GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 2025 CỜ VUA TIÊU CHUẨN - NỮ VÔ ĐỊCHDe pagina werd het laatst gewijzigd op01.09.2025 07:56:42, Creator/Last Upload: RoyalChess
De beste vijf spelers
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 2025 CỜ VUA TIÊU CHUẨN - NAM VÔ ĐỊCH |
Eindstand na 9 ronden |
Rk. | Naam | Gr | FED | RtgI | Pts. | TB1 |
1 | Tran Tuan Minh | M | HNO | 2426 | 8 | 0 |
2 | Tran Ngoc Minh Duy | M | DON | 2173 | 7,5 | 0 |
3 | Vo Pham Thien Phuc | M | HCM | 2224 | 7 | 0 |
4 | Nguyen Quoc Hy | M | HCM | 2401 | 7 | 0 |
5 | Nguyen Van Huy | M | HNO | 2346 | 6,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 2025 CỜ VUA TIÊU CHUẨN - NỮ VÔ ĐỊCH |
Eindstand na 9 ronden |
Rk. | Naam | Gr | FED | RtgI | Pts. | TB1 |
1 | Hoang Thi Bao Tram | F | HCM | 2163 | 7,5 | 0 |
2 | Nguyen Thi Mai Hung | F | HCM | 2191 | 7 | 0 |
3 | Nguyen Minh Chi | F | HCM | 1913 | 7 | 0 |
4 | Le Thai Nga | F | TTH | 1938 | 6,5 | 0 |
5 | Nguyen Ngoc Hien | F | NBI | 1915 | 6,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 2025 CỜ ASEAN TIÊU CHUẨN - NỮ VÔ ĐỊCH |
Eindstand na 9 ronden |
Rk. | Naam | Gr | FED | RtgI | Pts. | TB1 |
1 | Đoàn Thị Vân Anh | AF | BNI | 1975 | 7,5 | 0 |
2 | Đoàn Thị Hồng Nhung | AF | HPH | 1959 | 7 | 0 |
3 | Trần Thị Như Ý | AF | GLA | 1922 | 6,5 | 0 |
4 | Trần Lê Đan Thụy | AF | VLO | 1950 | 6 | 0 |
5 | Vũ Thị Diệu Uyên | AF | AGI | 1875 | 4,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 2025 CỜ VUA NHANH - NAM VÔ ĐỊCH |
Eindstand na 9 ronden |
Rk. | Naam | Gr | FED | RtgI | Pts. | TB1 |
1 | Đặng Hoàng Sơn | M | HCM | 2164 | 7,5 | 0 |
2 | Phạm Trần Gia Phúc | M | HCM | 2246 | 7,5 | 0 |
3 | Nguyễn Văn Huy | M | HNO | 2290 | 7 | 0 |
4 | Ngô Đức Trí | M | HNO | 2184 | 7 | 0 |
5 | Lê Minh Hoàng | M | HCM | 2134 | 7 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 2025 CỜ VUA NHANH - NỮ VÔ ĐỊCH |
Eindstand na 9 ronden |
Rk. | Naam | Gr | FED | RtgI | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Hồng Anh | F | HCM | 2098 | 7,5 | 1 |
2 | Tôn Nữ Quỳnh Dương | F | HCM | 1868 | 7,5 | 2 |
3 | Hoàng Thị Bảo Trâm | F | HCM | 2130 | 7 | 0 |
4 | Nguyễn Hồng Nhung | F | HNO | 2116 | 6,5 | 0 |
5 | Bạch Ngọc Thùy Dương | F | HCM | 2043 | 6,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 2025 MARUK NHANH - NAM VÔ ĐỊCH |
Eindstand na 9 ronden |
Rk. | Naam | Gr | FED | RtgI | Pts. | TB1 |
1 | Bảo Khoa | RM | AGI | 2122 | 7 | 0 |
2 | Võ Thành Ninh | RM | AGI | 2295 | 6,5 | 0 |
3 | Trần Quốc Dũng | RM | HCM | 2204 | 6,5 | 0 |
4 | Đào Thiên Hải | RM | HCM | 2399 | 6,5 | 0 |
5 | Vũ Hoàng Gia Bảo | RM | AGI | 2056 | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 2025 MARUK NHANH - NỮ VÔ ĐỊCH |
Eindstand na 9 ronden |
Rk. | Naam | Gr | FED | RtgI | Pts. | TB1 |
1 | Đoàn Thị Hồng Nhung | RF | HPH | 1909 | 7 | 1 |
2 | Đoàn Thị Vân Anh | RF | BNI | 1963 | 7 | 2 |
3 | Phạm Thanh Phương Thảo | RF | HPH | 1877 | 6 | 0 |
