0 | U20 |
Bùi Xuân Huy 1913 BNI Rp:1956 Tšk. 3 |
1 | 5 | Nguyễn Phương Ly | HPH | 3 | w 1 | U20 |
2 | 6 | Đỗ Gia Bảo | HPH | 3 | s 1 | U20 |
3 | 1 | Hà Anh Kiệt | HCM | 6 | w 0 | U20 |
4 | 3 | Hoàng Long | HCM | 5 | s 0 | U20 |
5 | 9 | Giáp Xuân Cường | BNI | 2 | s 1 | U20 |
6 | 4 | Trần Minh Phát | HCM | 4 | w 0 | U20 |
Nguyễn Nam Hoàng 1922 BNI Rp:2079 Tšk. 4 |
1 | 4 | Huỳnh Rạng Đông | HCM | 2 | w 1 | Nam vô địch |
2 | 1 | Hoàng Vĩnh Hòa | HCM | 3 | w 1 | Nam vô địch |
3 | 2 | Nguyễn Võ Dương | HCM | 3 | s 1 | Nam vô địch |
4 | 7 | Phạm Đức Anh | HPH | 6 | s 0 | Nam vô địch |
5 | 10 | Nguyễn Mạnh Linh | BNI | 4 | w 1 | Nam vô địch |
6 | 11 | Trần Phước Dinh | DAN | 5 | s 0 | Nam vô địch |
Nguyễn Mạnh Linh 1921 BNI Rp:2088 Tšk. 4 |
1 | 5 | Huỳnh Nhật Tân | HCM | 3 | s 1 | Nam vô địch |
2 | 7 | Phạm Đức Anh | HPH | 6 | w 0 | Nam vô địch |
3 | 3 | Phạm Nguyễn Hữu Lộc | HCM | 2 | s 1 | Nam vô địch |
4 | 1 | Hoàng Vĩnh Hòa | HCM | 3 | w 1 | Nam vô địch |
5 | 9 | Nguyễn Nam Hoàng | BNI | 4 | s 0 | Nam vô địch |
6 | 2 | Nguyễn Võ Dương | HCM | 3 | w 1 | Nam vô địch |
Phạm Đức Anh 0 BNI Rp:2009 Tšk. 3 |
1 | 10 | Trần Tưởng Quang Đăng | AGI | 1 | s 1 | Đôi nam vô địch |
3 | 5 | Huỳnh Quốc An | VLO | 0 | w 1 | Đôi nam vô địch |
4 | 1 | Trần Anh Tuấn | HCM | 2 | s 1 | Đôi nam vô địch |
5 | 4 | Dương Văn Bảo | HPH | 4 | w 0 | Đôi nam vô địch |
Phạm Minh Quang 0 BNI Rp:2011 Tšk. 3 |
1 | 9 | Phan Mã Gia Huy | AGI | 1 | w 1 | Đôi nam vô địch |
3 | 6 | Nguyễn Minh Đạt | VLO | 0 | s 1 | Đôi nam vô địch |
4 | 2 | Trần Quốc Hỷ | HCM | 4 | w 0 | Đôi nam vô địch |
5 | 3 | Nguyễn Quân Tùng | HPH | 2 | s 1 | Đôi nam vô địch |
Vũ Đào Bảo Hân 1910 BNI Rp:1720 Tšk. 3 |
1 | 5 | Phạm Thường Hy | HCM | 0 | s 1 | Cờ siêu chớp: G11 |
2 | 7 | Nguyễn Phúc Lam Anh | HCM | 2 | w 1 | Cờ siêu chớp: G11 |
3 | 6 | Phạm Uyên Di | HCM | 3 | s 1 | Cờ siêu chớp: G11 |
4 | 2 | Đặng Châu Anh | BNI | 2 | s 0 | Cờ siêu chớp: G11 |
Đặng Châu Anh 1909 BNI Rp:1528 Tšk. 2 |
1 | 6 | Phạm Uyên Di | HCM | 3 | w 0 | Cờ siêu chớp: G11 |
2 | 5 | Phạm Thường Hy | HCM | 0 | s 1 | Cờ siêu chớp: G11 |
3 | 7 | Nguyễn Phúc Lam Anh | HCM | 2 | s 0 | Cờ siêu chớp: G11 |
4 | 1 | Vũ Đào Bảo Hân | BNI | 3 | w 1 | Cờ siêu chớp: G11 |
Đàm Thị Thúy Hiền 1908 BNI Rp:1535 Tšk. 3 |
1 | 7 | Đặng Nguyễn Khánh Hân | HCM | 6 | w 0 | G16 |
2 | - | laisvas/nežaidžiantis | - | - | - 1 | G16 |
3 | 8 | Nguyễn Hoàng Khánh Linh | HCM | 2 | w 1 | G16 |
4 | 1 | Nguyễn Minh Hà | HPH | 3 | s 0 | G16 |
5 | 5 | Nguyễn Thảo Chi | BNI | 1 | s 1 | G16 |
6 | 6 | Trần Minh Quyên | HCM | 5 | w 0 | G16 |
Nguyễn Thảo Chi 1896 BNI Rp:854 Tšk. 1 |
