GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VÂY XUẤT SẮC, CỜ VÂY TRẺ XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 2025 CỜ SIÊU CHỚP - ĐÔI NỮ VÔ ĐỊCHSenast uppdaterad25.08.2025 06:34:32, Creator/Last Upload: RoyalChess
Val av turnering | Cờ tiêu chuẩn: U11, U16, U20, Nam vô địch, Đôi nam vô địch Cờ tiêu chuẩn: G11, G16, G20, Nữ vô địch, Đôi nữ vô địch Cờ nhanh: U11, U16, U20, Nam vô địch, Đôi nam vô địch Cờ nhanh: G11, G16, G20, Nữ vô địch, Đôi nữ vô địch Cờ chớp: U11, U16, U20, Nam vô địch, Đôi nam vô địch Cờ chớp: G11, G16, G20, Nữ vô địch, Đôi nữ vô địch Cờ siêu chớp: U11, U16, U20, Nam vô địch, Đôi nam vô địch Cờ siêu chớp: G11, G16, G20, Nữ vô địch, Đôi nữ vô địch |
Val av parametrar | visa turneringsinfomation, Länka turnering i turneringskalender |
Översikt för lag | AGI, BNI, HCM, HPH |
Overview for groups | DF |
Listor | Korstabell (MP), Korstabell (Poäng), Tabell, Lottning för samtliga ronder, Spelschema |
Excel/Skriv ut | Exportera till Excel (.xlsx), Exportera till PDF, QR-Codes |
Korstabell (Poäng)
Plac. | Lag | 1a | 1b | 2a | 2b | 3a | 3b | 4a | 4b | TB1 | TB2 | TB3 |
1 | TP. Hồ Chí Minh | * | * | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 12 | 0 | 48 |
2 | Bắc Ninh | 0 | 0 | * | * | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | 0 | 16 |
3 | Hải Phòng | 0 | 0 | 0 | 0 | * | * | 1 | 2 | 3 | 0 | 3 |
4 | An Giang | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | * | * | 1 | 0 | 3 |
Anmärkning: Tie Break1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Tie Break2: Direct Encounter (DE) Tie Break3: FIDE-Sonneborn-Berger-Tie-Break
|
|
|
|