GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VÂY XUẤT SẮC, CỜ VÂY TRẺ XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 2025 CỜ SIÊU CHỚP - NỮ VÔ ĐỊCHPaskutinis atnaujinimas25.08.2025 06:59:21, Autorius/Paskutinis perkėlimas: RoyalChess
Turnyro pasirinktys | Cờ tiêu chuẩn: U11, U16, U20, Nam vô địch, Đôi nam vô địch Cờ tiêu chuẩn: G11, G16, G20, Nữ vô địch, Đôi nữ vô địch Cờ nhanh: U11, U16, U20, Nam vô địch, Đôi nam vô địch Cờ nhanh: G11, G16, G20, Nữ vô địch, Đôi nữ vô địch Cờ chớp: U11, U16, U20, Nam vô địch, Đôi nam vô địch Cờ chớp: G11, G16, G20, Nữ vô địch, Đôi nữ vô địch Cờ siêu chớp: U11, U16, U20, Nam vô địch, Đôi nam vô địch Cờ siêu chớp: G11, G16, G20, Nữ vô địch, Đôi nữ vô địch |
Parametrų pasirinktys | rodyti detalią informaciją apie turnyrą, susieti su turnyrų kalendoriumi |
Apžvalga pagal komandą | BNI, DAN, HCM, HPH |
Grupių apžvalga | F |
Sąrašai | pradinis sąrašas, abėcėlinis žaidėjų sąrašas, statistika, abėcėlinis visų grupių sąrašas, tvarkaraštis |
| galutinė rezultatų lentelė po 6 ratų, lentelė pagal pradinį sąrašą |
Poros pagal lentas | Rt.1, Rt.2, Rt.3, Rt.4, Rt.5, Rt.6/6 , nesuporuotas |
Vietų sąrašas po | Rt.1, Rt.2, Rt.3, Rt.4, Rt.5, Rt.6 |
| penki geriausi žaidėjai, bendroji statistika, medalių statistika |
"Excel" ir spausdinti | eksportuoti į "Excel" (.xlsx), eksportuoti į PDF bylą, QR-Codes |
žaidėjo apžvalga DAN
SNr. | Pavardė | Fed. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | Tšk. | Vt. | Grupė |
7 | Phạm Thị Kim Long | DAN | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 5 | 2 | Nữ vô địch |
8 | Lê Thanh Hoa | DAN | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | Nữ vô địch |
Paskutiniojo rato rezultatai DAN
Žaidėjo savybės DAN
Rt. | SNr. | Pavardė | Fed. | Tšk. | Rez. |
Phạm Thị Kim Long 1904 DAN Rp:2222 Tšk. 5 |
1 | 3 | Nguyễn Lan Hương | HPH | 3 | s 1 | 2 | 1 | Hà Quỳnh Anh | HCM | 6 | w 0 | 3 | 2 | Lê Khánh Thư | HCM | 1 | w 1 | 4 | 4 | Trần Thị Kim Loan | HPH | 3 | s 1 | 5 | 8 | Lê Thanh Hoa | DAN | 4 | w 1 | 6 | 5 | Đặng Thị Phương Thảo | BNI | 2 | s 1 | Lê Thanh Hoa 1898 DAN Rp:2075 Tšk. 4 |
1 | 4 | Trần Thị Kim Loan | HPH | 3 | w 1 | 2 | 2 | Lê Khánh Thư | HCM | 1 | s 1 | 3 | 1 | Hà Quỳnh Anh | HCM | 6 | s 0 | 4 | 6 | Ngô Thị Hải Yến | BNI | 0 | w 1 | 5 | 7 | Phạm Thị Kim Long | DAN | 5 | s 0 | 6 | 3 | Nguyễn Lan Hương | HPH | 3 | w 1 |
|
|
|
|