4 | Cao Minh Trang | RF | BNI | 1812 | 5,5 | 0 |
5 | Trần Lê Đan Thụy | RF | VLO | 1924 | 5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 2025 CỜ VUA CHỚP - NAM VÔ ĐỊCH |
Eindstand na 9 ronden |
Rk. | Naam | Gr | FED | RtgI | Pts. | TB1 |
1 | Trần Đăng Minh Quang | M | HNO | 2187 | 7,5 | 0 |
2 | Trần Võ Quốc Bảo | M | HCM | 2081 | 7,5 | 0 |
3 | Trần Ngọc Lân | M | HNO | 2010 | 7,5 | 0 |
4 | Lê Tuấn Minh | M | HNO | 2590 | 7,5 | 0 |
5 | Đinh Nho Kiệt | M | HNO | 2253 | 7,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 2025 CỜ VUA CHỚP - NỮ VÔ ĐỊCH |
Eindstand na 9 ronden |
Rk. | Naam | Gr | FED | RtgI | Pts. | TB1 |
1 | Tôn Nữ Quỳnh Dương | F | HCM | 1864 | 8 | 0 |
2 | Vũ Bùi Thị Thanh Vân | F | NBI | 1832 | 7,5 | 0 |
3 | Bạch Ngọc Thùy Dương | F | HCM | 2052 | 7 | 0 |
4 | Nguyễn Thanh Thủy Tiên | F | HNO | 1894 | 7 | 0 |
5 | Đặng Lê Xuân Hiền | F | HCM | 1750 | 7 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 2025 CỜ VUA SIÊU CHỚP - NAM VÔ ĐỊCH |
Eindstand na 9 ronden |
Rk. | Naam | Gr | FED | RtgI | Pts. | TB1 |
1 | Lê Tuấn Minh | M | HNO | 2598 | 8,5 | 0 |
2 | Trần Đăng Minh Quang | M | HNO | 2202 | 8 | 0 |
3 | Nguyễn Văn Huy | M | HNO | 2346 | 7,5 | 0 |
4 | Bành Gia Huy | M | HNO | 2432 | 7 | 0 |
5 | Trần Minh Thắng | M | HNO | 2329 | 7 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 2025 CỜ VUA SIÊU CHỚP - NỮ VÔ ĐỊCH |
Eindstand na 9 ronden |
Rk. | Naam | Gr | FED | RtgI | Pts. | TB1 |
1 | Phạm Lê Thảo Nguyên | F | CTH | 2348 | 8 | 0 |
2 | Nguyễn Ngọc Hiền | F | NBI | 1915 | 7,5 | 0 |
3 | Đỗ Hoàng Minh Thơ | F | VLO | 1980 | 7,5 | 0 |
4 | Nguyễn Trần Ngọc Thủy | F | DTH | 1853 | 7 | 0 |
5 | Vũ Bùi Thị Thanh Vân | F | NBI | 1909 | 7 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 2025 CỜ MARUK TIÊU CHUẨN - NAM VÔ ĐỊCH |
Eindstand na 9 ronden |
Rk. | Naam | Gr | FED | RtgI | Pts. | TB1 |
1 | Vũ Hoàng Gia Bảo | RM | AGI | 2048 | 8 | 0 |
2 | Phạm Minh Hiếu | RM | AGI | 1973 | 6 | 1 |
3 | Võ Thành Ninh | RM | AGI | 2352 | 6 | 2 |
4 | Bảo Khoa | RM | AGI | 2218 | 5,5 | 0 |
5 | Hoàng Nam Thắng | RM | DAN | 2341 | 5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 2025 CỜ MARUK TIÊU CHUẨN - NỮ VÔ ĐỊCH |
Eindstand na 5 ronden |
Rk. | Naam | Gr | FED | RtgI | Pts. | TB1 |
1 | Phạm Thanh Phương Thảo | RF | HPH | 1848 | 4,5 | 0 |
2 | Trần Nguyễn Huyền Trân | RF | HCM | 1673 | 4 | 0 |
3 | Lê Lã Trà My | RF | GLA | 1744 | 3,5 | 0 |
4 | Phạm Thị Phương Thảo | RF | HPH | 0 | 1,5 | 0 |
5 | Nguyễn Trần Quỳnh Như | RF | HCM | 1784 | 1,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 2025 CỜ ASEAN TIÊU CHUẨN - NAM VÔ ĐỊCH |
Eindstand na 7 ronden |
Rk. | Naam | Gr | FED | RtgI | Pts. | TB1 |
1 | Đào Thiên Hải | AM | HCM | 2439 | 6,5 | 0 |
2 | Trần Quốc Dũng | AM | HCM | 2300 | 4 | 1 |
3 | Dương Thế Anh | AM | HCM | 2265 | 4 | 2 |
4 | Nguyễn Văn Tới | AM | GLA | 0 | 4 | 3 |
5 | Lư Chấn Hưng | AM | AGI | 2165 | 3,5 | 0 |
|
|
|
|
|
|