GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VÂY XUẤT SẮC, CỜ VÂY TRẺ XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 2025 CỜ SIÊU CHỚP - U20 NAMPaskutinis atnaujinimas25.08.2025 06:39:25, Autorius/Paskutinis perkėlimas: RoyalChess
Turnyro pasirinktys | Cờ tiêu chuẩn: U11, U16, U20, Nam vô địch, Đôi nam vô địch Cờ tiêu chuẩn: G11, G16, G20, Nữ vô địch, Đôi nữ vô địch Cờ nhanh: U11, U16, U20, Nam vô địch, Đôi nam vô địch Cờ nhanh: G11, G16, G20, Nữ vô địch, Đôi nữ vô địch Cờ chớp: U11, U16, U20, Nam vô địch, Đôi nam vô địch Cờ chớp: G11, G16, G20, Nữ vô địch, Đôi nữ vô địch Cờ siêu chớp: U11, U16, U20, Nam vô địch, Đôi nam vô địch Cờ siêu chớp: G11, G16, G20, Nữ vô địch, Đôi nữ vô địch |
Parametrų pasirinktys | rodyti detalią informaciją apie turnyrą, susieti su turnyrų kalendoriumi |
Apžvalga pagal komandą | BNI, HCM, HPH, VLO |
Grupių apžvalga | U20 |
Sąrašai | pradinis sąrašas, abėcėlinis žaidėjų sąrašas, statistika, abėcėlinis visų grupių sąrašas, tvarkaraštis |
| galutinė rezultatų lentelė po 6 ratų, lentelė pagal pradinį sąrašą |
Poros pagal lentas | Rt.1, Rt.2, Rt.3, Rt.4, Rt.5, Rt.6/6 , nesuporuotas |
Vietų sąrašas po | Rt.1, Rt.2, Rt.3, Rt.4, Rt.5, Rt.6 |
| penki geriausi žaidėjai, bendroji statistika, medalių statistika |
"Excel" ir spausdinti | eksportuoti į "Excel" (.xlsx), eksportuoti į PDF bylą, QR-Codes |
lentelė pagal pradinį sąrašą
Nr. | Pavardė | Fed. | 1.Rt. | 2.Rt. | 3.Rt. | 4.Rt. | 5.Rt. | 6.Rt. | Tšk. | Vt. | PR1 | PR2 | PR3 |
1 | Hà Anh Kiệt | HCM | 6b1 | 3w1 | 10b1 | 4w1 | 5b1 | 7b1 | 6 | 1 | 0 | 21 | 18 |
2 | Hồ Đăng Khánh | HCM | 7w1 | 4b0 | 5w0 | 6b1 | 3w0 | 8w1 | 3 | 6 | 0 | 10 | 16 |
3 | Hoàng Long | HCM | 8b1 | 1b0 | 4w1 | 10w1 | 2b1 | 5w1 | 5 | 2 | 0 | 16 | 19 |
4 | Trần Minh Phát | HCM | 9w1 | 2w1 | 3b0 | 1b0 | 7w1 | 10b1 | 4 | 3 | 0 | 14 | 19 |
5 | Nguyễn Phương Ly | HPH | 10b0 | 8w1 | 2b1 | 9w1 | 1w0 | 3b0 | 3 | 5 | 0 | 12 | 19 |
6 | Đỗ Gia Bảo | HPH | 1w0 | 10w0 | 7b1 | 2w0 | 8b1 | 9b1 | 3 | 7 | 0 | 7 | 15 |
7 | Trần Quốc Thịnh | VLO | 2b0 | 9w0 | 6w0 | 8b0 | 4b0 | 1w0 | 0 | 10 | 0 | 0 | 18 |
8 | Phan Ngô Tuấn Tú | VLO | 3w0 | 5b0 | 9b0 | 7w1 | 6w0 | 2b0 | 1 | 9 | 0 | 3 | 16 |
9 | Giáp Xuân Cường | BNI | 4b0 | 7b1 | 8w1 | 5b0 | 10w0 | 6w0 | 2 | 8 | 0 | 9 | 14 |
10 | Bùi Xuân Huy | BNI | 5w1 | 6b1 | 1w0 | 3b0 | 9b1 | 4w0 | 3 | 4 | 0 | 13 | 21 |
Paaiškinimas: Papildomas rodiklis 1: Direct Encounter (DE) Papildomas rodiklis 2: Progressive Score, before FIDE-Tie-Break (PS)(Gamepoints) Papildomas rodiklis 3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints, Cut1)
|
|
|
|