test Senast uppdaterad23.08.2025 06:50:40, Creator/Last Upload: Trung Tâm Cờ Vua Chess House
Val av parametrar | visa turneringsinfomation, Länka turnering i turneringskalender |
Listor | Startlista, Startlista, alfabetisk, Nations-, Parti och Titelstatistik, Spelschema |
| Slutställning efter 8 ronder, Korstabell efter 8 ronder, Korstabell, efter startnummer |
Bordsresultat | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8/8 , ej inlottad |
Excel/Skriv ut | Exportera till Excel (.xlsx), Exportera till PDF, QR-Codes |
Lottning/Resultat6. Rond den 2025/08/23
Bord | Nr. | | White | Rtg | Poäng | Resultat | Poäng | | Black | Rtg | Nr. |
1 | 2 | | Bùi, Đăng Lâm | 0 | 4 | 0 - 1 | 4 | | Trần, Minh Phú | 0 | 79 |
2 | 3 | | Cao, Minh Nhật | 0 | 2 | 1 - 0 | 2 | | Nguyễn, Thành Sơn | 0 | 52 |
3 | 6 | | Đặng, Gia Huy | 0 | 1 | 0 - 1 | 1 | | Nguyễn, Minh Đăng | 0 | 41 |
4 | 8 | | Đào, Nhật Huy | 0 | 1 | 0 - 1 | 1½ | | Trương, Minh Tuấn | 0 | 90 |
5 | 10 | | Đỗ, Phúc Hưng | 0 | 2 | 1 - 0 | 2½ | | Nguyễn, Trọng Khang | 0 | 61 |
6 | 11 | | Đoàn, Đức Nhân | 0 | 3 | 0 - 1 | 3 | | Nguyễn, Quang Huy | 0 | 49 |
7 | 12 | | Dương, Đức Long | 0 | 3 | 1 - 0 | 3 | | Nguyễn, Việt Khánh Vương | 0 | 65 |
8 | 13 | | Dương, Sỹ Hùng | 0 | 3 | 0 - 1 | 3 | | Nguyễn Trần, Huy Bảo | 0 | 59 |
9 | 14 | | Hà, Tuấn Khang | 0 | 3½ | 0 - 1 | 3½ | | Lê, Nguyên Khôi | 0 | 24 |
10 | 16 | | Hoàng, Tuấn Kiệt | 0 | 2 | 0 - 1 | 2 | | Nguyễn, Trần Phúc Khang | 0 | 60 |
11 | 17 | | Hoàng, Xuân Thiên Phú | 0 | 2½ | 1 - 0 | 2½ | | Trần, Tuấn Khang | 0 | 87 |
12 | 18 | | Huỳnh, Tuấn Kiệt | 0 | 2 | 1 - 0 | 2 | | Trần, Hoàng An | 0 | 76 |
13 | 20 | | Lê, Đức Minh | 0 | 2 | 0 - 1 | 2 | | Trần, Danh Gia Bảo | 0 | 73 |
14 | 22 | | Lê, Huy Hoàng Nam | 0 | 1 | 1 - 0 | 1 | | Nguyễn, Trần Hoàng Bách | 0 | 58 |
15 | 26 | | Lê, Nhật Minh | 0 | 1 | 0 - 1 | 1 | | Phạm, Hoàng Thiên | 0 | 66 |
16 | 28 | | Lê, Vũ Nhật Minh | 0 | 2 | 1 - 0 | 2 | | Trần, Phúc Gia An | 0 | 83 |
17 | 29 | | Nguyễn Hoàng, Lâm | 0 | 4 | 0 - 1 | 4½ | | Đào, Đức Thiện Quý | 0 | 7 |
18 | 30 | | Ngô Hoàng, Bách | 0 | 2 | 1 - 0 | 2 | | Võ, Trần Việt Hưng | 0 | 93 |
19 | 31 | | Ngô, Minh Khang | 0 | 3 | 1 - 0 | 3 | | Trần, Thiện Nhân | 0 | 85 |
20 | 33 | | Nguyễn, Anh Minh | 0 | 0 | ½ - ½ | 0 | | Nguyễn, Tấn Tài | 0 | 51 |
21 | 35 | | Nguyễn, Đình Khôi | 0 | 1 | 1 - 0 | 1 | | Tăng, Võ Hoàng Khang | 0 | 71 |
