GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VÂY XUẤT SẮC, CỜ VÂY TRẺ XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 2025 CỜ TIÊU CHUẨN - ĐÔI NAM VÔ ĐỊCHOstatnia aktualizacja strony01.09.2025 03:54:54, Creator/Last Upload: RoyalChess
Wybranie turnieju | Cờ tiêu chuẩn: U11, U16, U20, Nam vô địch, Đôi nam vô địch Cờ tiêu chuẩn: G11, G16, G20, Nữ vô địch, Đôi nữ vô địch Cờ nhanh: U11, U16, U20, Nam vô địch, Đôi nam vô địch Cờ nhanh: G11, G16, G20, Nữ vô địch, Đôi nữ vô địch Cờ chớp: U11, U16, U20, Nam vô địch, Đôi nam vô địch Cờ chớp: G11, G16, G20, Nữ vô địch, Đôi nữ vô địch Cờ siêu chớp: U11, U16, U20, Nam vô địch, Đôi nam vô địch Cờ siêu chớp: G11, G16, G20, Nữ vô địch, Đôi nữ vô địch |
wybranie parametrów | Pokazanie danych turnieju, Link tournament to the tournament calendar |
Skład drużyny | BNI, HCM, HPH, VLO |
Overview for groups | DM |
Listy | Tabela wg zajętych miejsc (MP), Tabela wg zajętych miejsc (Pkt), Stan tabeli, Sortowanie zawodników wg Elo, Sortowanie zawodników wg alfabetu, Alphabetical list all groups, Terminarz, Zestawienie federacji, partii i tytułów |
| Składy drużyn z wynikami indywidualnymi, Składy drużyn bez wyników, Drużynowe mecze - wszystkie rundy |
Pary na szachownicach | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6 |
Excel i drukowanie | Eksport do Excela (.xlsx), Eksport do PDF, QR-Codes |
Pary na szachownicach
6. Runda |
Szach | 4 | Vĩnh Long | - | 2 | Hải Phòng | 0 : 2 |
1.1 | | | - | | | 0 - 1 |
1.2 | | | - | | | 0 - 1 |
Szach | 1 | TP. Hồ Chí Minh | - | 3 | Bắc Ninh | 2 : 0 |
2.1 | | | - | | | 1 - 0 |
2.2 | | | - | | | 1 - 0 |
|
|
|
|