N.B.: Voor het reduceren van de serverbelasting wegens het dagelijkse doorzoeken van alle verbindingen door zoekmachines zoals Google, Yahoo en Co, worden alle verbindingen voor toernooien ouder dan twee weken (einddatum) getoond na het klikken op de volgende knop:

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 2025 CỜ VUA TIÊU CHUẨN - NỮ VÔ ĐỊCH

De pagina werd het laatst gewijzigd op01.09.2025 07:56:42, Creator/Last Upload: RoyalChess

De beste vijf spelers

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 2025 CỜ VUA TIÊU CHUẨN - NAM VÔ ĐỊCH
Eindstand na 9 ronden
Rk.NaamGrFEDRtgIPts. TB1 
1Tran Tuan MinhMHNO242680
2Tran Ngoc Minh DuyMDON21737,50
3Vo Pham Thien PhucMHCM222470
4Nguyen Quoc HyMHCM240170
5Nguyen Van HuyMHNO23466,50
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 2025 CỜ VUA TIÊU CHUẨN - NỮ VÔ ĐỊCH
Eindstand na 9 ronden
Rk.NaamGrFEDRtgIPts. TB1 
1Hoang Thi Bao TramFHCM21637,50
2Nguyen Thi Mai HungFHCM219170
3Nguyen Minh ChiFHCM191370
4Le Thai NgaFTTH19386,50
5Nguyen Ngoc HienFNBI19156,50
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 2025 CỜ ASEAN TIÊU CHUẨN - NỮ VÔ ĐỊCH
Eindstand na 9 ronden
Rk.NaamGrFEDRtgIPts. TB1 
1Đoàn Thị Vân AnhAFBNI19757,50
2Đoàn Thị Hồng NhungAFHPH195970
3Trần Thị Như ÝAFGLA19226,50
4Trần Lê Đan ThụyAFVLO195060
5Vũ Thị Diệu UyênAFAGI18754,50
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 2025 CỜ VUA NHANH - NAM VÔ ĐỊCH
Eindstand na 9 ronden
Rk.NaamGrFEDRtgIPts. TB1 
1Đặng Hoàng SơnMHCM21647,50
2Phạm Trần Gia PhúcMHCM22467,50
3Nguyễn Văn HuyMHNO229070
4Ngô Đức TríMHNO218470
5Lê Minh HoàngMHCM213470
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 2025 CỜ VUA NHANH - NỮ VÔ ĐỊCH
Eindstand na 9 ronden
Rk.NaamGrFEDRtgIPts. TB1 
1Nguyễn Hồng AnhFHCM20987,51
2Tôn Nữ Quỳnh DươngFHCM18687,52
3Hoàng Thị Bảo TrâmFHCM213070
4Nguyễn Hồng NhungFHNO21166,50
5Bạch Ngọc Thùy DươngFHCM20436,50
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 2025 MARUK NHANH - NAM VÔ ĐỊCH
Eindstand na 9 ronden
Rk.NaamGrFEDRtgIPts. TB1 
1Bảo KhoaRMAGI212270
2Võ Thành NinhRMAGI22956,50
3Trần Quốc DũngRMHCM22046,50
4Đào Thiên HảiRMHCM23996,50
5Vũ Hoàng Gia BảoRMAGI205660
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 2025 MARUK NHANH - NỮ VÔ ĐỊCH
Eindstand na 9 ronden
Rk.NaamGrFEDRtgIPts. TB1 
1Đoàn Thị Hồng NhungRFHPH190971
2Đoàn Thị Vân AnhRFBNI196372
3Phạm Thanh Phương ThảoRFHPH187760
4Cao Minh TrangRFBNI18125,50
5Trần Lê Đan ThụyRFVLO192450
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 2025 CỜ VUA CHỚP - NAM VÔ ĐỊCH
Eindstand na 9 ronden
Rk.NaamGrFEDRtgIPts. TB1 
1Trần Đăng Minh QuangMHNO21877,50
2Trần Võ Quốc BảoMHCM20817,50
3Trần Ngọc LânMHNO20107,50
4Lê Tuấn MinhMHNO25907,50
5Đinh Nho KiệtMHNO22537,50
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 2025 CỜ VUA CHỚP - NỮ VÔ ĐỊCH
Eindstand na 9 ronden
Rk.NaamGrFEDRtgIPts. TB1 
1Tôn Nữ Quỳnh DươngFHCM186480
2Vũ Bùi Thị Thanh VânFNBI18327,50
3Bạch Ngọc Thùy DươngFHCM205270
4Nguyễn Thanh Thủy TiênFHNO189470
5Đặng Lê Xuân HiềnFHCM175070
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 2025 CỜ VUA SIÊU CHỚP - NAM VÔ ĐỊCH
Eindstand na 9 ronden
Rk.NaamGrFEDRtgIPts. TB1 
1Lê Tuấn MinhMHNO25988,50
2Trần Đăng Minh QuangMHNO220280
3Nguyễn Văn HuyMHNO23467,50
4Bành Gia HuyMHNO243270
5Trần Minh ThắngMHNO232970
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 2025 CỜ VUA SIÊU CHỚP - NỮ VÔ ĐỊCH
Eindstand na 9 ronden
Rk.NaamGrFEDRtgIPts. TB1 
1Phạm Lê Thảo NguyênFCTH234880
2Nguyễn Ngọc HiềnFNBI19157,50
3Đỗ Hoàng Minh ThơFVLO19807,50
4Nguyễn Trần Ngọc ThủyFDTH185370
5Vũ Bùi Thị Thanh VânFNBI190970
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 2025 CỜ MARUK TIÊU CHUẨN - NAM VÔ ĐỊCH
Eindstand na 9 ronden
Rk.NaamGrFEDRtgIPts. TB1 
1Vũ Hoàng Gia BảoRMAGI204880
2Phạm Minh HiếuRMAGI197361
3Võ Thành NinhRMAGI235262
4Bảo KhoaRMAGI22185,50
5Hoàng Nam ThắngRMDAN234150
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 2025 CỜ MARUK TIÊU CHUẨN - NỮ VÔ ĐỊCH
Eindstand na 5 ronden
Rk.NaamGrFEDRtgIPts. TB1 
1Phạm Thanh Phương ThảoRFHPH18484,50
2Trần Nguyễn Huyền TrânRFHCM167340
3Lê Lã Trà MyRFGLA17443,50
4Phạm Thị Phương ThảoRFHPH01,50
5Nguyễn Trần Quỳnh NhưRFHCM17841,50
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 2025 CỜ ASEAN TIÊU CHUẨN - NAM VÔ ĐỊCH
Eindstand na 7 ronden
Rk.NaamGrFEDRtgIPts. TB1 
1Đào Thiên HảiAMHCM24396,50
2Trần Quốc DũngAMHCM230041
3Dương Thế AnhAMHCM226542
4Nguyễn Văn TớiAMGLA043
5Lư Chấn HưngAMAGI21653,50