test Senast uppdaterad23.08.2025 06:50:40, Creator/Last Upload: Trung Tâm Cờ Vua Chess House
Val av parametrar | visa turneringsinfomation, Länka turnering i turneringskalender |
Listor | Startlista, Startlista, alfabetisk, Nations-, Parti och Titelstatistik, Spelschema |
| Slutställning efter 8 ronder, Korstabell efter 8 ronder, Korstabell, efter startnummer |
Bordsresultat | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8/8 , ej inlottad |
Excel/Skriv ut | Exportera till Excel (.xlsx), Exportera till PDF, QR-Codes |
Startlista
Nr. | | Namn | Fide-ID | Nation | Rating |
1 | | Allen, Iii Nguyễn An | | CHC | 0 |
2 | | Bùi, Đăng Lâm | | CHC | 0 |
3 | | Cao, Minh Nhật | | CBR | 0 |
4 | | Chu, Nguyễn Trường Sa | | HTR | 0 |
5 | | Đặng, Đức An | | CBR | 0 |
6 | | Đặng, Gia Huy | | HTR | 0 |
7 | | Đào, Đức Thiện Quý | | CHC | 0 |
8 | | Đào, Nhật Huy | | CHC | 0 |
9 | | Đào, Thiện Minh | | ROY | 0 |
10 | | Đỗ, Phúc Hưng | | CBR | 0 |
11 | | Đoàn, Đức Nhân | | NTT | 0 |
12 | | Dương, Đức Long | | TDO | 0 |
13 | | Dương, Sỹ Hùng | | CBR | 0 |
14 | | Hà, Tuấn Khang | | HTR | 0 |
15 | | Hoàng, Gia Bảo | | SAC | 0 |
16 | | Hoàng, Tuấn Kiệt | | CHC | 0 |
17 | | Hoàng, Xuân Thiên Phú | | THC | 0 |
18 | | Huỳnh, Tuấn Kiệt | | TDO | 0 |
19 | | Lê, Đức Huy | | NVX | 0 |
20 | | Lê, Đức Minh | | NTT | 0 |
21 | | Lê, Gia Phúc | | CHC | 0 |
22 | | Lê, Huy Hoàng Nam | | NTT | 0 |
23 | | Lê Khánh, Tâm | | TDO | 0 |
24 | | Lê, Nguyên Khôi | | TDO | 0 |
25 | | Lê Nguyễn, Minh Trí | | VIE | 0 |
26 | | Lê, Nhật Minh | | HTR | 0 |
27 | | Lê, Quang Huy | | NTT | 0 |
28 | | Lê, Vũ Nhật Minh | | CHC | 0 |
29 | | Nguyễn Hoàng, Lâm | | CHC | 0 |
30 | | Ngô Hoàng, Bách | | TDO | 0 |
31 | | Ngô, Minh Khang | | CHC | 0 |
32 | | Ngô, Xuân Phúc | | CBR | 0 |
33 | | Nguyễn, Anh Minh | | TTN | 0 |
34 | | Nguyễn, Châu Thế Anh | | HKT | 0 |
35 | | Nguyễn, Đình Khôi | | HTR | 0 |
36 | | Nguyễn, Duy Quân | | TDO | 0 |
37 | | Nguyễn, Hoàng Bách | | NTH | 0 |
38 | | Nguyễn, Hữu Anh Khoa | | TDO | 0 |
39 | | Nguyễn, Lê Hoàng Anh | | CHC | 0 |
40 | | Nguyễn, Minh Anh | | CHC | 0 |
41 | | Nguyễn, Minh Đăng | | CHC | 0 |
42 | | Nguyễn, Minh Nhật | | NVX | 0 |
43 | | Nguyễn, Minh Quân | | CHC | 0 |
44 | | Nguyễn, Ngọc Phát | | THC | 0 |
45 | | Nguyễn, Ngọc Phúc Minh | | NVX | 0 |
46 | | Nguyễn, Nhật Minh | | CBR | 0 |
47 | | Nguyễn, Phúc Bách Niên | | TNC | 0 |
48 | | Nguyễn, Phúc Thịnh | | CHC | 0 |
49 | | Nguyễn, Quang Huy | | FML | 0 |
50 | | Nguyễn, Tấn Hưng | | TNC | 0 |
51 | | Nguyễn, Tấn Tài | | HTR | 0 |
52 | | Nguyễn, Thành Sơn | | CHC | 0 |
53 | | Nguyễn, Thế Lâm | | HTR | 0 |
54 | | Nguyễn, Thiện Nhân | | CHC | 0 |
55 | | Nguyễn, Thiên Phú | | HTR | 0 |
56 | | Nguyễn, Trầm Thiện Thắng | | ROY | 0 |
57 | | Nguyễn, Trầm Thiện Thành | | ROY | 0 |
58 | | Nguyễn, Trần Hoàng Bách | | CHC | 0 |
59 | | Nguyễn Trần, Huy Bảo | | CBR | 0 |
60 | | Nguyễn, Trần Phúc Khang | | TCD | 0 |
61 | | Nguyễn, Trọng Khang | | CHC | 0 |
62 | | Nguyễn, Tuấn Khang | | CHC | 0 |
63 | | Nguyễn, Văn Bảo Trí | | CHC | 0 |
64 | | Nguyễn, Văn Ngọc Minh | | NTT | 0 |
65 | | Nguyễn, Việt Khánh Vương | | CHC | 0 |
66 | | Phạm, Hoàng Thiên | | CBR | 0 |
67 | | Phạm, Lê Anh Khôi | | CHC | 0 |
68 | | Phạm, Quốc Anh | | NTT | 0 |
69 | | Phan, Phúc Nam | | TDO | 0 |
70 | | Tạ, Minh Đức | | CHC | 0 |
71 | | Tăng, Võ Hoàng Khang | | CHC | 0 |
72 | | Thái, Doãn Nguyên Khang | | CHC | 0 |
73 | | Trần, Danh Gia Bảo | | CHC | 0 |
74 | | Trần, Đình Nhật Nam | | CHC | 0 |
75 | | Trần, Gia Bảo | | CHC | 0 |
76 | | Trần, Hoàng An | | NTT | 0 |
77 | | Trần, Hoàng Vinh | | CHC | 0 |
78 | | Trần, Minh Khang | | NTT | 0 |
79 | | Trần, Minh Phú | | CHC | 0 |
80 | | Trần, Minh Quân | | TDO | 0 |
81 | | Trần, Minh Thiện | | HKT | 0 |
82 | | Trần, Minh Tuấn | | CHC | 0 |
83 | | Trần, Phúc Gia An | | CHC | 0 |
84 | | Trần, Thanh Tùng | | HTR | 0 |
85 | | Trần, Thiện Nhân | | CHC | 0 |
86 | | Trần, Trí Dũng | | CHC | 0 |
87 | | Trần, Tuấn Khang | | CHC | 0 |
88 | | Trần, Võ Đông Quân | | CHC | 0 |
89 | | Trương, Đình Hoàng Việt | | CHC | 0 |
90 | | Trương, Minh Tuấn | | CHC | 0 |
91 | | Trương, Quốc Nam | | TDO | 0 |
92 | | Võ, Tấn Khải | | TNC | 0 |
93 | | Võ, Trần Việt Hưng | | TDO | 0 |
94 | | Vũ, Đức Kiên | | CHC | 0 |
95 | | Vũ, Nguyễn Nguyên Phong | | NVX | 0 |
96 | | Lý, Gia Vỹ | | HKT | 0 |
97 | | Bye, | | VIE | 0 |
|
|
|
|