GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VÂY XUẤT SẮC, CỜ VÂY TRẺ XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 2025 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM VÔ ĐỊCHPaskutinis atnaujinimas01.09.2025 04:19:25, Autorius/Paskutinis perkėlimas: RoyalChess
Turnyro pasirinktys | Cờ tiêu chuẩn: U11, U16, U20, Nam vô địch, Đôi nam vô địch Cờ tiêu chuẩn: G11, G16, G20, Nữ vô địch, Đôi nữ vô địch Cờ nhanh: U11, U16, U20, Nam vô địch, Đôi nam vô địch Cờ nhanh: G11, G16, G20, Nữ vô địch, Đôi nữ vô địch Cờ chớp: U11, U16, U20, Nam vô địch, Đôi nam vô địch Cờ chớp: G11, G16, G20, Nữ vô địch, Đôi nữ vô địch Cờ siêu chớp: U11, U16, U20, Nam vô địch, Đôi nam vô địch Cờ siêu chớp: G11, G16, G20, Nữ vô địch, Đôi nữ vô địch |
Parametrų pasirinktys | rodyti detalią informaciją apie turnyrą, susieti su turnyrų kalendoriumi |
Apžvalga pagal komandą | DAN, HCM, HPH, VLO |
Grupių apžvalga | M |
Sąrašai | pradinis sąrašas, abėcėlinis žaidėjų sąrašas, statistika, abėcėlinis visų grupių sąrašas, tvarkaraštis |
| galutinė rezultatų lentelė po 6 ratų, lentelė pagal pradinį sąrašą |
Poros pagal lentas | Rt.1, Rt.2, Rt.3, Rt.4, Rt.5, Rt.6/6 , nesuporuotas |
Vietų sąrašas po | Rt.1, Rt.2, Rt.3, Rt.4, Rt.5, Rt.6 |
| penki geriausi žaidėjai, bendroji statistika, medalių statistika |
"Excel" ir spausdinti | eksportuoti į "Excel" (.xlsx), eksportuoti į PDF bylą, QR-Codes |
pradinis sąrašas
Nr. | Pavardė | FIDE ID | Fed. | Lytis |
1 | Trần, Anh Tuấn | | HCM | |
2 | Trần, Quốc Hỷ | | HCM | |
3 | Đỗ, Minh Đạo | | HCM | |
4 | Phạm, Nguyễn Hữu Lộc | | HCM | |
5 | Huỳnh, Rạng Đông | | HCM | |
6 | Huỳnh, Nhật Tân | | HCM | |
7 | Hồ, Nguyễn Thanh Nhân | | HCM | |
8 | Trần, Minh Đức | | HCM | |
9 | Phạm, Đức Anh | | HPH | |
10 | Trần, Tử Huân | | VLO | |
11 | Trần, Phước Dinh | | DAN | |
12 | Phạm, Thị Kim Long | | DAN | w |
13 | Lê, Thanh Hoa | | DAN | w |
14 | Nguyễn, Ngọc Châu Kym | | HCM | w |
|
|
|
|