1 | 1 | Nguyễn Minh Hà | HPH | 3 | - 0K | G16 |
2 | 2 | Đàm Nguyễn Trang Anh | HPH | 4 | - 0K | G16 |
3 | - | laisvas/nežaidžiantis | - | - | - 1 | G16 |
4 | 8 | Nguyễn Hoàng Khánh Linh | HCM | 2 | - 0K | G16 |
5 | 3 | Đàm Thị Thúy Hiền | BNI | 3 | w 0 | G16 |
6 | 7 | Đặng Nguyễn Khánh Hân | HCM | 6 | s 0 | G16 |
Vũ Minh Ngọc 1916 BNI Rp:1804 Tšk. 4 |
1 | 1 | Đỗ Kiều Linh Nhi | AGI | 4 | s 1 | G20 |
2 | 2 | Nguyễn Phương Anh | HPH | 3 | s 0 | G20 |
3 | 8 | Đỗ Âu Trúc Linh | HCM | 4 | w 0 | G20 |
4 | 10 | Nguyễn Ngọc Thảo Nhi | HCM | 2 | s 1 | G20 |
5 | 5 | Đào Lê Bảo Ngân | VLO | 0 | w 1 | G20 |
6 | 9 | Hoàng Phương Nghi | HCM | 5 | w 1 | G20 |
Nguyễn Khánh Huyền 1915 BNI Rp:1733 Tšk. 2 |
1 | 2 | Nguyễn Phương Anh | HPH | 3 | w 0 | G20 |
2 | 4 | Trần Thị Huyền Trân | VLO | 1 | s 1 | G20 |
3 | 1 | Đỗ Kiều Linh Nhi | AGI | 4 | s 0 | G20 |
4 | 5 | Đào Lê Bảo Ngân | VLO | 0 | w 1 | G20 |
5 | 8 | Đỗ Âu Trúc Linh | HCM | 4 | w 0 | G20 |
6 | 3 | Đặng Nguyễn Tuệ Nhi | HPH | 5 | s 0 | G20 |
Đặng Thị Phương Thảo 1925 BNI Rp:1825 Tšk. 2 |
1 | 1 | Hà Quỳnh Anh | HCM | 6 | s 0 | Nữ vô địch |
2 | 3 | Nguyễn Lan Hương | HPH | 3 | w 0 | Nữ vô địch |
3 | 6 | Ngô Thị Hải Yến | BNI | 0 | s 1 | Nữ vô địch |
4 | 2 | Lê Khánh Thư | HCM | 1 | s 1 | Nữ vô địch |
5 | 4 | Trần Thị Kim Loan | HPH | 3 | w 0 | Nữ vô địch |
6 | 7 | Phạm Thị Kim Long | DAN | 5 | w 0 | Nữ vô địch |
Ngô Thị Hải Yến 1923 BNI Rp:1149 Tšk. 0 |
1 | 2 | Lê Khánh Thư | HCM | 1 | w 0 | Nữ vô địch |
2 | 4 | Trần Thị Kim Loan | HPH | 3 | s 0 | Nữ vô địch |
3 | 5 | Đặng Thị Phương Thảo | BNI | 2 | w 0 | Nữ vô địch |
4 | 8 | Lê Thanh Hoa | DAN | 4 | s 0 | Nữ vô địch |
5 | 3 | Nguyễn Lan Hương | HPH | 3 | w 0 | Nữ vô địch |
6 | 1 | Hà Quỳnh Anh | HCM | 6 | w 0 | Nữ vô địch |
Đỗ Thị Hồng Loan 0 BNI Rp:1967 Tšk. 4 |
1 | 2 | Nguyễn Thị Tâm Anh | HCM | 6 | w 0 | Đôi nữ vô địch |
2 | 8 | Trịnh Thiên Kim | AGI | 0 | - 1K | Đôi nữ vô địch |
3 | 4 | Đào Nhật Minh | HPH | 2 | w 1 | Đôi nữ vô địch |
4 | 2 | Nguyễn Thị Tâm Anh | HCM | 6 | s 0 | Đôi nữ vô địch |
5 | 8 | Trịnh Thiên Kim | AGI | 0 | - 1K | Đôi nữ vô địch |
6 | 4 | Đào Nhật Minh | HPH | 2 | s 1 | Đôi nữ vô địch |
Nguyễn Hồng Anh 0 BNI Rp:1904 Tšk. 4 |
1 | 1 | Nguyễn Ngọc Châu Kym | HCM | 6 | s 0 | Đôi nữ vô địch |
2 | 5 | Đỗ Kiều Trang Thư | AGI | 1 | w 1 | Đôi nữ vô địch |
3 | 3 | Phạm Thị Phương Thảo | HPH | 1 | s 1 | Đôi nữ vô địch |
4 | 1 | Nguyễn Ngọc Châu Kym | HCM | 6 | w 0 | Đôi nữ vô địch |
5 | 5 | Đỗ Kiều Trang Thư | AGI | 1 | s 1 | Đôi nữ vô địch |
6 | 3 | Phạm Thị Phương Thảo | HPH | 1 | w 1 | Đôi nữ vô địch |