GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VÂY XUẤT SẮC, CỜ VÂY TRẺ XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 2025 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM VÔ ĐỊCHSenast uppdaterad28.08.2025 05:27:41, Creator/Last Upload: RoyalChess
Val av turnering | Cờ tiêu chuẩn: U11, U16, U20, Nam vô địch, Đôi nam vô địch Cờ tiêu chuẩn: G11, G16, G20, Nữ vô địch, Đôi nữ vô địch Cờ nhanh: U11, U16, U20, Nam vô địch, Đôi nam vô địch Cờ nhanh: G11, G16, G20, Nữ vô địch, Đôi nữ vô địch Cờ chớp: U11, U16, U20, Nam vô địch, Đôi nam vô địch Cờ chớp: G11, G16, G20, Nữ vô địch, Đôi nữ vô địch Cờ siêu chớp: U11, U16, U20, Nam vô địch, Đôi nam vô địch Cờ siêu chớp: G11, G16, G20, Nữ vô địch, Đôi nữ vô địch |
Val av parametrar | visa turneringsinfomation, Länka turnering i turneringskalender |
Översikt för lag | DAN, HCM, HPH, VLO |
Overview for groups | M |
Listor | Startlista, Startlista, alfabetisk, Nations-, Parti och Titelstatistik, Alphabetical list all groups, Spelschema |
| Korstabell efter 2 ronder, Korstabell, efter startnummer |
Bordsresultat | Rd.1, Rd.2, Rd.3/6 , ej inlottad |
Ställning efter | Rd.1, Rd.2 |
| De fem bästa spelarna, Total statistik, medalj-statistik |
Excel/Skriv ut | Exportera till Excel (.xlsx), Exportera till PDF, QR-Codes |
Startlista
Nr. | Namn | Fide-ID | Nation | kön |
1 | Trần, Anh Tuấn | | HCM | |
2 | Trần, Quốc Hỷ | | HCM | |
3 | Đỗ, Minh Đạo | | HCM | |
4 | Phạm, Nguyễn Hữu Lộc | | HCM | |
5 | Huỳnh, Rạng Đông | | HCM | |
6 | Huỳnh, Nhật Tân | | HCM | |
7 | Hồ, Nguyễn Thanh Nhân | | HCM | |
8 | Trần, Minh Đức | | HCM | |
9 | Phạm, Đức Anh | | HPH | |
10 | Trần, Tử Huân | | VLO | |
11 | Trần, Phước Dinh | | DAN | |
12 | Phạm, Thị Kim Long | | DAN | w |
13 | Lê, Thanh Hoa | | DAN | w |
14 | Nguyễn, Ngọc Châu Kym | | HCM | w |
|
|
|
|