22 | 37 | | Nguyễn, Hoàng Bách | 0 | 3 | 1 - 0 | 3 | | Trần, Minh Tuấn | 0 | 82 |
23 | 39 | | Nguyễn, Lê Hoàng Anh | 0 | 1½ | 0 - 1 | 1½ | | Nguyễn, Phúc Thịnh | 0 | 48 |
24 | 45 | | Nguyễn, Ngọc Phúc Minh | 0 | 1 | 0 - 1 | 1 | | Lê, Quang Huy | 0 | 27 |
25 | 46 | | Nguyễn, Nhật Minh | 0 | 3 | 0 - 1 | 3 | | Allen, Iii Nguyễn An | 0 | 1 |
26 | 47 | | Nguyễn, Phúc Bách Niên | 0 | 3 | 1 - 0 | 3 | | Đặng, Đức An | 0 | 5 |
27 | 50 | | Nguyễn, Tấn Hưng | 0 | 4 | 0 - 1 | 4½ | | Trần, Gia Bảo | 0 | 75 |
28 | 53 | | Nguyễn, Thế Lâm | 0 | 2 | 0 - 1 | 2 | | Chu, Nguyễn Trường Sa | 0 | 4 |
29 | 54 | | Nguyễn, Thiện Nhân | 0 | 1 | 0 - 1 | 0 | | Nguyễn, Thiên Phú | 0 | 55 |
30 | 56 | | Nguyễn, Trầm Thiện Thắng | 0 | 4 | ½ - ½ | 4 | | Trần, Minh Thiện | 0 | 81 |
31 | 62 | | Nguyễn, Tuấn Khang | 0 | 5 | 1 - 0 | 5 | | Nguyễn, Trầm Thiện Thành | 0 | 57 |
32 | 64 | | Nguyễn, Văn Ngọc Minh | 0 | 2 | 1 - 0 | 2 | | Lê, Đức Huy | 0 | 19 |
33 | 67 | | Phạm, Lê Anh Khôi | 0 | 3 | 0 - 1 | 3 | | Hoàng, Gia Bảo | 0 | 15 |
34 | 68 | | Phạm, Quốc Anh | 0 | 2 | 0 - 1 | 2 | | Lê Nguyễn, Minh Trí | 0 | 25 |
35 | 69 | | Phan, Phúc Nam | 0 | 3 | 0 - 1 | 3 | | Lê, Gia Phúc | 0 | 21 |
36 | 70 | | Tạ, Minh Đức | 0 | 2 | 0 - 1 | 2 | | Nguyễn, Hữu Anh Khoa | 0 | 38 |
37 | 72 | | Thái, Doãn Nguyên Khang | 0 | 4 | 0 - 1 | 4 | | Trương, Đình Hoàng Việt | 0 | 89 |
38 | 74 | | Trần, Đình Nhật Nam | 0 | 2 | 0 - 1 | 2 | | Nguyễn, Minh Anh | 0 | 40 |
39 | 77 | | Trần, Hoàng Vinh | 0 | 4 | 0 - 1 | 4 | | Vũ, Nguyễn Nguyên Phong | 0 | 95 |
40 | 78 | | Trần, Minh Khang | 0 | 3 | 0 - 1 | 3 | | Lê Khánh, Tâm | 0 | 23 |
41 | 80 | | Trần, Minh Quân | 0 | 4 | 0 - 1 | 4 | | Đào, Thiện Minh | 0 | 9 |
42 | 84 | | Trần, Thanh Tùng | 0 | 3 | 1 - 0 | 3 | | Ngô, Xuân Phúc | 0 | 32 |
43 | 86 | | Trần, Trí Dũng | 0 | 2 | 0 - 1 | 2 | | Nguyễn, Minh Quân | 0 | 43 |
44 | 88 | | Trần, Võ Đông Quân | 0 | 1 | 1 - 0 | 1 | | Nguyễn, Duy Quân | 0 | 36 |
45 | 91 | | Trương, Quốc Nam | 0 | 3 | 0 - 1 | 3 | | Nguyễn, Châu Thế Anh | 0 | 34 |
46 | 92 | | Võ, Tấn Khải | 0 | 4 | 1 - 0 | 4 | | Nguyễn, Văn Bảo Trí | 0 | 63 |
47 | 94 | | Vũ, Đức Kiên | 0 | 3 | 1 - 0 | 3 | | Nguyễn, Ngọc Phát | 0 | 44 |
48 | 96 | | Lý, Gia Vỹ | 0 | 3 | 1 - 0 | 3 | | Nguyễn, Minh Nhật | 0 | 42 |
49 | 97 | | Bye, | 0 | 0 | 0 | | | ej inlottad | | |
|
|
|
|