GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VÂY XUẤT SẮC, CỜ VÂY TRẺ XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 2025 CỜ TIÊU CHUẨN - U20 NAMSenast uppdaterad28.08.2025 04:45:10, Creator/Last Upload: RoyalChess
Val av turnering | Cờ tiêu chuẩn: U11, U16, U20, Nam vô địch, Đôi nam vô địch Cờ tiêu chuẩn: G11, G16, G20, Nữ vô địch, Đôi nữ vô địch Cờ nhanh: U11, U16, U20, Nam vô địch, Đôi nam vô địch Cờ nhanh: G11, G16, G20, Nữ vô địch, Đôi nữ vô địch Cờ chớp: U11, U16, U20, Nam vô địch, Đôi nam vô địch Cờ chớp: G11, G16, G20, Nữ vô địch, Đôi nữ vô địch Cờ siêu chớp: U11, U16, U20, Nam vô địch, Đôi nam vô địch Cờ siêu chớp: G11, G16, G20, Nữ vô địch, Đôi nữ vô địch |
Val av parametrar | visa turneringsinfomation, Länka turnering i turneringskalender |
Översikt för lag | AGI, BNI, HCM, HPH, VLO |
Overview for groups | U20 |
Listor | Startlista, Startlista, alfabetisk, Nations-, Parti och Titelstatistik, Alphabetical list all groups, Spelschema |
| Korstabell efter 2 ronder, Korstabell, efter startnummer |
Bordsresultat | Rd.1, Rd.2, Rd.3/6 , ej inlottad |
Ställning efter | Rd.1, Rd.2 |
| De fem bästa spelarna, Total statistik, medalj-statistik |
Excel/Skriv ut | Exportera till Excel (.xlsx), Exportera till PDF, QR-Codes |
Startlista
Nr. | Namn | Fide-ID | Nation | kön |
1 | Trần, Tưởng Quang Đăng | | AGI | |
2 | Trần, Hoàng Quốc Kiên | | AGI | |
3 | Hà, Anh Kiệt | | HCM | |
4 | Hồ, Đăng Khánh | | HCM | |
5 | Hoàng, Long | | HCM | |
6 | Trần, Minh Phát | | HCM | |
7 | Nguyễn, Phương Anh | | HPH | w |
8 | Đặng, Quốc Khang | | HPH | |
9 | Nguyễn, Phúc Khang | | VLO | |
10 | Bùi, Xuân Huy | | BNI | |
11 | Giáp, Xuân Cường | | BNI | |
12 | Trần, Thị Huyền Trân | | VLO | |
|
|
|
|